Thẻ vàng cho Yannick Bolasie.
![]() Marcos Paulo 16 | |
![]() Caique 29 | |
![]() Christian Cardoso (Kiến tạo: Kaio Jorge) 39 | |
![]() Gabriel Veron (Thay: Gilberto) 46 | |
![]() Gabriel Barbosa (Kiến tạo: Kaio Jorge) 51 | |
![]() (Pen) Gabriel Barbosa 63 | |
![]() Lucas Silva (Thay: Lucas Daniel Romero) 67 | |
![]() Matheus Pereira (Thay: Kaio Jorge) 67 | |
![]() Wanderson (Thay: Christian Cardoso) 67 | |
![]() Emerson Batalla (Thay: Wesley Hudson) 67 | |
![]() Abner (Thay: Marcos Paulo) 68 | |
![]() Matheus Babi (Thay: Bill) 68 | |
![]() Walace (Thay: Lucas Silva) 82 | |
![]() Alan Ruschel (Thay: Mandaca) 84 | |
![]() Carlos Eduardo (Kiến tạo: Yannick Bolasie) 90+2' | |
![]() Yannick Bolasie 90+5' |
Thống kê trận đấu Cruzeiro vs Juventude


Diễn biến Cruzeiro vs Juventude

Yannick Bolasie đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Carlos Eduardo đã ghi bàn!
Mandaca rời sân và được thay thế bởi Alan Ruschel.
Lucas Silva rời sân và được thay thế bởi Walace.
Bill rời sân và anh được thay thế bởi Matheus Babi.
Marcos Paulo rời sân và anh được thay thế bởi Abner.
Wesley Hudson rời sân và anh được thay thế bởi Emerson Batalla.
Christian Cardoso rời sân và anh được thay thế bởi Wanderson.
Kaio Jorge rời sân và anh được thay thế bởi Matheus Pereira.
Lucas Daniel Romero rời sân và anh được thay thế bởi Lucas Silva.

V À A A O O O - Gabriel Barbosa của Cruzeiro thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Kaio Jorge đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Gabriel Barbosa đã ghi bàn!
Gilberto rời sân và được thay thế bởi Gabriel Veron.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Kaio Jorge đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Christian Cardoso ghi bàn!

Thẻ vàng cho Caique.

Thẻ vàng cho Marcos Paulo.
Đội hình xuất phát Cruzeiro vs Juventude
Cruzeiro (4-2-3-1): Leo Aragao (41), William (12), Fabricio Bruno (15), Lucas Villalba (25), Kaiki (6), Lucas Romero (29), Carlos Eduardo (21), Christian (88), Gabigol (9), Marquinhos (7), Kaio Jorge (19)
Juventude (4-4-2): Gustavo (1), Reginaldo (93), Wilker Ángel (4), Marcos Paulo (47), Marcelo Hermes (22), Jadson (16), Wesley Hudson da Silva (55), Caique (95), Mandaca (44), Gilberto (9), Bill (19)


Thay người | |||
67’ | Walace Lucas Silva | 46’ | Gilberto Gabriel Veron |
67’ | Kaio Jorge Matheus Pereira | 67’ | Wesley Hudson Emerson Batalla |
67’ | Christian Cardoso Wanderson | 68’ | Bill Matheus Babi |
82’ | Lucas Silva Walace | 68’ | Marcos Paulo Abner |
84’ | Mandaca Alan Ruschel |
Cầu thủ dự bị | |||
Otavio Costa | Ruan Carneiro | ||
Fagner | Gabriel Veron | ||
Jonathan | Daniel Giraldo | ||
Kaua Prates | Nene | ||
Walace | Giovanny | ||
Lucas Silva | Matheus Babi | ||
Japa | Abner | ||
Matheus Pereira | Emerson Batalla | ||
Yannick Bolasie | Alan Ruschel | ||
Lautaro Diaz | Nata | ||
Kenji | Peixoto | ||
Wanderson | Enio |
Nhận định Cruzeiro vs Juventude
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cruzeiro
Thành tích gần đây Juventude
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 3 | 2 | 18 | 33 | T H T T T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 3 | 2 | 21 | 27 | H T T T B |
3 | ![]() | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T B T H B |
4 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 5 | 26 | T T B B H |
5 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 10 | 25 | T T T H T |
6 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 4 | 25 | B T T T H |
7 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T T H T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 1 | 20 | B H T T B |
9 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | H H T T B |
10 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | H H B T B |
11 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 1 | 18 | B B T B B |
12 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | H B B T T |
13 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -6 | 17 | T T H B H |
14 | ![]() | 15 | 3 | 7 | 5 | -4 | 16 | B B B H T |
15 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H B H T |
16 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -4 | 14 | B B T B H |
17 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -5 | 14 | T B T T B |
18 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -18 | 11 | H B B T B |
19 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -7 | 11 | B B B B H |
20 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -16 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại