Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lucas Daniel Romero 6 | |
![]() Pedro Henrique 19 | |
![]() Eduardo Sasha 25 | |
![]() Jhonatan (Kiến tạo: Ignacio Laquintana) 26 | |
![]() Lucas Villalba 43 | |
![]() Gabriel 43 | |
![]() Lucas Silva (Kiến tạo: Kaio Jorge) 45+2' | |
![]() Fabinho (Thay: Gabriel) 56 | |
![]() Fernando (Thay: Eduardo Sasha) 56 | |
![]() Lucas Silva 60 | |
![]() Gabriel Barbosa (Thay: Wanderson) 62 | |
![]() Lucas Barbosa 63 | |
![]() Henry Mosquera (Thay: Ignacio Laquintana) 65 | |
![]() Matheus Fernandes (Thay: Ramires) 65 | |
![]() Fabricio Bruno 67 | |
![]() Matheus Fernandes 70 | |
![]() Matheus Henrique (Thay: Lucas Daniel Romero) 71 | |
![]() Kaiki 77 | |
![]() Jose Hurtado (Thay: Nathan Mendes) 79 | |
![]() Cassio 85 | |
![]() Fabinho 89 | |
![]() Yannick Bolasie (Thay: Matheus Pereira) 90 | |
![]() Marquinhos (Thay: Kaio Jorge) 90 | |
![]() Gabriel Barbosa 90+6' |
Thống kê trận đấu Cruzeiro vs RB Bragantino


Diễn biến Cruzeiro vs RB Bragantino

Thẻ vàng cho Gabriel Barbosa.
Kaio Jorge rời sân và được thay thế bởi Marquinhos.
Matheus Pereira rời sân và được thay thế bởi Yannick Bolasie.

Thẻ vàng cho Fabinho.

Thẻ vàng cho Cassio.
Nathan Mendes rời sân và được thay thế bởi Jose Hurtado.
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Kaiki đã ghi bàn!
Lucas Daniel Romero rời sân và được thay thế bởi Matheus Henrique.

Thẻ vàng cho Matheus Fernandes.

Thẻ vàng cho Fabricio Bruno.
Ramires rời sân và được thay thế bởi Matheus Fernandes.
Ignacio Laquintana rời sân và được thay thế bởi Henry Mosquera.

Thẻ vàng cho Lucas Barbosa.
Wanderson rời sân và được thay thế bởi Gabriel Barbosa.

Thẻ vàng cho Lucas Silva.
Eduardo Sasha rời sân và được thay thế bởi Fernando.
Gabriel rời sân và được thay thế bởi Fabinho.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Cruzeiro vs RB Bragantino
Cruzeiro (4-2-3-1): Cassio (1), William (12), Fabricio Bruno (15), Lucas Villalba (25), Kaiki (6), Lucas Romero (29), Lucas Silva (16), Christian (88), Matheus Pereira (10), Wanderson (94), Kaio Jorge (19)
RB Bragantino (4-4-1-1): Cleiton Schwengber (1), Nathan (45), Pedro Henrique (14), Guzman Rodriguez (2), Vanderlan (12), Ignacio Laquintana (33), Eric Ramires (7), Gabriel (6), Lucas Henrique Barbosa (21), Jhon Jhon (10), Eduardo Sasha (8)


Thay người | |||
62’ | Wanderson Gabigol | 56’ | Gabriel Fabinho |
71’ | Lucas Daniel Romero Matheus Henrique | 56’ | Eduardo Sasha Fernando |
90’ | Matheus Pereira Yannick Bolasie | 65’ | Ignacio Laquintana Henry Mosquera |
90’ | Kaio Jorge Marquinhos | 65’ | Ramires Matheus Fernandes |
79’ | Nathan Mendes José Hurtado |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Aragao | Lucao | ||
Kaua Moares | Alix | ||
Jonathan | Fabinho | ||
Kaua Prates | Fernando | ||
Walace | Gustavo Marques | ||
Ryan Guilherme | Vinicinho | ||
Matheus Henrique | Thiago Borbas | ||
Japa | Gustavinho | ||
Yannick Bolasie | Henry Mosquera | ||
Marquinhos | Guilherme Lopes | ||
Keny Arroyo | José Hurtado | ||
Gabigol | Matheus Fernandes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cruzeiro
Thành tích gần đây RB Bragantino
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 4 | 4 | 24 | 58 | T B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 37 | 55 | T H T H B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 20 | 52 | T T B H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | T B H B T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 14 | 43 | T H B T B |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | H B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T T H T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | T B B T B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -5 | 36 | H B H H T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 2 | 34 | H H T B T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | H T T B T |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -3 | 33 | T B B H T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H T H B |
14 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -5 | 32 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -6 | 32 | B B H H T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -13 | 28 | H T H H B |
17 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -18 | 25 | B B B T B |
18 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -15 | 24 | T B T B T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -30 | 23 | B H H B B |
20 | ![]() | 26 | 2 | 10 | 14 | -21 | 16 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại