Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả CS Universitatea Craiova vs FC Unirea 2004 Slobozia hôm nay 18-10-2025

Giải VĐQG Romania - Th 7, 18/10

Kết thúc

CS Universitatea Craiova

CS Universitatea Craiova

3 : 1

FC Unirea 2004 Slobozia

FC Unirea 2004 Slobozia

Hiệp một: 1-0
T7, 21:30 18/10/2025
Vòng 13 - VĐQG Romania
Stadionul Ion Oblemenco
 
Marius Antoche
34
Stefan Baiaram (Kiến tạo: Florin Stefan)
35
Radu Negru (Thay: Florin Purece)
37
Abiezer Jeno (Thay: Ionut Coada)
46
Assad Al Hamlawi (Thay: Steven Nsimba)
60
Carlos Mora (Thay: Luis Paradela)
60
Jayson Papeau
61
Valon Hamdiu
64
Raul Rotund (Thay: Patrick Dulcea)
67
Andrei Dragu (Thay: Daniel Serbanica)
67
Anzor Mekvabishvili (Thay: Tudor Baluta)
67
Teles (Thay: Lyes Houri)
67
Anzor Mekvabishvili (Kiến tạo: Stefan Baiaram)
71
Monday Etim (Thay: Stefan Baiaram)
78
Eduard Florescu (Thay: Valon Hamdiu)
86
Carlos Mora (Kiến tạo: Florin Stefan)
90
Teles
90+3'
Radu Negru
90+4'

Thống kê trận đấu CS Universitatea Craiova vs FC Unirea 2004 Slobozia

số liệu thống kê
CS Universitatea Craiova
CS Universitatea Craiova
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 Slobozia
65 Kiểm soát bóng 35
12 Phạm lỗi 7
17 Ném biên 21
1 Việt vị 1
26 Chuyền dài 10
11 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 2
5 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 5
2 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến CS Universitatea Craiova vs FC Unirea 2004 Slobozia

Tất cả (301)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Kiểm soát bóng: Universitatea Craiova: 65%, FC Unirea Slobozia: 35%

90+4'

Radu Negru của FC Unirea Slobozia nhận thẻ vàng sau pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương

90+4'

Pha vào bóng nguy hiểm của Radu Negru từ FC Unirea Slobozia. David Matei là người bị phạm lỗi

90+3' Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Teles không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Teles không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng

90+3'

Trọng tài thổi phạt Teles của Universitatea Craiova vì đã phạm lỗi với Jayson Papeau

90+2'

Radu Negru của FC Unirea Slobozia cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm

90+2'

Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ

90+1'

Trọng tài thổi phạt Eduard Florescu của FC Unirea Slobozia vì đã phạm lỗi với Anzor Mekvabishvili

90'

Florin Stefan đã kiến tạo cho bàn thắng

90' V À A A O O O - Carlos Mora ghi bàn bằng chân trái!

V À A A O O O - Carlos Mora ghi bàn bằng chân trái!

90' V À A A A O O O - Carlos Mora ghi bàn bằng chân trái!

V À A A A O O O - Carlos Mora ghi bàn bằng chân trái!

90'

Kiểm soát bóng: Universitatea Craiova: 65%, FC Unirea Slobozia: 35%.

89'

Ion-Cristian Gurau của FC Unirea Slobozia chặn đứng một đường chuyền vào vòng cấm.

89'

Anzor Mekvabishvili thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội nào.

88'

Alexandru Dinu của FC Unirea Slobozia chặn đứng một đường chuyền vào vòng cấm.

88'

Universitatea Craiova bắt đầu một pha phản công.

88'

David Matei của Universitatea Craiova đã đi quá xa khi kéo ngã Jayson Papeau.

88'

Andrei Dragu giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

87'

Trọng tài thổi phạt khi Andrei Dragu của FC Unirea Slobozia phạm lỗi với Carlos Mora.

87'

Phát bóng lên cho FC Unirea Slobozia.

Đội hình xuất phát CS Universitatea Craiova vs FC Unirea 2004 Slobozia

CS Universitatea Craiova (3-5-2): Pavlo Isenko (77), Adrian Rus (28), Vladimir Screciu (6), Oleksandr Romanchuk (3), Luis Paradela (7), David Matei (30), Tudor Baluta (8), Lyes Houri (14), Florin Stefan (2), Steven Nsimba (39), Stefan Baiaram (10)

FC Unirea 2004 Slobozia (4-3-3): Ion Gurau (27), Oleksandr Safronov (3), Alexandru Dinu (4), Marius Antoche (6), Daniel Marius Serbanica (29), Valon Hamdiu (5), Ionut Coada (8), Florin Purece (30), Patrick Dulcea (18), Christ Afalna (98), Jayson Papeau (77)

CS Universitatea Craiova
CS Universitatea Craiova
3-5-2
77
Pavlo Isenko
28
Adrian Rus
6
Vladimir Screciu
3
Oleksandr Romanchuk
7
Luis Paradela
30
David Matei
8
Tudor Baluta
14
Lyes Houri
2
Florin Stefan
39
Steven Nsimba
10
Stefan Baiaram
77
Jayson Papeau
98
Christ Afalna
18
Patrick Dulcea
30
Florin Purece
8
Ionut Coada
5
Valon Hamdiu
29
Daniel Marius Serbanica
6
Marius Antoche
4
Alexandru Dinu
3
Oleksandr Safronov
27
Ion Gurau
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 Slobozia
4-3-3
Thay người
60’
Steven Nsimba
Assad Al Hamlawi
37’
Florin Purece
Radu Negru
60’
Luis Paradela
Carlos Mora
46’
Ionut Coada
Jekob Jeno
67’
Lyes Houri
Teles
67’
Daniel Serbanica
Andrei Dragu
67’
Tudor Baluta
Anzor Mekvabishvili
67’
Patrick Dulcea
Raul Rotund
78’
Stefan Baiaram
Monday Bassey Etim
86’
Valon Hamdiu
Eduard Florescu
Cầu thủ dự bị
Laurentiu Popescu
Jekob Jeno
Assad Al Hamlawi
Eduard Florescu
Juraj Badelj
Said Ahmed Said
Luca Basceanu
Constantin Toma
Alexandru Cretu
Robert Popa
Darius Gabriel Falcusan
Cristian Barbut
Vasile Mogoș
Octavian Deaconu
Nikola Stevanovic
Andrei Dragu
Monday Bassey Etim
Renato Espinoza
Carlos Mora
Radu Negru
Teles
Vlad Pop
Anzor Mekvabishvili
Raul Rotund

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania

Thành tích gần đây CS Universitatea Craiova

Europa Conference League
28/11 - 2025
VĐQG Romania
09/11 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Romania
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
Europa Conference League
24/10 - 2025
VĐQG Romania
06/10 - 2025

Thành tích gần đây FC Unirea 2004 Slobozia

VĐQG Romania
09/11 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Rapid 1923FC Rapid 19231710521435T T H T B
2BotosaniBotosani179621533T T H B H
3CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova179531032T H H B T
4Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti178721131B H T T H
5ACS Champions FC ArgesACS Champions FC Arges17836227H H T B B
6FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta17755426H T T T H
7Otelul GalatiOtelul Galati17665924T B T H H
8Universitatea ClujUniversitatea Cluj17656223B T B T T
9UTA AradUTA Arad17575-722B B T T B
10FCSBFCSB17566121B T T H H
11CFR ClujCFR Cluj17476-419B B B T T
12FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia17539-518B B B B B
13Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti17377-516T H H H H
14Miercurea CiucMiercurea Ciuc17377-1516T H B B T
15HermannstadtHermannstadt17269-1212B B B H H
16FC Metaloglobus BucurestiFC Metaloglobus Bucuresti171511-208T H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow