Thứ Hai, 27/10/2025

Trực tiếp kết quả Crvena Zvezda vs Radnicki Nis hôm nay 11-07-2022

Giải VĐQG Serbia - Th 2, 11/7

Kết thúc

Crvena Zvezda

Crvena Zvezda

4 : 0

Radnicki Nis

Radnicki Nis

Hiệp một: 3-0
T2, 01:00 11/07/2022
Vòng 1 - VĐQG Serbia
Stadion Rajko Mitic
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Aleksandar Katai
3
Kings Kangwa
25
Milan Pavkov
31
Osman Bukari
47

Thống kê trận đấu Crvena Zvezda vs Radnicki Nis

số liệu thống kê
Crvena Zvezda
Crvena Zvezda
Radnicki Nis
Radnicki Nis
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Serbia
24/10 - 2021
02/04 - 2022
11/07 - 2022
23/10 - 2022
30/09 - 2023
14/03 - 2024
18/10 - 2024
08/03 - 2025
26/10 - 2025

Thành tích gần đây Crvena Zvezda

VĐQG Serbia
26/10 - 2025
Europa League
23/10 - 2025
VĐQG Serbia
20/10 - 2025
06/10 - 2025
Europa League
03/10 - 2025
VĐQG Serbia
29/09 - 2025
Europa League
25/09 - 2025
VĐQG Serbia
21/09 - 2025
14/09 - 2025
01/09 - 2025

Thành tích gần đây Radnicki Nis

VĐQG Serbia
26/10 - 2025
20/10 - 2025
03/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
01/09 - 2025
25/08 - 2025
18/08 - 2025
11/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Serbia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Crvena ZvezdaCrvena Zvezda1110103431T T T T H
2Partizan BeogradPartizan Beograd1210112231B T T T T
3VojvodinaVojvodina127321324B H B T T
4OFK BeogradOFK Beograd13625020T B T T H
5Novi PazarNovi Pazar13544019H B T H B
6Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo13544-119B H T B T
7CukarickiCukaricki12534018T H T H B
8JavorJavor12444-216B T B T T
9FK Radnicki 1923FK Radnicki 192313445-416H B B B T
10TSC Backa TopolaTSC Backa Topola13427-514B T B B B
11Mladost LucaniMladost Lucani13355-714T H B T B
12FK IMT BeogradFK IMT Beograd13427-1514T B T B H
13FK Radnik SurdulicaFK Radnik Surdulica13418-413T T B B T
14Radnicki NisRadnicki Nis13337-312B B T B H
15FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica13337-812B T B T B
16NapredakNapredak13148-207B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow