Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Asen Chandarov 21 | |
Nikolay Zlatev 59 | |
(og) Egor Parkhomenko 61 | |
Georgi Rusev (Thay: Elias Franco) 62 | |
Ognjen Gasevic 63 | |
Ze Vitor (Thay: Atanas Iliev) 66 | |
Juanmi Carrion (Thay: Ognjen Gasevic) 66 | |
Wagninho (Thay: Borislav Tsonev) 66 | |
Joao Pedro (Thay: Weslen Junior) 69 | |
Gustavo Franca (Thay: Georgi Lazarov) 69 | |
David Teles (Thay: Nikolay Zlatev) 80 | |
Marto Boychev (Thay: Frederic Maciel) 84 | |
Dani Martin 86 | |
Rosen Stefanov (Thay: Vasil Panayotov) 90 |
Thống kê trận đấu CSKA 1948 Sofia vs Cherno More Varna


Diễn biến CSKA 1948 Sofia vs Cherno More Varna
Kiểm soát bóng: CSKA 1948: 61%, Cherno More Varna: 39%.
Vlatko Drobarov từ Cherno More Varna cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
CSKA 1948 thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Wagninho bị phạt vì đẩy Asen Chandarov.
Một cầu thủ của CSKA 1948 thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Vasil Panayotov rời sân để được thay thế bởi Rosen Stefanov trong một sự thay đổi chiến thuật.
CSKA 1948 đang có một đợt tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Đôi tay an toàn từ Kristian Tomov khi anh ấy băng ra và bắt gọn bóng.
CSKA 1948 đang có một đợt tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Đôi tay an toàn từ Petar Marinov khi anh ấy băng ra và bắt gọn bóng.
Kiểm soát bóng: CSKA 1948: 61%, Cherno More Varna: 39%.
Phát bóng lên cho Cherno More Varna.
Đường chuyền của Diego Medina từ CSKA 1948 đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Nỗ lực tốt của Brian Sobrero khi anh ấy thực hiện cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá được.
CSKA 1948 thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho CSKA 1948.
Trọng tài thổi phạt vì Wagninho của CSKA 1948 đã phạm lỗi với Celso Sidney.
Cherno More Varna thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Dani Martin của Cherno More Varna nhận thẻ vàng vì câu giờ.
Đội hình xuất phát CSKA 1948 Sofia vs Cherno More Varna
CSKA 1948 Sofia (4-1-4-1): Petar Marinov (1), Diego Medina (2), Andre Hoffmann (4), Egor Parkhomenko (6), Ognjen Gasevic (22), Yohann Magnin (8), Frederic Maciel (67), Borislav Tsonev (10), Brian Sobrero (20), Elias Correa Franco (77), Atanas Iliev (94)
Cherno More Varna (4-2-3-1): Kristian Tomov (81), Asen Donchev (8), Zhivko Atanasov (3), Vlatko Drobarov (28), Dani Martin (15), Vasil Panayotov (71), Asen Chandarov (10), Weslen Junior Faustino de Melo (99), Celso Sidney (77), Nikolay Zlatev (39), Georgi Lazarov (19)


| Thay người | |||
| 62’ | Elias Franco Georgi Rusev | 69’ | Georgi Lazarov Gustavo Evaristo de Franca |
| 66’ | Ognjen Gasevic Juan Miguel Carrion Gallardo | 69’ | Weslen Junior Joao Pedro Costa Contreiras Martins |
| 66’ | Atanas Iliev Ze Vitor | 80’ | Nikolay Zlatev David Teles |
| 66’ | Borislav Tsonev Wagninho | 90’ | Vasil Panayotov Rosen Stefanov |
| 84’ | Frederic Maciel Marto Boychev | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Dimitar Sheytanov | Plamen Ivanov Iliev | ||
Juan Miguel Carrion Gallardo | Andreas Calcan | ||
Ze Vitor | Gustavo Evaristo de Franca | ||
Petar Vitanov | David Teles | ||
Marto Boychev | Joao Pedro Costa Contreiras Martins | ||
Georgi Rusev | Martin Milushev | ||
Wagninho | Rosen Stefanov | ||
Phellipe | |||
Joao Vitor Rodrigues Bandaro | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CSKA 1948 Sofia
Thành tích gần đây Cherno More Varna
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 11 | 2 | 2 | 20 | 35 | T T T T B | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 10 | 30 | H T T H B | |
| 3 | 15 | 7 | 6 | 2 | 1 | 27 | T H T H T | |
| 4 | 15 | 7 | 6 | 2 | 10 | 27 | T B H H T | |
| 5 | 13 | 6 | 6 | 1 | 13 | 24 | T H H B H | |
| 6 | 15 | 5 | 7 | 3 | 7 | 22 | H T T T T | |
| 7 | 15 | 5 | 6 | 4 | 0 | 21 | B B T H T | |
| 8 | 15 | 4 | 6 | 5 | -3 | 18 | T H H T T | |
| 9 | 15 | 5 | 2 | 8 | -3 | 17 | B T H B T | |
| 10 | 15 | 3 | 7 | 5 | 0 | 16 | B B H T B | |
| 11 | 15 | 3 | 7 | 5 | -4 | 16 | H H T B B | |
| 12 | 14 | 3 | 5 | 6 | -10 | 14 | B H B B B | |
| 13 | 15 | 4 | 2 | 9 | -10 | 14 | H T B B T | |
| 14 | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | B T B H B | |
| 15 | 15 | 3 | 4 | 8 | -14 | 13 | B H H B B | |
| 16 | 15 | 3 | 1 | 11 | -12 | 10 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch