Thứ Hai, 01/12/2025
Thiago Maia
3
Helibelton Palacios
38
Ayrton Lucas
39
(Pen) Pedro
44
Wesley (Thay: Kaiki)
46
Pablo (Thay: David Luiz)
55
Wesley
68
Mateus Vital (Thay: Ian Luccas)
69
Nikao (Thay: Matheus Pereira)
69
Marlon
70
Agustin Rossi
78
Everton (Thay: Bruno Henrique)
79
Gabriel Barbosa (Thay: Pedro)
79
Giorgian De Arrascaeta (Thay: Everton Ribeiro)
79
Luis (Thay: Bruno Rodrigues)
85

Thống kê trận đấu Cruzeiro vs Flamengo

số liệu thống kê
Cruzeiro
Cruzeiro
Flamengo
Flamengo
44 Kiểm soát bóng 56
19 Phạm lỗi 11
15 Ném biên 21
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cruzeiro vs Flamengo

Cruzeiro (4-2-3-1): Rafael (1), Helibelton Palacios (24), Neris (27), Luciano Castan da SIlva (4), Marlon (3), Jussa (18), Lucas Silva (16), Matheus Pereira (96), Ian Luccas (20), Kaiki (14), Bruno Rodrigues (9)

Flamengo (4-3-3): Agustin Rossi (17), Wesley Franca (43), Fabricio Bruno (15), David Luiz (23), Ayrton Lucas (6), Erick Pulgar (5), Thiago Maia (8), Gerson (20), Everton Ribeiro (7), Pedro (9), Bruno Henrique (27)

Cruzeiro
Cruzeiro
4-2-3-1
1
Rafael
24
Helibelton Palacios
27
Neris
4
Luciano Castan da SIlva
3
Marlon
18
Jussa
16
Lucas Silva
96
Matheus Pereira
20
Ian Luccas
14
Kaiki
9
Bruno Rodrigues
27
Bruno Henrique
9
Pedro
7
Everton Ribeiro
20
Gerson
8
Thiago Maia
5
Erick Pulgar
6
Ayrton Lucas
23
David Luiz
15
Fabricio Bruno
43
Wesley Franca
17
Agustin Rossi
Flamengo
Flamengo
4-3-3
Thay người
46’
Kaiki
Wesley
55’
David Luiz
Pablo Castro
69’
Ian Luccas
Mateus Vital
79’
Everton Ribeiro
Giorgian de Arrascaeta
69’
Matheus Pereira
Nikao
79’
Pedro
Gabigol
85’
Bruno Rodrigues
Luis
79’
Bruno Henrique
Everton
Cầu thủ dự bị
Henrique Cardoso
Matheuzinho
Luis
Pablo Castro
Japa
Giorgian de Arrascaeta
Stenio
Luiz Araujo
Arthur Gomes
Gabigol
Anderson
Everton
Wesley
Victor Hugo Gomes Silva
Joao Marcelo
Filipe Luis
Fernando Henrique
Santos
Mateus Vital
Matheus Cunha
Nikao
Rodrigo Caio
Guillermo Varela

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
28/05 - 2023
20/10 - 2023
01/07 - 2024
07/11 - 2024
05/05 - 2025
03/10 - 2025

Thành tích gần đây Cruzeiro

VĐQG Brazil
30/11 - 2025
H1: 0-0
24/11 - 2025
21/11 - 2025
10/11 - 2025
06/11 - 2025
H1: 0-1
02/11 - 2025
27/10 - 2025
19/10 - 2025
16/10 - 2025
06/10 - 2025

Thành tích gần đây Flamengo

Copa Libertadores
30/11 - 2025
VĐQG Brazil
26/11 - 2025
23/11 - 2025
20/11 - 2025
16/11 - 2025
10/11 - 2025
06/11 - 2025
02/11 - 2025
Copa Libertadores
30/10 - 2025
VĐQG Brazil
26/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FlamengoFlamengo3622955075T T B T H
2PalmeirasPalmeiras3621782870B B H H B
3CruzeiroCruzeiro36191252769T H H T H
4MirassolMirassol36171272263B T H T B
5Botafogo FRBotafogo FR36161191859T H T T H
6FluminenseFluminense3617712858T H T H T
7BahiaBahia3616911457B H B T H
8Sao PauloSao Paulo3613914-648H B B T B
9CorinthiansCorinthians36121014-446B B T B H
10GremioGremio36121014-646B H T B T
11Vasco da GamaVasco da Gama3613617245B B B B T
12RB BragantinoRB Bragantino3613617-1445T T T B B
13Atletico MGAtletico MG36111213-345T H B H B
14CearaCeara36111015-343H T B B H
15VitoriaVitoria36101214-1442T H H T T
16Santos FCSantos FC36101115-1141B T H H T
17InternacionalInternacional36101115-1241B H T H B
18FortalezaFortaleza36101016-1440H H T T T
19JuventudeJuventude369720-3134T T H B H
20Sport RecifeSport Recife3621123-4117B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow