Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Oleksandr Romanchuk (Kiến tạo: Anzor Mekvabishvili) 31 | |
![]() Stefan Baiaram (Thay: Luca Basceanu) 55 | |
![]() Basilio Ndong (Thay: Florin Stefan) 55 | |
![]() Oleksandr Romanchuk 65 | |
![]() Aurelian Chitu (Thay: Sergiu Bus) 68 | |
![]() Ciprian Biceanu (Thay: Constantin Albu) 68 | |
![]() Assad Al Hamlawi (Thay: Steven Nsimba) 74 | |
![]() Teles (Thay: Lyes Houri) 75 | |
![]() Ionut Stoica 75 | |
![]() Vahid Selimovic 80 | |
![]() Lyes Houri 80 | |
![]() Vladimir Screciu (Thay: Anzor Mekvabishvili) 87 | |
![]() Alexandru Oroian (Thay: Cristian Negut) 88 | |
![]() Patrick Vuc (Thay: Silviu Balaure) 89 |
Thống kê trận đấu CS Universitatea Craiova vs Hermannstadt


Diễn biến CS Universitatea Craiova vs Hermannstadt
Kiểm soát bóng: Universitatea Craiova: 56%, Hermannstadt: 44%.
Universitatea Craiova thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Vahid Selimovic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Universitatea Craiova đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thổi phạt cho Hermannstadt khi Aurelian Chitu phạm lỗi với Vasile Mogos.
Vasile Mogos thắng trong pha không chiến với Aurelian Chitu.
Vasile Mogos giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Hermannstadt thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Assad Al Hamlawi của Universitatea Craiova bị thổi việt vị.
Kiểm soát bóng: Universitatea Craiova: 56%, Hermannstadt: 44%.
Universitatea Craiova thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Universitatea Craiova đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Mihnea Radulescu giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Hermannstadt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
KIỂM TRA VAR KẾT THÚC - Không có hành động nào thêm sau khi kiểm tra VAR.
VAR - V À A A O O O! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng là bàn thắng cho Hermannstadt.
Silviu Lung Jr. thực hiện một pha cứu thua quan trọng!
Oooh... đó là một cơ hội rõ ràng! Aurelian Chitu lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.
Nỗ lực tốt của Aurelian Chitu khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Kevin Ciubotaru tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Đội hình xuất phát CS Universitatea Craiova vs Hermannstadt
CS Universitatea Craiova (3-4-3): Silviu Lung (1), Vasile Mogoș (19), Nikola Stevanovic (24), Oleksandr Romanchuk (3), Mihnea Radulescu (18), Anzor Mekvabishvili (5), Alexandru Cretu (4), Florin Stefan (2), Lyes Houri (14), Steven Nsimba (39), Luca Basceanu (29)
Hermannstadt (3-5-2): Catalin Cabuz (25), Tiberiu Capusa (66), Ionut Stoica (4), Vahid Selimovic (2), Nana Antwi (30), Silviu Balaure (96), Antoni Ivanov (24), Dragos Albu (13), Kevin Ciubotaru (98), Cristian Daniel Negut (10), Sergiu Florin Bus (11)


Thay người | |||
55’ | Florin Stefan Basilio Ndong | 68’ | Sergiu Bus Aurelian Ionut Chitu |
55’ | Luca Basceanu Stefan Baiaram | 68’ | Constantin Albu Ciprian Biceanu |
74’ | Steven Nsimba Assad Al Hamlawi | 88’ | Cristian Negut Alexandru Laurentiu Oroian |
75’ | Lyes Houri Teles | 89’ | Silviu Balaure Patrick Vuc |
87’ | Anzor Mekvabishvili Vladimir Screciu |
Cầu thủ dự bị | |||
Laurentiu Popescu | Aurelian Ionut Chitu | ||
Juraj Badelj | Vlad Mutiu | ||
Carlos Mora | Ionut Alin Pop | ||
Vladimir Screciu | Florin Bejan | ||
Basilio Ndong | Alexandru Laurentiu Oroian | ||
Tudor Baluta | Ciprian Biceanu | ||
Teles | Ianis Mihart | ||
Alexandru Cicâldău | Ianis Gandila | ||
Barbu | Kalifa Kujabi | ||
Stefan Baiaram | Luca Stancu | ||
David Matei | Patrick Vuc | ||
Assad Al Hamlawi | Diogo Jose Branco Batista |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CS Universitatea Craiova
Thành tích gần đây Hermannstadt
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 13 | 25 | H T T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 10 | 25 | T H B T T |
3 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | H T B H B |
4 | ![]() | 12 | 6 | 5 | 1 | 8 | 23 | T T H H T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T H T T B |
6 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 3 | 18 | B T T H B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 4 | 16 | H B T B T |
8 | ![]() | 12 | 3 | 7 | 2 | 0 | 16 | B H H H B |
9 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -3 | 15 | T B H H B |
10 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | T H B H B |
11 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -4 | 13 | H H B T T |
12 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -4 | 12 | H H H H T |
13 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | B B T B B |
14 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -6 | 9 | B B B B T |
15 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -11 | 8 | H H H H T |
16 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -17 | 3 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại