Thứ Hai, 10/11/2025

Trực tiếp kết quả Crvena Zvezda vs FK Spartak Subotica hôm nay 20-08-2023

Giải VĐQG Serbia - CN, 20/8

Kết thúc

Crvena Zvezda

Crvena Zvezda

3 : 0

FK Spartak Subotica

FK Spartak Subotica

Hiệp một: 3-0
CN, 01:30 20/08/2023
Vòng 4 - VĐQG Serbia
Stadion Rajko Mitic
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Osman Bukari
20
(og) Mihailo Bogicevic
24
Kings Kangwa
45

Thống kê trận đấu Crvena Zvezda vs FK Spartak Subotica

số liệu thống kê
Crvena Zvezda
Crvena Zvezda
FK Spartak Subotica
FK Spartak Subotica
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Serbia
28/11 - 2021
09/10 - 2022
05/04 - 2023
20/08 - 2023
16/12 - 2023
Giao hữu
24/01 - 2024
VĐQG Serbia
26/10 - 2024
16/03 - 2025
09/11 - 2025

Thành tích gần đây Crvena Zvezda

VĐQG Serbia
09/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
VĐQG Serbia
02/11 - 2025
31/10 - 2025
26/10 - 2025
Europa League
23/10 - 2025
VĐQG Serbia
20/10 - 2025
06/10 - 2025
Europa League
03/10 - 2025
VĐQG Serbia
29/09 - 2025

Thành tích gần đây FK Spartak Subotica

VĐQG Serbia
09/11 - 2025
01/11 - 2025
20/10 - 2025
28/09 - 2025
25/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Serbia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Partizan BeogradPartizan Beograd1512122237T T T B T
2Crvena ZvezdaCrvena Zvezda1411213435T H B H T
3VojvodinaVojvodina159331330T T T B T
4Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo15645022T B T B T
5Novi PazarNovi Pazar15645-122B T H B T
6CukarickiCukaricki13634321H T H B T
7OFK BeogradOFK Beograd15627-220T T H B B
8FK IMT BeogradFK IMT Beograd15537-1318T B H T H
9FK Radnik SurdulicaFK Radnik Surdulica15528-317B B T H T
10JavorJavor15456-517T T H B B
11Mladost LucaniMladost Lucani14455-617H B T B T
12FK Radnicki 1923FK Radnicki 192313445-416H B B B T
13TSC Backa TopolaTSC Backa Topola15447-516B B B H H
14Radnicki NisRadnicki Nis15438-315T B H T B
15FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica15348-913B T B H B
16NapredakNapredak15159-218B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow