Tobias Christensen 16 | |
Adrian Rus (Kiến tạo: Alexandru Cicaldau) 29 | |
Christopher Braun (Thay: Cristian Manea) 54 | |
Lars Kramer 61 | |
Alexandru Cretu 66 | |
Leonardo Bolgado (Thay: Alexandru Pascanu) 68 | |
Steven Nsimba (Thay: Stefan Baiaram) 71 | |
Oleksandr Romanchuk 73 | |
Lars Kramer (Kiến tạo: Tobias Christensen) 74 | |
Antoine Baroan (Thay: Elvir Koljic) 81 | |
Denis Ciobotariu (Thay: Claudiu Petrila) 81 | |
Teles (Thay: Alexandru Cicaldau) 84 | |
Monday Etim (Thay: Assad Al Hamlawi) 85 | |
Luca Basceanu (Thay: David Matei) 85 | |
Anzor Mekvabishvili (Thay: Oleksandr Romanchuk) 85 | |
Lyes Houri 90+3' | |
Luca Basceanu 90+6' | |
Christopher Braun 90+9' | |
(Pen) Steven Nsimba 90+10' |
Thống kê trận đấu CS Universitatea Craiova vs FC Rapid 1923
số liệu thống kê

CS Universitatea Craiova

FC Rapid 1923
63 Kiểm soát bóng 37
19 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 20
0 Việt vị 1
35 Chuyền dài 8
9 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 2
4 Phản công 8
1 Thủ môn cản phá 6
3 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CS Universitatea Craiova vs FC Rapid 1923
CS Universitatea Craiova (3-5-2): Pavlo Isenko (77), Oleksandr Romanchuk (3), Adrian Rus (28), Vladimir Screciu (6), Carlos Mora (17), David Matei (30), Tudor Baluta (8), Alexandru Cicâldău (20), Nicușor Bancu (11), Assad Al Hamlawi (9), Stefan Baiaram (10)
FC Rapid 1923 (4-2-3-1): Mihai Aioani (16), Cristian Manea (23), Alexandru Pascanu (5), Lars Kramer (6), Razvan Onea (19), Catalin Alin Vulturar (15), Kader Keita (18), Alex Dobre (29), Tobias Christensen (17), Claudiu Petrila (10), Elvir Koljic (95)

CS Universitatea Craiova
3-5-2
77
Pavlo Isenko
3
Oleksandr Romanchuk
28
Adrian Rus
6
Vladimir Screciu
17
Carlos Mora
30
David Matei
8
Tudor Baluta
20
Alexandru Cicâldău
11
Nicușor Bancu
9
Assad Al Hamlawi
10
Stefan Baiaram
95
Elvir Koljic
10
Claudiu Petrila
17
Tobias Christensen
29
Alex Dobre
18
Kader Keita
15
Catalin Alin Vulturar
19
Razvan Onea
6
Lars Kramer
5
Alexandru Pascanu
23
Cristian Manea
16
Mihai Aioani

FC Rapid 1923
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 71’ | Stefan Baiaram Steven Nsimba | 54’ | Cristian Manea Christopher Braun |
| 84’ | Alexandru Cicaldau Teles | 68’ | Alexandru Pascanu Leo Bolgado |
| 85’ | Oleksandr Romanchuk Anzor Mekvabishvili | 81’ | Claudiu Petrila Denis Ciobotariu |
| 85’ | Assad Al Hamlawi Monday Bassey Etim | 81’ | Elvir Koljic Antoine Baroan |
| 85’ | David Matei Luca Basceanu | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Lyes Houri | Rares Pop | ||
Florin Stefan | Franz Stolz | ||
Steven Nsimba | Robert Badescu | ||
Vasile Mogoș | Leo Bolgado | ||
Laurentiu Popescu | Constantin Grameni | ||
Alexandru Cretu | Timotej Jambor | ||
Anzor Mekvabishvili | Denis Ciobotariu | ||
Monday Bassey Etim | Jakub Hromada | ||
Juraj Badelj | Luka Gojkovic | ||
Teles | Christopher Braun | ||
Nikola Stevanovic | Antoine Baroan | ||
Luca Basceanu | Claudiu Micovschi | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CS Universitatea Craiova
VĐQG Romania
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
Europa Conference League
VĐQG Romania
Europa Conference League
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Rapid 1923
VĐQG Romania
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 15 | 32 | T T T T H | |
| 2 | 14 | 9 | 4 | 1 | 17 | 31 | T T T T T | |
| 3 | 15 | 8 | 5 | 2 | 10 | 29 | H B T H H | |
| 4 | 15 | 7 | 6 | 2 | 7 | 27 | H T B H T | |
| 5 | 15 | 8 | 3 | 4 | 5 | 27 | T B H H T | |
| 6 | 15 | 6 | 4 | 5 | 9 | 22 | B T T B T | |
| 7 | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | T T B T T | |
| 8 | 14 | 5 | 4 | 5 | -1 | 19 | H H B H T | |
| 9 | 15 | 4 | 7 | 4 | -6 | 19 | H B B B T | |
| 10 | 15 | 5 | 3 | 7 | -3 | 18 | H B B B B | |
| 11 | 15 | 4 | 5 | 6 | -2 | 17 | H B B T B | |
| 12 | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | B B T T H | |
| 13 | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | T H B B B | |
| 14 | 14 | 2 | 7 | 5 | -9 | 13 | H T H T H | |
| 15 | 15 | 2 | 4 | 9 | -12 | 10 | B B B B B | |
| 16 | 15 | 1 | 4 | 10 | -18 | 7 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch