Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả CS Tunari vs Concordia Chiajna hôm nay 11-11-2023

Giải Hạng 2 Romania - Th 7, 11/11

Kết thúc

CS Tunari

CS Tunari

1 : 1

Concordia Chiajna

Concordia Chiajna

Hiệp một: 0-1
T7, 16:00 11/11/2023
Vòng 13 - Hạng 2 Romania
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dorin Codrea
5
Mirko Ivanovski
52

Thống kê trận đấu CS Tunari vs Concordia Chiajna

số liệu thống kê
CS Tunari
CS Tunari
Concordia Chiajna
Concordia Chiajna
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Romania
08/09 - 2021
Giao hữu
29/07 - 2023
Hạng 2 Romania
11/11 - 2023
18/10 - 2025

Thành tích gần đây CS Tunari

Hạng 2 Romania
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Concordia Chiajna

Hạng 2 Romania
21/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp quốc gia Romania
30/10 - 2025
Hạng 2 Romania
25/10 - 2025
18/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
11/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Corvinul HunedoaraCorvinul Hunedoara1411301536T T T H T
2ASA Targu MuresASA Targu Mures149231729H T B T T
3Steaua BucurestiSteaua Bucuresti14833727T T B T H
4Sepsi OSKSepsi OSK14833527T H T T H
5Metalul BuzauMetalul Buzau148241326T T T T H
6CSM ResitaCSM Resita148241126T B T T H
7FC Bihor OradeaFC Bihor Oradea148241026B T B H B
8FC VoluntariFC Voluntari14662524H T B H H
9CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi14734124H T T B T
10Concordia ChiajnaConcordia Chiajna147251023H B T B T
11Chindia TargovisteChindia Targoviste14635921B B H B B
12CS AfumatiCS Afumati14635321B B T T H
13FC BacauFC Bacau14446-616B B H T T
14Ceahlaul Piatra-NeamtCeahlaul Piatra-Neamt14536-816B B T H T
15Comunal SelimbarComunal Selimbar14347-113B T H T H
16CSM SlatinaCSM Slatina14347-413T B H B B
17CS Dinamo BucurestiCS Dinamo Bucuresti14266-712H T B B H
18CSC DumbravitaCSC Dumbravita14338-912B H T H B
19CS Gloria BistritaCS Gloria Bistrita14248-1210T H B B B
20CS TunariCS Tunari14158-128H B B H B
21Campulung MuscelCampulung Muscel142210-258T H B B B
22CSM Olimpia Satu MareCSM Olimpia Satu Mare142111-227B B B B T
23FC Olimpia Satu MareFC Olimpia Satu Mare1001-10B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow