Universitatea Craiova giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng
![]() Tommi Jyry 28 | |
![]() Alin Botogan (Thay: David Paraschiv) 46 | |
![]() Sergiu Hanca (Thay: Valentin Gheorghe) 46 | |
![]() Carlos Mora (Thay: Alexandru Cicaldau) 61 | |
![]() Stefan Baiaram (Thay: Luca Basceanu) 61 | |
![]() Baiano (Thay: Konstantinos Doumtsios) 63 | |
![]() Raul Balbarau 64 | |
![]() Assad Al Hamlawi (Thay: Steven Nsimba) 68 | |
![]() David Barbu (Thay: Mihnea Radulescu) 68 | |
![]() Alexandru Cretu (Kiến tạo: Florin Stefan) 76 | |
![]() Adi Chica-Rosa (Thay: Tommi Jyry) 79 | |
![]() Brahima Doukansy (Thay: Alexandru Mateiu) 79 | |
![]() Stefan Baiaram (Kiến tạo: Anzor Mekvabishvili) 80 | |
![]() Vladimir Screciu (Thay: Lyes Houri) 82 |
Thống kê trận đấu CS Universitatea Craiova vs Petrolul Ploiesti


Diễn biến CS Universitatea Craiova vs Petrolul Ploiesti
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Kiểm soát bóng: Universitatea Craiova: 61%, Petrolul Ploiesti: 39%.
Yohan Roche giải tỏa áp lực với một pha phá bóng
Đường chuyền của Carlos Mora từ Universitatea Craiova thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Alin Botogan thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình
Carlos Mora giải tỏa áp lực với một pha phá bóng
Petrolul Ploiesti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cú sút của Gheorghe Grozav bị cản phá.
Vasile Mogos của Universitatea Craiova cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Petrolul Ploiesti thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Petrolul Ploiesti đang kiểm soát bóng.
Cú phát bóng lên cho Petrolul Ploiesti.
Universitatea Craiova đang kiểm soát bóng.
Universitatea Craiova thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Trọng tài thổi phạt Alin Botogan từ Petrolul Ploiesti vì đã phạm lỗi với David Barbu.
Universitatea Craiova thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
David Barbu giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
David Barbu từ Universitatea Craiova cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Universitatea Craiova: 63%, Petrolul Ploiesti: 37%.
Đội hình xuất phát CS Universitatea Craiova vs Petrolul Ploiesti
CS Universitatea Craiova (4-3-3): Silviu Lung (1), Mihnea Radulescu (18), Vasile Mogoș (19), Nikola Stevanovic (24), Florin Stefan (2), Alexandru Cretu (4), Anzor Mekvabishvili (5), Alexandru Cicâldău (20), Lyes Houri (14), Steven Nsimba (39), Luca Basceanu (29)
Petrolul Ploiesti (4-2-3-1): Raul Balbarau (1), Ricardinho (24), Paul Papp (4), Yohan Roche (69), Franjo Prce (71), Alexandru Mateiu (8), Tommi Jyry (6), Valentin Gheorghe (11), Gheorghe Grozav (7), David Paraschiv (21), Konstantinos Doumtsios (19)


Thay người | |||
61’ | Luca Basceanu Stefan Baiaram | 46’ | David Paraschiv Alin Botogan |
61’ | Alexandru Cicaldau Carlos Mora | 46’ | Valentin Gheorghe Sergiu Hanca |
68’ | Mihnea Radulescu Barbu | 63’ | Konstantinos Doumtsios Baiano |
68’ | Steven Nsimba Assad Al Hamlawi | 79’ | Tommi Jyry Marian Chica-Rosa |
82’ | Lyes Houri Vladimir Screciu | 79’ | Alexandru Mateiu Brahima Doukansy |
Cầu thủ dự bị | |||
Pavlo Isenko | Stefan Krell | ||
Stefan Baiaram | Robert Salceanu | ||
Juraj Badelj | Denis Radu | ||
Carlos Mora | Ioan Tolea | ||
Tudor Baluta | Alin Botogan | ||
Teles | Sergiu Hanca | ||
Barbu | Baiano | ||
Oleksandr Romanchuk | Iustin Raducan | ||
Assad Al Hamlawi | David Ilie | ||
Nicușor Bancu | Marian Chica-Rosa | ||
Vladimir Screciu | Guilherme Soares | ||
David Matei | Brahima Doukansy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CS Universitatea Craiova
Thành tích gần đây Petrolul Ploiesti
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 13 | 25 | H T T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 10 | 25 | T H B T T |
3 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | H T B H B |
4 | ![]() | 12 | 6 | 5 | 1 | 8 | 23 | T T H H T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T H T T B |
6 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 3 | 18 | B T T H B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 4 | 16 | H B T B T |
8 | ![]() | 12 | 3 | 7 | 2 | 0 | 16 | B H H H B |
9 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -3 | 15 | T B H H B |
10 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | T H B H B |
11 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -4 | 13 | H H B T T |
12 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -4 | 12 | H H H H T |
13 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | B B T B B |
14 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -6 | 9 | B B B B T |
15 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -11 | 8 | H H H H T |
16 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -17 | 3 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại