![]() Jovan Mijatovic 19 | |
![]() Uros Spajic 54 | |
![]() Nemanja Tomasevic 70 | |
![]() (Pen) Guelor Kanga 90 |
Thống kê trận đấu Crvena Zvezda vs FK Radnik Surdulica
số liệu thống kê

Crvena Zvezda

FK Radnik Surdulica
16 Phạm lỗi 19
17 Ném biên 16
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Serbia
Thành tích gần đây Crvena Zvezda
VĐQG Serbia
Champions League
VĐQG Serbia
Champions League
VĐQG Serbia
Champions League
VĐQG Serbia
Champions League
Thành tích gần đây FK Radnik Surdulica
VĐQG Serbia
Hạng 2 Serbia
Bảng xếp hạng VĐQG Serbia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 5 | 5 | 0 | 0 | 18 | 15 | T T T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T H T H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 12 | H T T T H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T H B T B |
6 | 7 | 3 | 1 | 3 | -4 | 10 | T B T H T | |
7 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B T T H B |
8 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | T B B B H |
9 | ![]() | 7 | 1 | 4 | 2 | -4 | 7 | H B H H T |
10 | ![]() | 7 | 1 | 4 | 2 | -4 | 7 | T H B H H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -8 | 7 | T B B T B |
12 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | B H H B T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -3 | 6 | B H B H H |
14 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -4 | 5 | H B B H B |
15 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -5 | 4 | B H H H H |
16 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -6 | 4 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại