Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Teles
33 - Assad Al Islam Al Hamlawi
51 - Alexandru Cicaldau
68 - Anzor Mekvabishvili (Thay: Tudor Baluta)
76 - Alexandru Cretu (Thay: Alexandru Cicaldau)
76 - Lyes Houri (Thay: Stefan Baiaram)
76 - Assad Al Islam Al Hamlawi
79 - Assad Al Islam Al Hamlawi
83 - Juraj Badelj (Thay: Vladimir Screciu)
84 - Jovan Markovic (Thay: Assad Al Hamlawi)
84
- Momodou Jatta
24 - Francis Kyeremeh
47 - Slavko Bralic (Thay: Momodou Jatta)
55 - Agon Elezi (Thay: Renan)
55 - Aleksandar Djordjevic (Thay: Mihael Kupresak)
73 - Aldin Turkes (Thay: Filip Jovic)
73
Thống kê trận đấu CS Universitatea Craiova vs FK Sarajevo
Diễn biến CS Universitatea Craiova vs FK Sarajevo
Tất cả (32)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Lyes Houri.
Thẻ vàng cho Pavlo Isenko.
Assad Al Hamlawi rời sân và được thay thế bởi Jovan Markovic.
Vladimir Screciu rời sân và được thay thế bởi Juraj Badelj.
Thẻ vàng cho Giorgi Guliashvili.
Carlos Mora đã kiến tạo cho bàn thắng.
[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Assad Al Hamlawi đã ghi bàn!
Alexandru Cretu đã kiến tạo cho bàn thắng.
Anzor Mekvabishvili đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Assad Al Hamlawi ghi bàn!
Stefan Baiaram rời sân và được thay thế bởi Lyes Houri.
Alexandru Cicaldau rời sân và được thay thế bởi Alexandru Cretu.
Tudor Baluta rời sân và được thay thế bởi Anzor Mekvabishvili.
Thẻ vàng cho Slavko Bralic.
Filip Jovic rời sân và được thay thế bởi Aldin Turkes.
Mihael Kupresak rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Djordjevic.
V À A A O O O - Alexandru Cicaldau ghi bàn!
Carlos Mora đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Stefan Baiaram ghi bàn!
Renan rời sân và được thay thế bởi Agon Elezi.
Momodou Jatta rời sân và được thay thế bởi Slavko Bralic.
Teles đã kiến tạo cho bàn thắng.
Tudor Baluta đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Assad Al Hamlawi đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Francis Kyeremeh.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp đấu.
Thẻ vàng cho Teles.
Thẻ vàng cho Momodou Jatta.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát CS Universitatea Craiova vs FK Sarajevo
CS Universitatea Craiova (3-5-2): Pavlo Isenko (77), Vasile Mogoș (19), Vladimir Screciu (6), Oleksandr Romanchuk (3), Carlos Mora (17), Teles (23), Tudor Baluta (8), Alexandru Cicâldău (20), Nicușor Bancu (11), Assad Al Hamlawi (9), Stefan Baiaram (10)
FK Sarajevo (5-3-2): Ivan Banic (31), Amar Beganovic (22), Stefan Ristovski (33), Grigore Turda (5), Filip Jovic (16), Mihael Kupresak (77), Mihael Mlinaric (8), Momodou Jatta (21), Francis Kyeremeh (11), Renan (10), Giorgi Guliashvili (7)
| Thay người | |||
| 76’ | Alexandru Cicaldau Alexandru Cretu | 55’ | Renan Agon Elezi |
| 76’ | Tudor Baluta Anzor Mekvabishvili | 55’ | Momodou Jatta Slavko Bralic |
| 76’ | Stefan Baiaram Lyes Houri | 73’ | Filip Jovic Aldin Turkes |
| 84’ | Vladimir Screciu Juraj Badelj | 73’ | Mihael Kupresak Aleksandar Djordjevic |
| 84’ | Assad Al Hamlawi Jovan Markovic | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Silviu Lung | Sanin Musija | ||
Alexandru Cretu | Faris Mehic | ||
Anzor Mekvabishvili | Aldin Turkes | ||
Basilio Ndong | Aleksandar Djordjevic | ||
Lyes Houri | Agon Elezi | ||
Juraj Badelj | Tarik Kapetanovic | ||
Mihnea Radulescu | Muamer Hamzic | ||
Nikola Stevanovic | Slavko Bralic | ||
Barbu | Martin Krasimirov Paskalev | ||
Luca Basceanu | Kenan Vrban | ||
David Matei | Amar Ceric | ||
Jovan Markovic | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CS Universitatea Craiova
Thành tích gần đây FK Sarajevo
Bảng xếp hạng Europa Conference League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | |
| 2 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | |
| 3 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | ||
| 4 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | |
| 5 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | |
| 6 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | ||
| 7 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | ||
| 8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
| 9 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
| 10 | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | ||
| 11 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | ||
| 12 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | |
| 13 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 14 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | ||
| 15 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | ||
| 16 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | ||
| 17 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | |
| 18 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | |
| 19 | | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | |
| 20 | | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | |
| 21 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | |
| 22 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | ||
| 23 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 24 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 25 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | ||
| 26 | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | ||
| 27 | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | ||
| 28 | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | ||
| 29 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | ||
| 30 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | ||
| 31 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | ||
| 32 | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | ||
| 33 | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | ||
| 34 | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | ||
| 35 | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | ||
| 36 | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại