Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Dudu 2 | |
(Pen) Kaio Jorge 8 | |
Jonathan Jesus 12 | |
Camutanga 20 | |
Kaio Jorge (Kiến tạo: Kaiki) 26 | |
William 34 | |
Willian (Kiến tạo: Aitor Cantalapiedra) 37 | |
Keny Arroyo (Kiến tạo: Lucas Daniel Romero) 45 | |
Christian Cardoso 45+4' | |
Pepe (Thay: Dudu) 46 | |
Renzo Lopez (Thay: Renato Kayzer) 46 | |
Edu (Thay: Camutanga) 46 | |
Ze Marcos 56 | |
Kike Saverio (Thay: Matheuzinho) 59 | |
Carlos Eduardo (Thay: Christian Cardoso) 66 | |
Luis Sinisterra (Thay: Kaio Jorge) 73 | |
Gabriel Barbosa (Thay: Keny Arroyo) 73 | |
Osvaldo (Thay: Ze Marcos) 76 | |
Gabriel Barbosa 81 | |
Walace (Thay: Matheus Pereira) 89 | |
Japa (Thay: Lucas Silva) 89 | |
Edu 90+5' |
Thống kê trận đấu Cruzeiro vs Vitoria


Diễn biến Cruzeiro vs Vitoria
Thẻ vàng cho Edu.
Lucas Silva rời sân và được thay thế bởi Japa.
Matheus Pereira rời sân và được thay thế bởi Walace.
Thẻ vàng cho Gabriel Barbosa.
Ze Marcos rời sân và được thay thế bởi Osvaldo.
Keny Arroyo rời sân và được thay thế bởi Gabriel Barbosa.
Kaio Jorge rời sân và được thay thế bởi Luis Sinisterra.
Christian Cardoso rời sân và được thay thế bởi Carlos Eduardo.
Matheuzinho rời sân và được thay thế bởi Kike Saverio.
Thẻ vàng cho Ze Marcos.
Camutanga rời sân và được thay thế bởi Edu.
Renato Kayzer rời sân và được thay thế bởi Renzo Lopez.
Dudu rời sân và được thay thế bởi Pepe.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Christian Cardoso.
Lucas Daniel Romero đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Keny Arroyo ghi bàn!
Aitor Cantalapiedra đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Willian ghi bàn!
Đội hình xuất phát Cruzeiro vs Vitoria
Cruzeiro (4-2-3-1): Cassio (1), William (12), Jonathan (34), Joao Marcelo (43), Kaiki (6), Lucas Romero (29), Lucas Silva (16), Christian (88), Matheus Pereira (10), Keny Arroyo (99), Kaio Jorge (19)
Vitoria (5-4-1): Thiago (12), Erick Serafim (33), Camutanga (4), Neris (77), Ze Marcos (3), Ramon (13), Matheuzinho (10), Willian (29), Dudu (21), Aitor Cantalapiedra (17), Renato Kayzer (79)


| Thay người | |||
| 66’ | Christian Cardoso Carlos Eduardo | 46’ | Camutanga Edu |
| 73’ | Kaio Jorge Luis Sinisterra | 46’ | Dudu Pepe |
| 73’ | Keny Arroyo Gabigol | 46’ | Renato Kayzer Renzo Lopez |
| 89’ | Matheus Pereira Walace | 59’ | Matheuzinho Kike Saverio |
| 89’ | Lucas Silva Japa | 76’ | Ze Marcos Osvaldo |
| Cầu thủ dự bị | |||
Leo Aragao | Yuri Sena | ||
Kaua Moraes | Kauan | ||
Mateo Gamarra | Edu | ||
Kaua Prates | Paulo | ||
Walace | Maykon Jesus | ||
Murilo Rhikman | Pepe | ||
Ryan Guilherme | Edenilson Filho | ||
Japa | Ricardo Ryller | ||
Carlos Eduardo | Osvaldo | ||
Luis Sinisterra | Kike Saverio | ||
Gabigol | Lucas Braga | ||
Rayan Lelis | Renzo Lopez | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cruzeiro
Thành tích gần đây Vitoria
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 36 | 22 | 9 | 5 | 50 | 75 | T T B T H | |
| 2 | 36 | 21 | 7 | 8 | 28 | 70 | B B H H B | |
| 3 | 35 | 19 | 11 | 5 | 27 | 68 | T T H H T | |
| 4 | 35 | 17 | 12 | 6 | 24 | 63 | H B T H T | |
| 5 | 36 | 17 | 7 | 12 | 8 | 58 | T H T H T | |
| 6 | 35 | 16 | 10 | 9 | 18 | 58 | H T H T T | |
| 7 | 35 | 16 | 8 | 11 | 4 | 56 | T B H B T | |
| 8 | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | H B B T B | |
| 9 | 36 | 12 | 10 | 14 | -6 | 46 | B H T B T | |
| 10 | 36 | 13 | 6 | 17 | -14 | 45 | T T T B B | |
| 11 | 35 | 12 | 9 | 14 | -4 | 45 | T B B T B | |
| 12 | 35 | 11 | 12 | 12 | -2 | 45 | T T H B H | |
| 13 | 35 | 12 | 6 | 17 | -2 | 42 | B B B B B | |
| 14 | 35 | 11 | 9 | 15 | -3 | 42 | T H T B B | |
| 15 | 35 | 10 | 11 | 14 | -8 | 41 | H B H T H | |
| 16 | 35 | 9 | 12 | 14 | -16 | 39 | B T H H T | |
| 17 | 35 | 9 | 11 | 15 | -14 | 38 | B B T H H | |
| 18 | 35 | 9 | 10 | 16 | -15 | 37 | H H H T T | |
| 19 | 35 | 9 | 6 | 20 | -31 | 33 | B T T H B | |
| 20 | 35 | 2 | 11 | 22 | -38 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch