Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Franklin Uchenna 27 | |
Young-Woo Seol 27 | |
Juri Cisotti (Thay: Mamadou Thiam) 46 | |
Florin Tanase (Thay: Mihai Lixandru) 46 | |
Bruno Duarte (Kiến tạo: Young-Woo Seol) 50 | |
Darius Olaru 61 | |
Rodrigao (Thay: Bruno Duarte) 69 | |
Octavian Popescu (Thay: Darius Olaru) 74 | |
Milson (Thay: Tomas Handel) 80 | |
Alexandru Pantea (Thay: Valentin Cretu) 84 | |
Dennis Politic (Thay: David Miculescu) 84 | |
Aleksandar Katai (Thay: Marko Arnautovic) 85 |
Thống kê trận đấu Crvena Zvezda vs FCSB


Diễn biến Crvena Zvezda vs FCSB
Marko Arnautovic rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Katai.
David Miculescu rời sân và được thay thế bởi Dennis Politic.
Valentin Cretu rời sân và được thay thế bởi Alexandru Pantea.
Tomas Handel rời sân và được thay thế bởi Milson.
Darius Olaru rời sân và được thay thế bởi Octavian Popescu.
Bruno Duarte rời sân và được thay thế bởi Rodrigao.
Thẻ vàng cho Darius Olaru.
Young-Woo Seol đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Bruno Duarte đã ghi bàn!
Mihai Lixandru rời sân và được thay thế bởi Florin Tanase.
Mamadou Thiam rời sân và được thay thế bởi Juri Cisotti.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Young-Woo Seol.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Franklin Uchenna nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân vận động Rajko Mitic, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Crvena Zvezda vs FCSB
Crvena Zvezda (4-3-2-1): Matheus (1), Seol Young-woo (66), Miloš Veljković (13), Franklin Tebo Uchenna (30), Nair Tiknizyan (23), Tomas Handel (20), Rade Krunić (33), Timi Elšnik (21), Bruno Duarte (17), Mirko Ivanic (4), Marko Arnautović (89)
FCSB (4-2-3-1): Lukas Zima (28), Valentin Crețu (2), Siyabonga Ngezana (30), Daniel Graovac (4), Risto Radunović (33), Mihai Lixandru (16), Adrian Șut (8), David Miculescu (11), Darius Olaru (27), Mamadou Thiam (93), Daniel Bîrligea (9)


| Thay người | |||
| 80’ | Tomas Handel Milson | 46’ | Mihai Lixandru Florin Tănase |
| 85’ | Marko Arnautovic Aleksandar Katai | 46’ | Mamadou Thiam Juri Cisotti |
| 74’ | Darius Olaru Octavian Popescu | ||
| 84’ | Valentin Cretu Grigoras Pantea | ||
| 84’ | David Miculescu Dennis Politic | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Omri Glazer | Florin Tănase | ||
Ivan Gutesa | Grigoras Pantea | ||
Rodrigo De Souza Prado | Mihai Udrea | ||
Stefan Lekovic | Malcom Edjouma | ||
Adem Avdic | Juri Cisotti | ||
Bajo | Baba Alhassan | ||
Milson | Dennis Politic | ||
Aleksandar Katai | Octavian Popescu | ||
Vasilije Kostov | |||
Nikola Stankovic | |||
Luka Zaric | |||
Aleksa Damjanovic | |||
| Tình hình lực lượng | |||
Shavy Babicka Không xác định | Ştefan Târnovanu Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Joyskim Dawa Chấn thương dây chằng chéo | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Crvena Zvezda
Thành tích gần đây FCSB
Bảng xếp hạng Europa League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 12 | ||
| 2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | ||
| 3 | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | ||
| 4 | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | ||
| 5 | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | ||
| 6 | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | ||
| 7 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 8 | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | ||
| 9 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 10 | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | ||
| 11 | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | ||
| 12 | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | ||
| 13 | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | ||
| 14 | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | ||
| 15 | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | ||
| 16 | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | ||
| 17 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 18 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 19 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 20 | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | ||
| 21 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 22 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 23 | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | ||
| 24 | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | ||
| 25 | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | ||
| 26 | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | ||
| 27 | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | ||
| 28 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | ||
| 29 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 30 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 31 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 32 | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | ||
| 33 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| 34 | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | ||
| 35 | 5 | 0 | 1 | 4 | -13 | 1 | ||
| 36 | 5 | 0 | 0 | 5 | -8 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
