Thẻ vàng cho Damian Bobadilla.
![]() Luciano Neves 23 | |
![]() Lucas Villalba 28 | |
![]() Gabriel Barbosa (Thay: Kaio Jorge) 46 | |
![]() Rodriguinho 61 | |
![]() Matheus Pereira 64 | |
![]() Patryck 70 | |
![]() Carlos Eduardo (Thay: Wanderson) 73 | |
![]() Gonzalo Tapia (Thay: Ferreira) 78 | |
![]() Juan Dinenno (Thay: Luciano Neves) 78 | |
![]() Henrique Carmo (Thay: Pablo Maia) 83 | |
![]() Luis Sinisterra (Thay: Lucas Silva) 87 | |
![]() Kaua Prates (Thay: Matheus Pereira) 87 | |
![]() Damian Bobadilla 88 |
Thống kê trận đấu Cruzeiro vs Sao Paulo


Diễn biến Cruzeiro vs Sao Paulo

Matheus Pereira rời sân và được thay thế bởi Kaua Prates.
Lucas Silva rời sân và được thay thế bởi Luis Sinisterra.
Pablo Maia rời sân và được thay thế bởi Henrique Carmo.
Luciano Neves rời sân và được thay thế bởi Juan Dinenno.
Ferreira rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Tapia.
Wanderson rời sân và được thay thế bởi Carlos Eduardo.

Thẻ vàng cho Patryck.

V À A A A O O O - Matheus Pereira đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Rodriguinho.
Kaio Jorge rời sân và được thay thế bởi Gabriel Barbosa.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Lucas Villalba.

Thẻ vàng cho Luciano Neves.
Cruzeiro được hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cho Cruzeiro.
Quả phát bóng lên cho Cruzeiro tại sân Governador Magalhaes Pinto.
Sao Paulo có một quả ném biên nguy hiểm.
Liệu Sao Paulo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Cruzeiro không?
Sao Paulo được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Cruzeiro vs Sao Paulo
Cruzeiro (4-2-2-2): Cassio (1), William (12), Fabricio Bruno (15), Lucas Villalba (25), Kaiki (6), Lucas Romero (29), Lucas Silva (16), Matheus Henrique (8), Wanderson (94), Matheus Pereira (10), Kaio Jorge (19)
Sao Paulo (3-5-2): Rafael (23), Nahuel Ferraresi (32), Alan Franco (28), Sabino (35), Cédric Soares (6), Damián Bobadilla (21), Pablo Maia (29), Rodriguinho (15), Patryck (36), Luciano Neves (10), Ferreira (11)


Thay người | |||
46’ | Kaio Jorge Gabigol | 78’ | Ferreira Gonzalo Tapia |
73’ | Wanderson Carlos Eduardo | 78’ | Luciano Neves Juan Dinenno |
87’ | Matheus Pereira Kaua Prates | 83’ | Pablo Maia Henrique Carmo |
87’ | Lucas Silva Luis Sinisterra |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Aragao | Young | ||
Mateo Gamarra | Mathias Leandro | ||
Jonathan | Gonzalo Tapia | ||
Kaua Prates | Wendell | ||
Walace | Juan Dinenno | ||
Carlos Eduardo | Luan | ||
Japa | Igao | ||
Yannick Bolasie | Henrique Carmo | ||
Marquinhos | Maik Gomes | ||
Luis Sinisterra | Felipe Negrucci | ||
Kenji | Lucca Marques | ||
Gabigol | Nicolas |
Nhận định Cruzeiro vs Sao Paulo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cruzeiro
Thành tích gần đây Sao Paulo
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 4 | 4 | 24 | 58 | T B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 37 | 55 | T H T H B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 20 | 52 | T T B H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | T B H B T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 14 | 43 | T H B T B |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | H B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T T H T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | T B B T B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -5 | 36 | H B H H T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 2 | 34 | H H T B T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | H T T B T |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -3 | 33 | T B B H T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H T H B |
14 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -5 | 32 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -6 | 32 | B B H H T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -13 | 28 | H T H H B |
17 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -18 | 25 | B B B T B |
18 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -15 | 24 | T B T B T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -30 | 23 | B H H B B |
20 | ![]() | 26 | 2 | 10 | 14 | -21 | 16 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại