Julian Fernandez rời sân và được thay thế bởi Dilan Salgado.
![]() Ariel Martinez (Kiến tạo: Joe Abrigo) 7 | |
![]() William 43 | |
![]() Walace (Thay: Lucas Daniel Romero) 46 | |
![]() Mateo Gamarra (Thay: Lucas Villalba) 46 | |
![]() Rodriguinho (Thay: Christian Cardoso) 46 | |
![]() Joe Abrigo 49 | |
![]() Kenji 50 | |
![]() Dilan Zuniga 59 | |
![]() Yannick Bolasie (Thay: Lautaro Diaz) 59 | |
![]() Junior Arias (Thay: Joe Abrigo) 67 | |
![]() Yannick Bolasie (Kiến tạo: William) 69 | |
![]() Juan Dinenno (Thay: Kenji) 69 | |
![]() Gabriel Barbosa 73 | |
![]() Jonathan Benitez 76 | |
![]() Facundo Castro (Thay: Bryan Carrasco) 76 | |
![]() Pablo Parra (Thay: Jonathan Benitez) 76 | |
![]() Dilan Salgado (Thay: Julian Fernandez) 90 | |
![]() Juan Dinenno 90 | |
![]() Gabriel Barbosa 90+1' |
Thống kê trận đấu Cruzeiro vs Palestino


Diễn biến Cruzeiro vs Palestino

V À A A O O O - Gabriel Barbosa đã ghi bàn!
Juan Dinenno đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Gabriel Barbosa ghi bàn!
Jonathan Benitez rời sân và được thay thế bởi Pablo Parra.
Bryan Carrasco rời sân và được thay thế bởi Facundo Castro.

Thẻ vàng cho Jonathan Benitez.

Thẻ vàng cho Gabriel Barbosa.
Kenji rời sân và được thay thế bởi Juan Dinenno.
William đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yannick Bolasie đã ghi bàn!
Joe Abrigo rời sân và được thay thế bởi Junior Arias.
Lautaro Diaz rời sân và được thay thế bởi Yannick Bolasie.

Thẻ vàng cho Dilan Zuniga.

Thẻ vàng cho Kenji.

Thẻ vàng cho Joe Abrigo.
Christian Cardoso rời sân và được thay thế bởi Rodriguinho.
Lucas Villalba rời sân và được thay thế bởi Mateo Gamarra.
Lucas Daniel Romero rời sân và được thay thế bởi Walace.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Cruzeiro vs Palestino
Cruzeiro (4-4-2): Leo Aragao (41), William (12), Jonathan (34), Lucas Villalba (25), Kaua Prates (36), Christian (88), Lucas Romero (29), Murilo Rhikman (35), Kenji (70), Lautaro Diaz (26), Gabigol (9)
Palestino (4-5-1): Sebastian Perez (25), Vicente Espinoza (2), Fernando Meza (42), Cristian Suarez (13), Dilan Zuniga (28), Bryan Carrasco (7), Ariel Martinez (10), Julian Fernandez (5), Joe Abrigo (14), Jonathan Benitez (11), Junior Marabel (27)


Thay người | |||
46’ | Lucas Villalba Mateo Gamarra | 67’ | Joe Abrigo Junior Arias |
46’ | Lucas Daniel Romero Walace | 76’ | Jonathan Benitez Pablo Parra |
46’ | Christian Cardoso Rodriguinho | 76’ | Bryan Carrasco Facundo Castro |
59’ | Lautaro Diaz Yannick Bolasie | 90’ | Julian Fernandez Dilan Salgado |
69’ | Kenji Juan Dinenno |
Cầu thủ dự bị | |||
Otavio Costa | Dixon Contreras | ||
Fagner | Sebastian Salas | ||
Kaiki | Antonio Ceza | ||
Mateo Gamarra | Jose Bizama | ||
Walace | Jason Leon | ||
Wanderson | Ian Garguez | ||
Matheus Pereira | Dilan Salgado | ||
Lucas Silva | Pablo Parra | ||
Rodriguinho | Facundo Castro | ||
Yannick Bolasie | Gonzalo Tapia | ||
Kaio Jorge | Benjamin Soto | ||
Juan Dinenno | Junior Arias |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cruzeiro
Thành tích gần đây Palestino
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 9 | B T B T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | H T T H B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T B B H T |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -7 | 4 | H B T B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | H T T T H |
2 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H H B H T |
3 | ![]() | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | H H B H H |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | H B T B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | T T H T H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | B H T H T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 2 | 7 | T H H H H |
4 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T T H T H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | T T H H H |
3 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -4 | 3 | B B H H H |
4 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | B B H B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | B T T T B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B B B H T |
4 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | T B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 12 | B T T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 10 | T T H B T |
3 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | H B B T B | |
4 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | H B H B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | H B T B T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | H T H B B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | 0 | 4 | H B B T B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 9 | H H H T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 8 | H T H B T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | T H H B B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -8 | 4 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại