Thứ Hai, 01/09/2025

Trực tiếp kết quả Crvena Zvezda vs Partizan Beograd hôm nay 22-02-2025

Giải VĐQG Serbia - Th 7, 22/2

Kết thúc

Crvena Zvezda

Crvena Zvezda

3 : 3

Partizan Beograd

Partizan Beograd

Hiệp một: 1-1
T7, 22:00 22/02/2025
Vòng 24 - VĐQG Serbia
Stadion Rajko Mitic
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Uros Spajic
45
Saldanha
45+1'
Aldo Kalulu
51
Cherif Ndiaye
69
Xander Severina
75

Thống kê trận đấu Crvena Zvezda vs Partizan Beograd

số liệu thống kê
Crvena Zvezda
Crvena Zvezda
Partizan Beograd
Partizan Beograd
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Serbia
01/09 - 2022
04/03 - 2023
24/09 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Crvena Zvezda

VĐQG Serbia
01/09 - 2025
Champions League
27/08 - 2025
20/08 - 2025
VĐQG Serbia
16/08 - 2025
Champions League
13/08 - 2025
VĐQG Serbia
10/08 - 2025
Champions League
07/08 - 2025
30/07 - 2025
VĐQG Serbia
27/07 - 2025
Champions League
22/07 - 2025

Thành tích gần đây Partizan Beograd

VĐQG Serbia
25/08 - 2025
19/08 - 2025
Europa Conference League
15/08 - 2025
H1: 0-2 | HP: 1-0
VĐQG Serbia
11/08 - 2025
Europa Conference League
08/08 - 2025
VĐQG Serbia
04/08 - 2025
Europa Conference League
01/08 - 2025
25/07 - 2025
VĐQG Serbia

Bảng xếp hạng VĐQG Serbia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Partizan BeogradPartizan Beograd65101316T T T H T
2Crvena ZvezdaCrvena Zvezda55001815T T T T T
3VojvodinaVojvodina6420714T T H T H
4Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo7331612H T T T H
5CukarickiCukaricki6312010T H B T B
6OFK BeogradOFK Beograd7313-410T B T H T
7Novi PazarNovi Pazar6222-28B T T H B
8TSC Backa TopolaTSC Backa Topola7223-28T B B B H
9NapredakNapredak7142-47H B H H T
10Mladost LucaniMladost Lucani7142-47T H B H H
11FK IMT BeogradFK IMT Beograd7214-87T B B T B
12FK Radnicki 1923FK Radnicki 19236132-26B H H B T
13FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica7133-36B H B H H
14Radnicki NisRadnicki Nis7124-45H B B H B
15JavorJavor6042-54B H H H H
16FK Radnik SurdulicaFK Radnik Surdulica7115-64B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow