Thứ Ba, 14/10/2025
Lucas Daniel Romero
6
Pedro Henrique
19
Eduardo Sasha
25
Jhonatan (Kiến tạo: Ignacio Laquintana)
26
Lucas Villalba
43
Gabriel
43
Lucas Silva (Kiến tạo: Kaio Jorge)
45+2'
Fabinho (Thay: Gabriel)
56
Fernando (Thay: Eduardo Sasha)
56
Lucas Silva
60
Gabriel Barbosa (Thay: Wanderson)
62
Lucas Barbosa
63
Henry Mosquera (Thay: Ignacio Laquintana)
65
Matheus Fernandes (Thay: Ramires)
65
Fabricio Bruno
67
Matheus Fernandes
70
Matheus Henrique (Thay: Lucas Daniel Romero)
71
Kaiki
77
Jose Hurtado (Thay: Nathan Mendes)
79
Cassio
85
Fabinho
89
Yannick Bolasie (Thay: Matheus Pereira)
90
Marquinhos (Thay: Kaio Jorge)
90
Gabriel Barbosa
90+6'

Thống kê trận đấu Cruzeiro vs RB Bragantino

số liệu thống kê
Cruzeiro
Cruzeiro
RB Bragantino
RB Bragantino
60 Kiểm soát bóng 40
9 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
6 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cruzeiro vs RB Bragantino

Tất cả (35)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho Gabriel Barbosa.

Thẻ vàng cho Gabriel Barbosa.

90+2'

Kaio Jorge rời sân và được thay thế bởi Marquinhos.

90+2'

Matheus Pereira rời sân và được thay thế bởi Yannick Bolasie.

89' Thẻ vàng cho Fabinho.

Thẻ vàng cho Fabinho.

85' Thẻ vàng cho Cassio.

Thẻ vàng cho Cassio.

79'

Nathan Mendes rời sân và được thay thế bởi Jose Hurtado.

77' V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

77' V À A A A O O O - Kaiki đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Kaiki đã ghi bàn!

71'

Lucas Daniel Romero rời sân và được thay thế bởi Matheus Henrique.

70' Thẻ vàng cho Matheus Fernandes.

Thẻ vàng cho Matheus Fernandes.

67' Thẻ vàng cho Fabricio Bruno.

Thẻ vàng cho Fabricio Bruno.

65'

Ramires rời sân và được thay thế bởi Matheus Fernandes.

65'

Ignacio Laquintana rời sân và được thay thế bởi Henry Mosquera.

63' Thẻ vàng cho Lucas Barbosa.

Thẻ vàng cho Lucas Barbosa.

62'

Wanderson rời sân và được thay thế bởi Gabriel Barbosa.

60' Thẻ vàng cho Lucas Silva.

Thẻ vàng cho Lucas Silva.

56'

Eduardo Sasha rời sân và được thay thế bởi Fernando.

56'

Gabriel rời sân và được thay thế bởi Fabinho.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Cruzeiro vs RB Bragantino

Cruzeiro (4-2-3-1): Cassio (1), William (12), Fabricio Bruno (15), Lucas Villalba (25), Kaiki (6), Lucas Romero (29), Lucas Silva (16), Christian (88), Matheus Pereira (10), Wanderson (94), Kaio Jorge (19)

RB Bragantino (4-4-1-1): Cleiton Schwengber (1), Nathan (45), Pedro Henrique (14), Guzman Rodriguez (2), Vanderlan (12), Ignacio Laquintana (33), Eric Ramires (7), Gabriel (6), Lucas Henrique Barbosa (21), Jhon Jhon (10), Eduardo Sasha (8)

Cruzeiro
Cruzeiro
4-2-3-1
1
Cassio
12
William
15
Fabricio Bruno
25
Lucas Villalba
6
Kaiki
29
Lucas Romero
16
Lucas Silva
88
Christian
10
Matheus Pereira
94
Wanderson
19
Kaio Jorge
8
Eduardo Sasha
10
Jhon Jhon
21
Lucas Henrique Barbosa
6
Gabriel
7
Eric Ramires
33
Ignacio Laquintana
12
Vanderlan
2
Guzman Rodriguez
14
Pedro Henrique
45
Nathan
1
Cleiton Schwengber
RB Bragantino
RB Bragantino
4-4-1-1
Thay người
62’
Wanderson
Gabigol
56’
Gabriel
Fabinho
71’
Lucas Daniel Romero
Matheus Henrique
56’
Eduardo Sasha
Fernando
90’
Matheus Pereira
Yannick Bolasie
65’
Ignacio Laquintana
Henry Mosquera
90’
Kaio Jorge
Marquinhos
65’
Ramires
Matheus Fernandes
79’
Nathan Mendes
José Hurtado
Cầu thủ dự bị
Leo Aragao
Lucao
Kaua Moares
Alix
Jonathan
Fabinho
Kaua Prates
Fernando
Walace
Gustavo Marques
Ryan Guilherme
Vinicinho
Matheus Henrique
Thiago Borbas
Japa
Gustavinho
Yannick Bolasie
Henry Mosquera
Marquinhos
Guilherme Lopes
Keny Arroyo
José Hurtado
Gabigol
Matheus Fernandes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
30/03 - 2023
30/03 - 2023
VĐQG Brazil
30/04 - 2023
04/09 - 2023
14/07 - 2024
02/12 - 2024
Giao hữu
23/03 - 2025
VĐQG Brazil
21/04 - 2025
22/09 - 2025

Thành tích gần đây Cruzeiro

VĐQG Brazil
06/10 - 2025
03/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025
16/09 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Brazil
12/09 - 2025
VĐQG Brazil
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
28/08 - 2025
VĐQG Brazil
24/08 - 2025
19/08 - 2025

Thành tích gần đây RB Bragantino

VĐQG Brazil
05/10 - 2025
02/10 - 2025
29/09 - 2025
22/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
07/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PalmeirasPalmeiras2618442458T B T T T
2FlamengoFlamengo2616733755T H T H B
3CruzeiroCruzeiro2715752052T T B H H
4MirassolMirassol27121051546T B H B T
5Botafogo FRBotafogo FR2712781443T H B T B
6BahiaBahia261277443H B T B T
7FluminenseFluminense2611510138T T H T B
8Sao PauloSao Paulo271089338T B B T B
9RB BragantinoRB Bragantino2710611-536H B H H T
10CearaCeara269710234H H T B T
11Vasco da GamaVasco da Gama279612133H T T B T
12CorinthiansCorinthians278910-333T B B H T
13GremioGremio278910-533T H T H B
14Atletico MGAtletico MG268810-532B T H B T
15InternacionalInternacional268810-632B B H H T
16Santos FCSantos FC267712-1328H T H H B
17VitoriaVitoria2751012-1825B B B T B
18FortalezaFortaleza266614-1524T B T B T
19JuventudeJuventude276516-3023B H H B B
20Sport RecifeSport Recife2621014-2116T B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow