Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jose Paradela (Kiến tạo: Luka Romero) 14 | |
![]() Michael Carcelen 20 | |
![]() Jonathan Perlaza 25 | |
![]() Willer Ditta 27 | |
![]() Michael Carcelen 27 | |
![]() Santiago Homenchenko 35 | |
![]() Jaime Valencia Gomez (Thay: Michael Carcelen) 46 | |
![]() Angel Sepulveda (Thay: Jorge Rodarte) 46 | |
![]() Francisco Venegas (Thay: Jonathan Perlaza) 46 | |
![]() Gonzalo Piovi 51 | |
![]() Jhojan Julio 60 | |
![]() Jhojan Julio 62 | |
![]() Juan Robles (Thay: Mateo Agustin Coronel) 66 | |
![]() Omar Campos (Thay: Willer Ditta) 68 | |
![]() Jesus Orozco (Thay: Gonzalo Piovi) 68 | |
![]() Luka Romero 73 | |
![]() Luka Romero 75 | |
![]() Mateusz Bogusz 79 | |
![]() Mateusz Bogusz (Thay: Ignacio Rivero) 79 | |
![]() Gabriel Fernandez 83 | |
![]() Guillermo Allison 86 | |
![]() Lorenzo Faravelli (Thay: Carlos Rodriguez) 87 |
Thống kê trận đấu Cruz Azul vs Queretaro FC


Diễn biến Cruz Azul vs Queretaro FC
Carlos Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Lorenzo Faravelli.

Thẻ vàng cho Guillermo Allison.

V À A A A O O O - Gabriel Fernandez đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mateusz Bogusz.
Ignacio Rivero rời sân và được thay thế bởi Mateusz Bogusz.

ANH ẤY RA SÂN! - Luka Romero nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Luka Romero.
Gonzalo Piovi rời sân và được thay thế bởi Jesus Orozco.
Willer Ditta rời sân và được thay thế bởi Omar Campos.
Mateo Agustin Coronel rời sân và được thay thế bởi Juan Robles.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Jhojan Julio nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Jhojan Julio.

Thẻ vàng cho Gonzalo Piovi.
Jonathan Perlaza rời sân và được thay thế bởi Francisco Venegas.
Jorge Rodarte rời sân và được thay thế bởi Angel Sepulveda.
Michael Carcelen rời sân và được thay thế bởi Jaime Valencia Gomez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A A O O O - Santiago Homenchenko đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Michael Carcelen.
Đội hình xuất phát Cruz Azul vs Queretaro FC
Cruz Azul (3-4-2-1): Kevin Mier (23), Jorge Rodarte (161), Willer Ditta (4), Gonzalo Piovi (33), Ignacio Rivero (15), Erik Lira (6), Carlos Rodríguez (19), Carlos Rodolfo Rotondi (29), Jose Paradela (20), Luka Romero (18), Gabriel Fernandez (21)
Queretaro FC (5-4-1): Guillermo Allison Revuelta (25), Omar Mendoza (2), Carlos Villanueva (15), Diego Reyes (9), Santiago Homenchenko (6), Jonathan Perlaza (26), Rodrigo Bogarin (28), Angel Zapata (16), Michael Carcelen (55), Jhojan Julio (7), Mateo Coronel (37)


Thay người | |||
46’ | Jorge Rodarte Angel Sepulveda | 46’ | Jonathan Perlaza Francisco Venegas |
68’ | Willer Ditta Omar Campos | 46’ | Michael Carcelen Jaime Gomez |
68’ | Gonzalo Piovi Jesús Orozco | 66’ | Mateo Agustin Coronel Juan Robles |
79’ | Ignacio Rivero Mateusz Bogusz | ||
87’ | Carlos Rodriguez Lorenzo Faravelli |
Cầu thủ dự bị | |||
Andres Gudino | Jose Hernandez | ||
Jorge Sánchez | Oscar Manzanares | ||
Omar Campos | Francisco Venegas | ||
Jesús Orozco | Pablo Barrera | ||
Mateusz Bogusz | Jaime Gomez | ||
Lorenzo Faravelli | Aldahir Perez | ||
Jeremy Márquez | Fernando Gonzalez | ||
Amaury Garcia | Juan Robles | ||
Emmanuel Sanchez | Bruce El-Mesmari | ||
Angel Sepulveda | Jesus Hernandez |
Nhận định Cruz Azul vs Queretaro FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cruz Azul
Thành tích gần đây Queretaro FC
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 10 | 1 | 2 | 23 | 31 | T T T T T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 8 | 28 | T H B H T |
3 | ![]() | 13 | 8 | 3 | 2 | 14 | 27 | H T T T B |
4 | ![]() | 13 | 8 | 3 | 2 | 6 | 27 | H B T H H |
5 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 14 | 26 | H T T H T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 | B H T T H |
7 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 9 | 20 | T B T H B |
8 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 2 | 20 | B T T T T |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 1 | 19 | B T T B H |
10 | ![]() | 13 | 3 | 5 | 5 | -4 | 14 | H B B B H |
11 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -1 | 13 | T B B B T |
12 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -6 | 13 | B T B B T |
13 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -8 | 13 | H B T T B |
14 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -12 | 12 | B H B B B |
15 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -8 | 11 | H H B T B |
16 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -11 | 11 | T H B T B |
17 | ![]() | 13 | 2 | 3 | 8 | -12 | 9 | T B B B B |
18 | ![]() | 13 | 2 | 2 | 9 | -18 | 8 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại