CSKA 1948 giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
![]() Juanmi Carrion (Thay: Ognjen Gasevic) 20 | |
![]() Todor Pavlov 33 | |
![]() Marto Boychev (Kiến tạo: Juanmi Carrion) 43 | |
![]() Atanas Iliev (Kiến tạo: Dragan Grivic) 51 | |
![]() Francisco Politino (Thay: Ivaylo Markov) 53 | |
![]() Martin Atanasov (Thay: Todor Pavlov) 53 | |
![]() Efe Ali 57 | |
![]() Atanas Iliev 61 | |
![]() Mamadou Diallo (Thay: Atanas Iliev) 64 | |
![]() Borislav Tsonev (Thay: Marto Boychev) 64 | |
![]() Frederic Maciel (Thay: Georgi Rusev) 64 | |
![]() Mamadou Diallo 67 | |
![]() Mamadou Diallo (Kiến tạo: Frederic Maciel) 70 | |
![]() Axel Velev (Thay: Juan Perea) 71 | |
![]() Petar Andreev (Thay: Julien Lamy) 71 | |
![]() Yohann Magnin (Thay: Petar Vitanov) 74 | |
![]() Aleksandar Aleksandrov (Thay: Parvizdzhon Umarbaev) 78 |
Thống kê trận đấu CSKA 1948 Sofia vs Lokomotiv Plovdiv


Diễn biến CSKA 1948 Sofia vs Lokomotiv Plovdiv
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: CSKA 1948: 50%, Lokomotiv Plovdiv: 50%.
CSKA 1948 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
CSKA 1948 thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Efe Ali giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Mamadou Diallo thắng trong pha không chiến với Efe Ali.
Petar Andreev để bóng chạm tay.
Trọng tài thổi phạt Mamadou Diallo từ CSKA 1948 vì đã phạm lỗi với Francisco Politino.
Lokomotiv Plovdiv đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Lokomotiv Plovdiv thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Dragan Grivic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Lokomotiv Plovdiv đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.
Trận đấu đã bị dừng lại trong khi trọng tài nói chuyện với các cầu thủ.
Dimitar Sheytanov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Lokomotiv Plovdiv đang kiểm soát bóng.
Adrian Cova thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
CSKA 1948 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Axel Velev từ Lokomotiv Plovdiv bị thổi việt vị.
Đội hình xuất phát CSKA 1948 Sofia vs Lokomotiv Plovdiv
CSKA 1948 Sofia (4-1-4-1): Dimitar Sheytanov (13), Dragan Grivic (96), Adama Ardile Traore (88), Egor Parkhomenko (6), Ognjen Gasevic (22), Petar Vitanov (34), Georgi Rusev (11), Brian Sobrero (20), Marto Boychev (19), Elias Correa Franco (77), Atanas Iliev (94)
Lokomotiv Plovdiv (4-2-3-1): Bojan Milosavljevic (1), Adrian Jose Cova Urbina (2), Martin Hristov Ruskov (23), Lucas Ryan Dias Santos (13), Enzo Espinoza (21), Todor Pavlov (5), Efe Ali (12), Julien Lamy (99), Parvis Abdullojevic (39), Ivaylo Markov (7), Juan Perea (9)


Thay người | |||
20’ | Ognjen Gasevic Juan Miguel Carrion Gallardo | 53’ | Ivaylo Markov Gianni Touma |
64’ | Marto Boychev Borislav Tsonev | 53’ | Todor Pavlov Martin Atanasov |
64’ | Atanas Iliev Mamadou Diallo | 71’ | Juan Perea Axel Velev |
64’ | Georgi Rusev Frederic Maciel | 71’ | Julien Lamy Petar Andreev Dimitrov |
74’ | Petar Vitanov Yohann Magnin | 78’ | Parvizdzhon Umarbaev Aleksandar Aleksandrov Aleksandrov |
Cầu thủ dự bị | |||
Petar Marinov | Petar Zovko | ||
Borislav Tsonev | Axel Velev | ||
Mamadou Diallo | Andrei Chindris | ||
Frederic Maciel | Gianni Touma | ||
Yohann Magnin | Martin Atanasov | ||
Jose Martines | Nikolay Nikolaev | ||
Juan Miguel Carrion Gallardo | Petar Andreev Dimitrov | ||
Andre Hoffmann | Plamen Marinov Petrov | ||
Aleksandar Aleksandrov Aleksandrov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CSKA 1948 Sofia
Thành tích gần đây Lokomotiv Plovdiv
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T H B T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | B T T T H |
3 | ![]() | 12 | 6 | 5 | 1 | 4 | 23 | H B T H T |
4 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 22 | T H H T H |
5 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 11 | 22 | B T T H T |
6 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | B H T B B |
7 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | H T H T B |
8 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B T T H H |
9 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B B H H B |
10 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -11 | 11 | T T B B B |
12 | ![]() | 11 | 1 | 7 | 3 | -1 | 10 | T B H H H |
13 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H B H H T |
14 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T B B T |
15 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | T B B H H |
16 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -9 | 7 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại