Trực tiếp kết quả Crvena Zvezda vs FK Spartak Subotica hôm nay 09-10-2022

Giải VĐQG Serbia - CN, 09/10

Kết thúc

Crvena Zvezda

Crvena Zvezda

3 : 0

FK Spartak Subotica

FK Spartak Subotica

Hiệp một: 3-0
CN, 20:30 09/10/2022
Vòng 14 - VĐQG Serbia
Stadion Rajko Mitic
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Marko Gobeljic
20
Marko Gobeljic
37
Kings Kangwa
41
Lazar Stajkovic
90+4'

Thống kê trận đấu Crvena Zvezda vs FK Spartak Subotica

số liệu thống kê
Crvena Zvezda
Crvena Zvezda
FK Spartak Subotica
FK Spartak Subotica
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Serbia
28/11 - 2021
09/10 - 2022
05/04 - 2023
20/08 - 2023
16/12 - 2023
Giao hữu
24/01 - 2024
VĐQG Serbia
26/10 - 2024
16/03 - 2025
09/11 - 2025

Thành tích gần đây Crvena Zvezda

Europa League
12/12 - 2025
VĐQG Serbia
07/12 - 2025
05/12 - 2025
01/12 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Serbia
23/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
VĐQG Serbia
02/11 - 2025
31/10 - 2025

Thành tích gần đây FK Spartak Subotica

VĐQG Serbia
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
20/10 - 2025
28/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Serbia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Partizan BeogradPartizan Beograd1915132746T B T T T
2Crvena ZvezdaCrvena Zvezda1813233641T B T T B
3VojvodinaVojvodina1911441437T B T T H
4Novi PazarNovi Pazar19955232B H T T T
5Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo19946331T T T B T
6CukarickiCukaricki18765127H H B T H
7FK Radnik SurdulicaFK Radnik Surdulica19748125T T T H H
8OFK BeogradOFK Beograd19748-225B H B T H
9Mladost LucaniMladost Lucani19676-525T T T H H
10FK Radnicki 1923FK Radnicki 192318567-521T H B B H
11JavorJavor19568-921B T B B H
12TSC Backa TopolaTSC Backa Topola18558-620H H H B T
13FK IMT BeogradFK IMT Beograd195410-1719H B H B B
14Radnicki NisRadnicki Nis194411-616B H B B B
15FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica193610-1215B H B B H
16NapredakNapredak192611-2212B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow