Thứ Ba, 14/10/2025
Luciano Neves
23
Lucas Villalba
28
Gabriel Barbosa (Thay: Kaio Jorge)
46
Rodriguinho
61
Matheus Pereira
64
Patryck
70
Carlos Eduardo (Thay: Wanderson)
73
Gonzalo Tapia (Thay: Ferreira)
78
Juan Dinenno (Thay: Luciano Neves)
78
Henrique Carmo (Thay: Pablo Maia)
83
Luis Sinisterra (Thay: Lucas Silva)
87
Kaua Prates (Thay: Matheus Pereira)
87
Damian Bobadilla
88

Thống kê trận đấu Cruzeiro vs Sao Paulo

số liệu thống kê
Cruzeiro
Cruzeiro
Sao Paulo
Sao Paulo
43 Kiểm soát bóng 57
10 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 6
9 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cruzeiro vs Sao Paulo

Tất cả (30)
88' Thẻ vàng cho Damian Bobadilla.

Thẻ vàng cho Damian Bobadilla.

87'

Matheus Pereira rời sân và được thay thế bởi Kaua Prates.

87'

Lucas Silva rời sân và được thay thế bởi Luis Sinisterra.

83'

Pablo Maia rời sân và được thay thế bởi Henrique Carmo.

78'

Luciano Neves rời sân và được thay thế bởi Juan Dinenno.

78'

Ferreira rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Tapia.

73'

Wanderson rời sân và được thay thế bởi Carlos Eduardo.

70' Thẻ vàng cho Patryck.

Thẻ vàng cho Patryck.

64' V À A A A O O O - Matheus Pereira đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Matheus Pereira đã ghi bàn!

61' Thẻ vàng cho Rodriguinho.

Thẻ vàng cho Rodriguinho.

46'

Kaio Jorge rời sân và được thay thế bởi Gabriel Barbosa.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

28' Thẻ vàng cho Lucas Villalba.

Thẻ vàng cho Lucas Villalba.

23' Thẻ vàng cho Luciano Neves.

Thẻ vàng cho Luciano Neves.

19'

Cruzeiro được hưởng một quả phạt góc.

17'

Ném biên cho Cruzeiro.

17'

Quả phát bóng lên cho Cruzeiro tại sân Governador Magalhaes Pinto.

16'

Sao Paulo có một quả ném biên nguy hiểm.

16'

Liệu Sao Paulo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Cruzeiro không?

16'

Sao Paulo được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Cruzeiro vs Sao Paulo

Cruzeiro (4-2-2-2): Cassio (1), William (12), Fabricio Bruno (15), Lucas Villalba (25), Kaiki (6), Lucas Romero (29), Lucas Silva (16), Matheus Henrique (8), Wanderson (94), Matheus Pereira (10), Kaio Jorge (19)

Sao Paulo (3-5-2): Rafael (23), Nahuel Ferraresi (32), Alan Franco (28), Sabino (35), Cédric Soares (6), Damián Bobadilla (21), Pablo Maia (29), Rodriguinho (15), Patryck (36), Luciano Neves (10), Ferreira (11)

Cruzeiro
Cruzeiro
4-2-2-2
1
Cassio
12
William
15
Fabricio Bruno
25
Lucas Villalba
6
Kaiki
29
Lucas Romero
16
Lucas Silva
8
Matheus Henrique
94
Wanderson
10
Matheus Pereira
19
Kaio Jorge
11
Ferreira
10
Luciano Neves
36
Patryck
15
Rodriguinho
29
Pablo Maia
21
Damián Bobadilla
6
Cédric Soares
35
Sabino
28
Alan Franco
32
Nahuel Ferraresi
23
Rafael
Sao Paulo
Sao Paulo
3-5-2
Thay người
46’
Kaio Jorge
Gabigol
78’
Ferreira
Gonzalo Tapia
73’
Wanderson
Carlos Eduardo
78’
Luciano Neves
Juan Dinenno
87’
Matheus Pereira
Kaua Prates
83’
Pablo Maia
Henrique Carmo
87’
Lucas Silva
Luis Sinisterra
Cầu thủ dự bị
Leo Aragao
Young
Mateo Gamarra
Mathias Leandro
Jonathan
Gonzalo Tapia
Kaua Prates
Wendell
Walace
Juan Dinenno
Carlos Eduardo
Luan
Japa
Igao
Yannick Bolasie
Henrique Carmo
Marquinhos
Maik Gomes
Luis Sinisterra
Felipe Negrucci
Kenji
Lucca Marques
Gabigol
Nicolas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
25/06 - 2023
03/11 - 2023
03/06 - 2024
16/09 - 2024
Giao hữu
16/01 - 2025
VĐQG Brazil
14/04 - 2025
31/08 - 2025

Thành tích gần đây Cruzeiro

VĐQG Brazil
06/10 - 2025
03/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025
16/09 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Brazil
12/09 - 2025
VĐQG Brazil
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
28/08 - 2025
VĐQG Brazil
24/08 - 2025
19/08 - 2025

Thành tích gần đây Sao Paulo

VĐQG Brazil
06/10 - 2025
03/10 - 2025
30/09 - 2025
H1: 0-0
Copa Libertadores
26/09 - 2025
VĐQG Brazil
22/09 - 2025
Copa Libertadores
19/09 - 2025
VĐQG Brazil
15/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
Copa Libertadores
20/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PalmeirasPalmeiras2618442458T B T T T
2FlamengoFlamengo2616733755T H T H B
3CruzeiroCruzeiro2715752052T T B H H
4MirassolMirassol27121051546T B H B T
5Botafogo FRBotafogo FR2712781443T H B T B
6BahiaBahia261277443H B T B T
7FluminenseFluminense2611510138T T H T B
8Sao PauloSao Paulo271089338T B B T B
9RB BragantinoRB Bragantino2710611-536H B H H T
10CearaCeara269710234H H T B T
11Vasco da GamaVasco da Gama279612133H T T B T
12CorinthiansCorinthians278910-333T B B H T
13GremioGremio278910-533T H T H B
14Atletico MGAtletico MG268810-532B T H B T
15InternacionalInternacional268810-632B B H H T
16Santos FCSantos FC267712-1328H T H H B
17VitoriaVitoria2751012-1825B B B T B
18FortalezaFortaleza266614-1524T B T B T
19JuventudeJuventude276516-3023B H H B B
20Sport RecifeSport Recife2621014-2116T B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow