Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Christian (Thay: Matheus Henrique) 16 | |
![]() Christian Cardoso (Thay: Matheus Henrique) 16 | |
![]() Hyoran 21 | |
![]() Keny Arroyo 26 | |
![]() Aderlan 33 | |
![]() Derik Lacerda (Kiến tạo: Matheusinho) 41 | |
![]() Igor Carius (Thay: Romarinho) 46 | |
![]() Luis Sinisterra (Thay: Jonathan Jesus) 55 | |
![]() Joao Marcelo (Thay: Lucas Silva) 55 | |
![]() Gabriel Barbosa (Kiến tạo: Matheus Pereira) 59 | |
![]() Rodrigo Atencio (Thay: Hyoran) 66 | |
![]() Marquinhos (Thay: Kaua Moraes) 79 | |
![]() Ryan Guilherme (Thay: Christian Cardoso) 79 | |
![]() Pedro Augusto (Thay: Ze Lucas) 86 | |
![]() Chrystian Barletta (Thay: Matheusinho) 86 | |
![]() Lucas Kal (Thay: Christian Rivera) 90 |
Thống kê trận đấu Cruzeiro vs Sport Recife


Diễn biến Cruzeiro vs Sport Recife
Christian Rivera rời sân và được thay thế bởi Lucas Kal.
Matheusinho rời sân và được thay thế bởi Chrystian Barletta.
Ze Lucas rời sân và được thay thế bởi Pedro Augusto.
Christian Cardoso rời sân và được thay thế bởi Ryan Guilherme.
Kaua Moraes rời sân và được thay thế bởi Marquinhos.
Hyoran rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Atencio.
Matheus Pereira đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Gabriel Barbosa đã ghi bàn!
Lucas Silva rời sân và được thay thế bởi Joao Marcelo.
Jonathan Jesus rời sân và được thay thế bởi Luis Sinisterra.
Romarinho rời sân và được thay thế bởi Igor Carius.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Matheusinho đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Derik Lacerda đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Aderlan.
Cruzeiro được hưởng một quả phạt góc.
Cruzeiro được hưởng một quả đá phạt.

Thẻ vàng cho Keny Arroyo.

Keny Arroyo (Cruzeiro) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đội hình xuất phát Cruzeiro vs Sport Recife
Cruzeiro (4-2-3-1): Cassio (1), Kau Moraes (2), Jonathan (34), Lucas Villalba (25), Kaiki (6), Lucas Silva (16), Matheus Henrique (8), Keny Arroyo (99), Matheus Pereira (10), Carlos Eduardo (21), Gabigol (9)
Sport Recife (4-2-3-1): Gabriel (1), Aderlan (13), Rafael Thyere (15), Ramon (40), Luan Candido (36), Ze Lucas (58), Christian Rivera (14), Matheusinho (17), Hyoran (19), Romarinho (11), Derik Lacerda (18)


Thay người | |||
16’ | Ryan Guilherme Christian | 46’ | Romarinho Igor Carius |
55’ | Lucas Silva Joao Marcelo | 66’ | Hyoran Rodrigo Atencio |
55’ | Jonathan Jesus Luis Sinisterra | 86’ | Matheusinho Chrystian Barletta |
79’ | Kaua Moraes Marquinhos | 86’ | Ze Lucas Pedro Augusto |
79’ | Christian Cardoso Ryan Guilherme | 90’ | Christian Rivera Lucas Kal |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Aragao | Antonio Adriano | ||
Vitor Lamounier | Caique Franca | ||
Yannick Bolasie | Rodrigo Atencio | ||
Christian | Chrystian Barletta | ||
Mateo Gamarra | Igor Carius | ||
Japa | Leo Pereira | ||
Joao Marcelo | Lucas Kal | ||
Kaua Prates | Sergio Oliveira | ||
Marquinhos | Pablo | ||
Ryan Guilherme | Pedro Augusto | ||
Luis Sinisterra | Juan Ramirez | ||
Walace | Joao Silva |
Nhận định Cruzeiro vs Sport Recife
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cruzeiro
Thành tích gần đây Sport Recife
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 19 | 4 | 4 | 28 | 61 | B T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 7 | 3 | 40 | 58 | H T H B T |
3 | ![]() | 28 | 15 | 8 | 5 | 20 | 53 | T B H H H |
4 | ![]() | 28 | 13 | 10 | 5 | 17 | 49 | B H B T T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 11 | 43 | H B T B B |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 3 | 43 | B T B T B |
7 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 2 | 41 | T H T B T |
8 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | 1 | 38 | B B T B B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | 3 | 36 | T T B T T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -9 | 36 | B H H T B |
11 | ![]() | 28 | 9 | 9 | 10 | -3 | 36 | H T H B T |
12 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | 2 | 35 | H T B T H |
13 | ![]() | 28 | 8 | 9 | 11 | -5 | 33 | B B H T B |
14 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H B T H |
15 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -8 | 32 | B H H T B |
16 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -11 | 31 | T H H B T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -17 | 28 | B B T B T |
18 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -17 | 24 | B T B T B |
19 | ![]() | 28 | 6 | 5 | 17 | -31 | 23 | H H B B B |
20 | ![]() | 27 | 2 | 11 | 14 | -21 | 17 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại