Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Carlos Rodolfo Rotondi
29 - Jesus Orozco (Kiến tạo: Lorenzo Faravelli)
44 - Lorenzo Faravelli
49 - Omar Campos (Thay: Carlos Rodolfo Rotondi)
52 - Ignacio Rivero (Thay: Lorenzo Faravelli)
52 - Luka Romero (Thay: Jose Paradela)
75 - Angel Sepulveda (Thay: Gabriel Fernandez)
75 - Jeremy Marquez
79 - Amaury Garcia (Thay: Jeremy Marquez)
84 - Amaury Garcia
89 - Angel Sepulveda (Kiến tạo: Carlos Rodriguez)
90+6'
- Oliver Torres
24 - Anthony Martial (Thay: Sergio Canales)
77 - Carlos Salcedo (Thay: Ricardo Chavez)
85 - Jesus Corona (Thay: Lucas Ocampos)
85 - Joaquin Moxica (Thay: Luis Reyes)
90 - Sergio Ramos
90+1'
Thống kê trận đấu Cruz Azul vs Monterrey
Diễn biến Cruz Azul vs Monterrey
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Carlos Rodriguez đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Angel Sepulveda đã ghi bàn!
Luis Reyes rời sân và được thay thế bởi Joaquin Moxica.
Thẻ vàng cho Sergio Ramos.
Thẻ vàng cho Amaury Garcia.
Lucas Ocampos rời sân và được thay thế bởi Jesus Corona.
Ricardo Chavez rời sân và được thay thế bởi Carlos Salcedo.
Jeremy Marquez rời sân và được thay thế bởi Amaury Garcia.
Thẻ vàng cho Jeremy Marquez.
Sergio Canales rời sân và được thay thế bởi Anthony Martial.
Gabriel Fernandez rời sân và được thay thế bởi Angel Sepulveda.
Jose Paradela rời sân và được thay thế bởi Luka Romero.
Lorenzo Faravelli rời sân và được thay thế bởi Ignacio Rivero.
Carlos Rodolfo Rotondi rời sân và được thay thế bởi Omar Campos.
Thẻ vàng cho Lorenzo Faravelli.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Lorenzo Faravelli đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jesus Orozco ghi bàn!
Thẻ vàng cho Carlos Rodolfo Rotondi.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Oliver Torres nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Oliver Torres nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cruz Azul vs Monterrey
Cruz Azul (3-4-3): Kevin Mier (23), Willer Ditta (4), Erik Lira (6), Jesús Orozco (5), Jorge Sánchez (2), Carlos Rodríguez (19), Lorenzo Faravelli (8), Carlos Rodolfo Rotondi (29), Jose Paradela (20), Gabriel Fernandez (21), Jeremy Márquez (16)
Monterrey (3-4-3): Luis Cardenas (22), Stefan Medina (33), Sergio Ramos (93), Luis Reyes (21), Ricardo Chavez (2), Óliver Torres (8), Jorge Rodriguez (30), Gerardo Arteaga (3), Sergio Canales (10), German Berterame (7), Lucas Ocampos (29)
| Thay người | |||
| 52’ | Carlos Rodolfo Rotondi Omar Campos | 77’ | Sergio Canales Anthony Martial |
| 52’ | Lorenzo Faravelli Ignacio Rivero | 85’ | Ricardo Chavez Carlos Salcedo |
| 75’ | Jose Paradela Luka Romero | 85’ | Lucas Ocampos Tecatito |
| 75’ | Gabriel Fernandez Angel Sepulveda | 90’ | Luis Reyes Joaquin Moxica |
| 84’ | Jeremy Marquez Amaury Garcia | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Karol Velazquez | Carlos Frayde | ||
Diego Valdez | Santiago Mele | ||
Andres Gudino | Carlos Salcedo | ||
Omar Campos | Luis Sanchez | ||
Ignacio Rivero | Tony Leone | ||
Amaury Garcia | Tecatito | ||
Luka Romero | Michell Rodriguez | ||
Amaury Morales Rosas | Anthony Martial | ||
Emmanuel Sanchez Miranda | Roberto De la Rosa | ||
Angel Sepulveda | Joaquin Moxica | ||
Nhận định Cruz Azul vs Monterrey
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cruz Azul
Thành tích gần đây Monterrey
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 2 | 2 | 23 | 32 | T T T T H | |
| 2 | 15 | 9 | 5 | 1 | 17 | 32 | T H T T T | |
| 3 | 15 | 9 | 5 | 1 | 10 | 32 | B H T H T | |
| 4 | 15 | 9 | 4 | 2 | 15 | 31 | T T B T H | |
| 5 | 15 | 9 | 3 | 3 | 6 | 30 | T H H T B | |
| 6 | 15 | 7 | 2 | 6 | 4 | 23 | T T T B T | |
| 7 | | 15 | 5 | 6 | 4 | 7 | 21 | T H B H B |
| 8 | 14 | 6 | 3 | 5 | 2 | 21 | H T T H B | |
| 9 | 15 | 5 | 5 | 5 | -1 | 20 | T B H B H | |
| 10 | 14 | 5 | 1 | 8 | 0 | 16 | B B B T T | |
| 11 | 15 | 4 | 4 | 7 | -9 | 16 | T T B T B | |
| 12 | | 15 | 3 | 6 | 6 | -5 | 15 | B B H B H |
| 13 | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B B T H | |
| 14 | | 14 | 4 | 2 | 8 | -10 | 14 | H B T B T |
| 15 | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | B T B H H | |
| 16 | 15 | 3 | 4 | 8 | -14 | 13 | B B B B H | |
| 17 | 14 | 2 | 4 | 8 | -12 | 10 | B B B B H | |
| 18 | 15 | 2 | 3 | 10 | -19 | 9 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại