Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kaio Jorge 26 | |
Lucas Daniel Romero 29 | |
Keny Arroyo 32 | |
Andre Carrillo (Thay: Raniele) 46 | |
Vitinho (Thay: Fabrizio Angileri) 46 | |
Andre (Thay: Gui Negao) 46 | |
Andre Luiz (Thay: Gui Negao) 46 | |
Kaio Jorge 49 | |
Matheuzinho 54 | |
Fabricio Bruno 58 | |
Keny Arroyo (Kiến tạo: Kaio Jorge) 64 | |
Jose Andres Martinez (Thay: Rodrigo Garro) 66 | |
Dieguinho (Thay: Breno Bidon) 66 | |
Luis Sinisterra (Thay: Christian Cardoso) 74 | |
Luis Sinisterra (Thay: Keny Arroyo) 74 | |
Japa (Thay: Christian Cardoso) 74 | |
Hugo Farias 82 | |
Jose Andres Martinez 83 | |
Gabriel Barbosa (Thay: Kaio Jorge) 86 | |
Walace (Thay: Lucas Daniel Romero) 86 | |
Kaua Prates (Thay: Kaiki) 89 |
Thống kê trận đấu Cruzeiro vs Corinthians


Diễn biến Cruzeiro vs Corinthians
Kaiki rời sân và được thay thế bởi Kaua Prates.
V À A A O O O - Luis Sinisterra ghi bàn!
Lucas Daniel Romero rời sân và được thay thế bởi Walace.
Kaio Jorge rời sân và được thay thế bởi Gabriel Barbosa.
ANH ẤY RA SÂN! - Jose Andres Martinez nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Hugo Farias.
Christian Cardoso rời sân và được thay thế bởi Japa.
Keny Arroyo rời sân và được thay thế bởi Luis Sinisterra.
Christian Cardoso rời sân và được thay thế bởi Luis Sinisterra.
Breno Bidon rời sân và được thay thế bởi Dieguinho.
Rodrigo Garro rời sân và được thay thế bởi Jose Andres Martinez.
Kaio Jorge đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Keny Arroyo đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Fabricio Bruno.
Thẻ vàng cho Matheuzinho.
V À A A O O O - Kaio Jorge đã ghi bàn!
Raniele rời sân và được thay thế bởi Andre Carrillo.
Fabrizio Angileri rời sân và được thay thế bởi Vitinho.
Gui Negao rời sân và được thay thế bởi Andre Luiz.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Cruzeiro vs Corinthians
Cruzeiro (4-2-3-1): Cassio (1), William (12), Fabricio Bruno (15), Lucas Villalba (25), Kaiki (6), Lucas Romero (29), Lucas Silva (16), Keny Arroyo (99), Matheus Pereira (10), Christian (88), Kaio Jorge (19)
Corinthians (3-4-1-2): Felipe Longo (40), Tchoca (47), Gustavo Henrique (13), Fabrizio Angileri (26), Matheuzinho (2), Raniele (14), Breno (27), Hugo (46), Rodrigo Garro (8), Yuri Alberto (9), Gui Negao (56)


| Thay người | |||
| 74’ | Christian Cardoso Japa | 46’ | Raniele André Carrillo |
| 74’ | Keny Arroyo Luis Sinisterra | 46’ | Fabrizio Angileri Vitinho |
| 86’ | Lucas Daniel Romero Walace | 46’ | Gui Negao Andre Luiz |
| 86’ | Kaio Jorge Gabigol | 66’ | Breno Bidon Dieguinho |
| 89’ | Kaiki Kaua Prates | 66’ | Rodrigo Garro José Andrés Martinez |
| Cầu thủ dự bị | |||
Leo Aragao | Kaue Camargo | ||
Kaua Moraes | Félix Torres | ||
Jonathan | André Ramalho | ||
Joao Marcelo | Ángel Romero | ||
Kaua Prates | André Carrillo | ||
Walace | Caca | ||
Ryan Guilherme | Vitinho | ||
Carlos Eduardo | Charles | ||
Japa | Talles Magno | ||
Yannick Bolasie | Andre Luiz | ||
Luis Sinisterra | Dieguinho | ||
Gabigol | José Andrés Martinez | ||
Nhận định Cruzeiro vs Corinthians
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cruzeiro
Thành tích gần đây Corinthians
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 36 | 22 | 9 | 5 | 50 | 75 | T T B T H | |
| 2 | 36 | 21 | 7 | 8 | 28 | 70 | B B H H B | |
| 3 | 35 | 19 | 11 | 5 | 27 | 68 | T T H H T | |
| 4 | 35 | 17 | 12 | 6 | 24 | 63 | H B T H T | |
| 5 | 36 | 17 | 7 | 12 | 8 | 58 | T H T H T | |
| 6 | 35 | 16 | 10 | 9 | 18 | 58 | H T H T T | |
| 7 | 35 | 16 | 8 | 11 | 4 | 56 | T B H B T | |
| 8 | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | H B B T B | |
| 9 | 36 | 12 | 10 | 14 | -6 | 46 | B H T B T | |
| 10 | 36 | 13 | 6 | 17 | -14 | 45 | T T T B B | |
| 11 | 35 | 12 | 9 | 14 | -4 | 45 | T B B T B | |
| 12 | 35 | 11 | 12 | 12 | -2 | 45 | T T H B H | |
| 13 | 35 | 12 | 6 | 17 | -2 | 42 | B B B B B | |
| 14 | 35 | 11 | 9 | 15 | -3 | 42 | T H T B B | |
| 15 | 35 | 10 | 11 | 14 | -8 | 41 | H B H T H | |
| 16 | 35 | 9 | 12 | 14 | -16 | 39 | B T H H T | |
| 17 | 35 | 9 | 11 | 15 | -14 | 38 | B B T H H | |
| 18 | 35 | 9 | 10 | 16 | -15 | 37 | H H H T T | |
| 19 | 35 | 9 | 6 | 20 | -31 | 33 | B T T H B | |
| 20 | 35 | 2 | 11 | 22 | -38 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
