Số lượng khán giả hôm nay là 16765.
![]() Cristian Sima 5 | |
![]() Lucas Pellegrini 7 | |
![]() Eduard Radaslavescu 19 | |
![]() Steven Nsimba (Kiến tạo: Assad Al Hamlawi) 22 | |
![]() Oleksandr Romanchuk 35 | |
![]() Steven Nsimba 37 | |
![]() David Matei 39 | |
![]() Gabriel Iancu (Thay: Lucas Pellegrini) 46 | |
![]() Ramalho 70 | |
![]() Stefan Baiaram (Thay: Steven Nsimba) 73 | |
![]() Mihnea Radulescu (Thay: David Matei) 73 | |
![]() Ionut Cojocaru (Thay: Cristian Sima) 74 | |
![]() Narek Grigoryan (Thay: Ramalho) 74 | |
![]() Anzor Mekvabishvili (Thay: Florin Stefan) 74 | |
![]() Cristian Ganea 75 | |
![]() (og) Victor Dican 76 | |
![]() Adrian Rus (Thay: Vladimir Screciu) 79 | |
![]() Jovan Markovic (Thay: Alexandru Isfan) 79 | |
![]() Stefan Dutu (Thay: Eduard Radaslavescu) 79 | |
![]() Monday Etim (Thay: Assad Al Hamlawi) 84 |
Thống kê trận đấu CS Universitatea Craiova vs FCV Farul Constanta


Diễn biến CS Universitatea Craiova vs FCV Farul Constanta
Universitatea Craiova giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Universitatea Craiova: 54%, FCV Farul Constanta: 46%.
Stefan Baiaram của Universitatea Craiova bị bắt việt vị.
Universitatea Craiova đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Oleksandr Romanchuk giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
FCV Farul Constanta đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nicusor Bancu giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Gabriel Iancu thành công chặn cú sút.
Cú sút của Alexandru Cicaldau bị chặn lại.
Universitatea Craiova đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Trọng tài thổi phạt Gabriel Iancu của FCV Farul Constanta vì phạm lỗi với Mihnea Radulescu.
Adrian Rus thành công chặn cú sút.
Cú sút của Gabriel Iancu bị chặn lại.
FCV Farul Constanta đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Phát bóng lên cho FCV Farul Constanta.
Stefan Baiaram của Universitatea Craiova sút bóng ra ngoài khung thành.
Universitatea Craiova đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Adrian Rus thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Universitatea Craiova đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát CS Universitatea Craiova vs FCV Farul Constanta
CS Universitatea Craiova (3-5-2): Pavlo Isenko (77), Oleksandr Romanchuk (3), Vladimir Screciu (6), Juraj Badelj (15), Florin Stefan (2), David Matei (30), Tudor Baluta (8), Alexandru Cicâldău (20), Nicușor Bancu (11), Assad Al Hamlawi (9), Steven Nsimba (39)
FCV Farul Constanta (4-3-3): Alexandru Buzbuchi (1), Victor Dican (6), Ionut Larie (17), Lucas Pellegrini (21), Cristian Ganea (11), Ionut Vina (8), Ramalho (77), Eduard Radaslavescu (20), Cristian Sima (97), Alexandru Isfan (31), Răzvan Tănasă (7)


Thay người | |||
73’ | David Matei Mihnea Radulescu | 46’ | Lucas Pellegrini Gabriel Iancu |
73’ | Steven Nsimba Stefan Baiaram | 74’ | Cristian Sima Ionut Cojocaru |
74’ | Florin Stefan Anzor Mekvabishvili | 74’ | Ramalho Narek Grigoryan |
79’ | Vladimir Screciu Adrian Rus | 79’ | Eduard Radaslavescu Stefan Dutu |
84’ | Assad Al Hamlawi Monday Etim | 79’ | Alexandru Isfan Jovan Markovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Lyes Houri | Bogdan Tiru | ||
Silviu Lung | Rafael Munteanu | ||
Mihnea Radulescu | Razvan Ducan | ||
Alexandru Cretu | Stefan Dutu | ||
Anzor Mekvabishvili | Gabriel Iancu | ||
Stefan Baiaram | Luca Banu | ||
Darius Gabriel Falcusan | Jovan Markovic | ||
Carlos Mora | Andre Seruca | ||
Teles | Ionut Cojocaru | ||
Luca Basceanu | Narek Grigoryan | ||
Monday Etim | Costyn Gheorghe | ||
Adrian Rus |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CS Universitatea Craiova
Thành tích gần đây FCV Farul Constanta
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 13 | 25 | H T T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 10 | 25 | T H B T T |
3 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | H T B H B |
4 | ![]() | 12 | 6 | 5 | 1 | 8 | 23 | T T H H T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T H T T B |
6 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 3 | 18 | B T T H B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 4 | 16 | H B T B T |
8 | ![]() | 12 | 3 | 7 | 2 | 0 | 16 | B H H H B |
9 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -3 | 15 | T B H H B |
10 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | T H B H B |
11 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -4 | 13 | H H B T T |
12 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -4 | 12 | H H H H T |
13 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | B B T B B |
14 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -6 | 9 | B B B B T |
15 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -11 | 8 | H H H H T |
16 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -17 | 3 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại