Raymundo Fulgencio rời sân và được thay thế bởi Dieter Villalpando.
- Luka Romero (Kiến tạo: Carlos Rodriguez)
2 - Gabriel Fernandez (Kiến tạo: Carlos Rodolfo Rotondi)
23 - Jose Paradela
32 - Jose Paradela (Kiến tạo: Lorenzo Faravelli)
36 - Jeremy Marquez (Thay: Carlos Rodriguez)
70 - Mateusz Bogusz (Thay: Gabriel Fernandez)
77 - Ignacio Rivero (Thay: Jose Paradela)
77 - Angel Sepulveda (Thay: Luka Romero)
77 - Amaury Garcia (Thay: Lorenzo Faravelli)
85
- Rodolfo Pizarro (Kiến tạo: Guilherme Castilho)
14 - Raymundo Fulgencio
19 - Oscar Estupinan
24 - Jesus Murillo
48 - Jose Garcia (Thay: Jesus Murillo)
60 - Angel Zaldivar (Thay: Oscar Estupinan)
78 - Ricardinho (Thay: Rodolfo Pizarro)
78 - Dieter Villalpando (Thay: Raymundo Fulgencio)
85
Thống kê trận đấu Cruz Azul vs FC Juarez
Diễn biến Cruz Azul vs FC Juarez
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Lorenzo Faravelli rời sân và được thay thế bởi Amaury Garcia.
Rodolfo Pizarro rời sân và được thay thế bởi Ricardinho.
Oscar Estupinan rời sân và được thay thế bởi Angel Zaldivar.
Luka Romero rời sân và được thay thế bởi Angel Sepulveda.
Jose Paradela rời sân và được thay thế bởi Ignacio Rivero.
Gabriel Fernandez rời sân và được thay thế bởi Mateusz Bogusz.
Carlos Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Jeremy Marquez.
Jesus Murillo rời sân và được thay thế bởi Jose Garcia.
Thẻ vàng cho Jesus Murillo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Lorenzo Faravelli đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Luka Romero đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jose Paradela đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jose Paradela.
Thẻ vàng cho Oscar Estupinan.
Carlos Rodolfo Rotondi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Gabriel Fernandez đã ghi bàn!
V À A A O O O - Raymundo Fulgencio đã ghi bàn!
Guilherme Castilho đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Rodolfo Pizarro đã ghi bàn!
Carlos Rodriguez đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Luka Romero đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cruz Azul vs FC Juarez
Cruz Azul (3-4-2-1): Kevin Mier (23), Willer Ditta (4), Erik Lira (6), Gonzalo Piovi (33), Jorge Sánchez (2), Carlos Rodríguez (19), Luka Romero (18), Carlos Rodolfo Rotondi (29), Jose Paradela (20), Lorenzo Faravelli (8), Gabriel Fernandez (21)
FC Juarez (4-4-2): Sebastián Jurado (1), Denzell Garcia (5), Moises Mosquera (3), Jesus Murillo (2), Alejandro Mayorga (4), José Luis Rodríguez (11), Guilherme Castilho (8), Homer Martinez (18), Raymundo Fulgencio (13), Óscar Estupiñán (19), Rodolfo Pizarro (17)
Thay người | |||
70’ | Carlos Rodriguez Jeremy Márquez | 60’ | Jesus Murillo Jose Garcia |
77’ | Gabriel Fernandez Mateusz Bogusz | 78’ | Rodolfo Pizarro Ricardinho |
77’ | Jose Paradela Ignacio Rivero | 78’ | Oscar Estupinan Angel Zaldivar |
77’ | Luka Romero Angel Sepulveda | 85’ | Raymundo Fulgencio Dieter Villalpando |
85’ | Lorenzo Faravelli Amaury Garcia |
Cầu thủ dự bị | |||
Andres Gudino | Benny Diaz | ||
Mateusz Bogusz | Israel Larios | ||
Omar Campos | Eder Lopez | ||
Amaury Garcia | Jose Garcia | ||
Jeremy Márquez | Ricardinho | ||
Ignacio Rivero | Javier Salas | ||
Jorge Rodarte | Cesar Sosa | ||
Fernando Samano | Dieter Villalpando | ||
Angel Sepulveda | Angel Zaldivar | ||
Emmanuel Sanchez | Alexandro Torres |
Nhận định Cruz Azul vs FC Juarez
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cruz Azul
Thành tích gần đây FC Juarez
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 2 | 0 | 9 | 23 | T T T T T | |
2 | 8 | 7 | 0 | 1 | 9 | 21 | T T T T T | |
3 | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T T T T B | |
4 | | 9 | 4 | 4 | 1 | 9 | 16 | T H T H T |
5 | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | T H B T T | |
6 | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | B H T H H | |
7 | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | T B H B B | |
8 | | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | H H H T T |
9 | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | T T T H B | |
10 | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | T H T H B | |
11 | 9 | 2 | 3 | 4 | -6 | 9 | B B B H T | |
12 | 8 | 2 | 2 | 4 | -2 | 8 | B H B T H | |
13 | 8 | 2 | 1 | 5 | -2 | 7 | T B B B H | |
14 | 8 | 2 | 1 | 5 | -3 | 7 | B T B B H | |
15 | 9 | 1 | 4 | 4 | -5 | 7 | B H B B H | |
16 | 9 | 1 | 4 | 4 | -7 | 7 | H B B H H | |
17 | | 8 | 1 | 1 | 6 | -9 | 4 | B H T B B |
18 | 9 | 1 | 1 | 7 | -15 | 4 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại