Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Stefan Bell 12 | |
Lasse Riess (Thay: Robin Zentner) 24 | |
Adrian Rus 41 | |
Stefan Baiaram 45+4' | |
Kacper Potulski (Thay: Stefan Bell) 46 | |
Nadiem Amiri 57 | |
Jae-Sung Lee (Thay: Ben Bobzien) 61 | |
Paul Nebel (Thay: Arnaud Nordin) 61 | |
Monday Etim (Thay: Stefan Baiaram) 64 | |
Assad Al Hamlawi (Thay: Steven Nsimba) 64 | |
(Pen) Assad Al Hamlawi 67 | |
Nicusor Bancu 72 | |
Kaishu Sano (Thay: Lennard Maloney) 73 | |
Teles (Thay: Alexandru Cicaldau) 82 | |
Alexandru Cretu (Thay: Tudor Baluta) 82 | |
Nikola Stevanovic (Thay: Anzor Mekvabishvili) 90 | |
Pavlo Isenko 90+2' |
Thống kê trận đấu CS Universitatea Craiova vs Mainz 05


Diễn biến CS Universitatea Craiova vs Mainz 05
Anzor Mekvabishvili rời sân và được thay thế bởi Nikola Stevanovic.
Thẻ vàng cho Pavlo Isenko.
Tudor Baluta rời sân và được thay thế bởi Alexandru Cretu.
Alexandru Cicaldau rời sân và được thay thế bởi Teles.
Lennard Maloney rời sân và được thay thế bởi Kaishu Sano.
Thẻ vàng cho Nicusor Bancu.
V À A A O O O - Assad Al Hamlawi của Universitatea Craiova thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Steven Nsimba rời sân và được thay thế bởi Assad Al Hamlawi.
Stefan Baiaram rời sân và được thay thế bởi Monday Etim.
Arnaud Nordin rời sân và được thay thế bởi Paul Nebel.
Ben Bobzien rời sân và được thay thế bởi Jae-Sung Lee.
Thẻ vàng cho Nadiem Amiri.
Stefan Bell rời sân và được thay thế bởi Kacper Potulski.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Thẻ vàng cho Stefan Baiaram.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Adrian Rus.
Robin Zentner rời sân và được thay thế bởi Lasse Riess.
Thẻ vàng cho Stefan Bell.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát CS Universitatea Craiova vs Mainz 05
CS Universitatea Craiova (3-4-2-1): Pavlo Isenko (77), Oleksandr Romanchuk (3), Adrian Rus (28), Vladimir Screciu (6), Vasile Mogoș (19), Anzor Mekvabishvili (5), Tudor Baluta (8), Nicușor Bancu (11), Alexandru Cicâldău (20), Stefan Baiaram (10), Steven Nsimba (39)
Mainz 05 (3-4-3): Robin Zentner (27), Dominik Kohr (31), Stefan Bell (16), Andreas Hanche-Olsen (25), Silvan Widmer (30), Lennard Maloney (15), Nadiem Amiri (10), Nikolas Veratschnig (22), Ben Bobzien (37), Arnaud Nordin (9), William Bøving (14)


| Thay người | |||
| 64’ | Steven Nsimba Assad Al Hamlawi | 24’ | Robin Zentner Lasse Riess |
| 64’ | Stefan Baiaram Monday Bassey Etim | 46’ | Stefan Bell Kacper Potulski |
| 82’ | Tudor Baluta Alexandru Cretu | 61’ | Ben Bobzien Lee Jae-sung |
| 82’ | Alexandru Cicaldau Samuel Teles Pereira Nunes Silva | 61’ | Arnaud Nordin Paul Nebel |
| 90’ | Anzor Mekvabishvili Nikola Stevanovic | 73’ | Lennard Maloney Kaishu Sano |
| Cầu thủ dự bị | |||
Silviu Lung | Lasse Riess | ||
Laurentiu Popescu | Daniel Batz | ||
Florin Stefan | Kaishu Sano | ||
Alexandru Cretu | Lee Jae-sung | ||
Assad Al Hamlawi | Paul Nebel | ||
Monday Bassey Etim | Armindo Sieb | ||
Lyes Houri | Benedict Hollerbach | ||
Juraj Badelj | Danny da Costa | ||
Samuel Teles Pereira Nunes Silva | Sota Kawasaki | ||
Nikola Stevanovic | Daniel Gleiber | ||
Luca Basceanu | Nelson Weiper | ||
David Matei | Kacper Potulski | ||
Nhận định CS Universitatea Craiova vs Mainz 05
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CS Universitatea Craiova
Thành tích gần đây Mainz 05
Bảng xếp hạng Europa Conference League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | ||
| 2 | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | ||
| 3 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | ||
| 4 | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | ||
| 5 | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | ||
| 6 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | ||
| 7 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | ||
| 8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
| 9 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
| 10 | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | ||
| 11 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | ||
| 12 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 13 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 14 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | ||
| 15 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | ||
| 16 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | ||
| 17 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | ||
| 18 | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | ||
| 19 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | ||
| 20 | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | ||
| 21 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | ||
| 22 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | ||
| 23 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 24 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 25 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | ||
| 26 | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | ||
| 27 | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | ||
| 28 | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | ||
| 29 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | ||
| 30 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | ||
| 31 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | ||
| 32 | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | ||
| 33 | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | ||
| 34 | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | ||
| 35 | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | ||
| 36 | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
