Thứ Ba, 02/09/2025

Trực tiếp kết quả Crvena Zvezda vs FK Spartak Subotica hôm nay 09-10-2022

Giải VĐQG Serbia - CN, 09/10

Kết thúc

Crvena Zvezda

Crvena Zvezda

3 : 0

FK Spartak Subotica

FK Spartak Subotica

Hiệp một: 3-0
CN, 20:30 09/10/2022
Vòng 14 - VĐQG Serbia
Stadion Rajko Mitic
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Marko Gobeljic
20
Marko Gobeljic
37
Kings Kangwa
41
Lazar Stajkovic
90+4'

Thống kê trận đấu Crvena Zvezda vs FK Spartak Subotica

số liệu thống kê
Crvena Zvezda
Crvena Zvezda
FK Spartak Subotica
FK Spartak Subotica
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Serbia
28/11 - 2021
09/10 - 2022
05/04 - 2023
20/08 - 2023
16/12 - 2023
Giao hữu
24/01 - 2024
VĐQG Serbia
26/10 - 2024
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Crvena Zvezda

VĐQG Serbia
01/09 - 2025
Champions League
27/08 - 2025
20/08 - 2025
VĐQG Serbia
16/08 - 2025
Champions League
13/08 - 2025
VĐQG Serbia
10/08 - 2025
Champions League
07/08 - 2025
30/07 - 2025
VĐQG Serbia
27/07 - 2025
Champions League
22/07 - 2025

Thành tích gần đây FK Spartak Subotica

VĐQG Serbia
25/08 - 2025
16/08 - 2025
28/07 - 2025
22/07 - 2025
Giao hữu
VĐQG Serbia

Bảng xếp hạng VĐQG Serbia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Partizan BeogradPartizan Beograd65101316T T T H T
2Crvena ZvezdaCrvena Zvezda55001815T T T T T
3VojvodinaVojvodina6420714T T H T H
4Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo7331612H T T T H
5CukarickiCukaricki6312010T H B T B
6OFK BeogradOFK Beograd7313-410T B T H T
7Novi PazarNovi Pazar6222-28B T T H B
8TSC Backa TopolaTSC Backa Topola7223-28T B B B H
9NapredakNapredak7142-47H B H H T
10Mladost LucaniMladost Lucani7142-47T H B H H
11FK IMT BeogradFK IMT Beograd7214-87T B B T B
12FK Radnicki 1923FK Radnicki 19236132-26B H H B T
13FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica7133-36B H B H H
14Radnicki NisRadnicki Nis7124-45H B B H B
15JavorJavor6042-54B H H H H
16FK Radnik SurdulicaFK Radnik Surdulica7115-64B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow