Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Geza David Turi 16 | |
Josko Gvardiol 23 | |
Geza David Turi 44 | |
Josip Sutalo (Thay: Mario Pasalic) 46 | |
Petar Musa (Kiến tạo: Josip Stanisic) 57 | |
Toni Fruk (Thay: Marco Pasalic) 61 | |
Nikola Vlasic (Thay: Luka Modric) 61 | |
Petur Knudsen (Thay: Meinhard Olsen) 68 | |
Joannes Bjartalid (Thay: Geza David Turi) 68 | |
Nikola Vlasic (Kiến tạo: Ivan Perisic) 70 | |
Mislav Orsic (Thay: Ivan Perisic) 71 | |
Igor Matanovic (Thay: Petar Musa) 74 | |
Adrian Justinussen (Thay: Arni Frederiksberg) 77 | |
Martin Agnarsson (Thay: Hanus Soerensen) 77 | |
Joannes Bjartalid 81 | |
Pall Klettskard (Thay: Viljormur Davidsen) 85 |
Thống kê trận đấu Croatia vs Quần đảo Faroe


Diễn biến Croatia vs Quần đảo Faroe
Viljormur Davidsen rời sân và được thay thế bởi Pall Klettskard.
Thẻ vàng cho Joannes Bjartalid.
Hanus Soerensen rời sân và được thay thế bởi Martin Agnarsson.
Arni Frederiksberg rời sân và được thay thế bởi Adrian Justinussen.
Petar Musa rời sân và được thay thế bởi Igor Matanovic.
Ivan Perisic rời sân và anh được thay thế bởi Mislav Orsic.
Ivan Perisic đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Nikola Vlasic đã ghi bàn!
Geza David Turi rời sân và được thay thế bởi Joannes Bjartalid.
Meinhard Olsen rời sân và được thay thế bởi Petur Knudsen.
Luka Modric rời sân và Nikola Vlasic vào thay.
Marco Pasalic rời sân và Toni Fruk vào thay.
Josip Stanisic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Petar Musa đã ghi bàn!
Mario Pasalic rời sân và được thay thế bởi Josip Sutalo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Geza David Turi.
V À A A A O O O - Josko Gvardiol đã ghi bàn!
V À A A O O O - Geza David Turi đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Croatia vs Quần đảo Faroe
Croatia (3-4-3): Dominik Livaković (1), Josip Stanišić (2), Luka Vuskovic (22), Joško Gvardiol (4), Marco Pašalić (7), Luka Modrić (10), Mario Pašalić (15), Ivan Perišić (14), Petar Sučić (17), Petar Musa (11), Andrej Kramarić (9)
Quần đảo Faroe (3-4-3): Mattias Lamhauge (1), Odmar Faero (15), Gunnar Vatnhamar (16), Andrias Edmundsson (5), Rene Joensen (6), Geza David Turi (21), Jákup Andreasen (22), Viljormur Davidsen (3), Arni Frederiksberg (11), Meinhard Olsen (10), Hanus Sorensen (20)


| Thay người | |||
| 46’ | Mario Pasalic Josip Šutalo | 68’ | Geza David Turi Joannes Bjartalid |
| 61’ | Luka Modric Nikola Vlašić | 68’ | Meinhard Olsen Petur Knudsen |
| 61’ | Marco Pasalic Toni Fruk | 77’ | Hanus Soerensen Martin Agnarsson |
| 71’ | Ivan Perisic Mislav Orsic | 77’ | Arni Frederiksberg Adrian Justinussen |
| 74’ | Petar Musa Igor Matanović | 85’ | Viljormur Davidsen Pall Andrasson Klettskard |
| Cầu thủ dự bị | |||
Ivor Pandur | Bjarti Mørk | ||
Ivica Ivušić | Bárdur á Reynatröd | ||
Marin Pongračić | Asi Dam | ||
Duje Caleta-Car | Arnbjorn Svensson | ||
Josip Šutalo | Joannes Bjartalid | ||
Nikola Moro | Pall Andrasson Klettskard | ||
Nikola Vlašić | Martin Agnarsson | ||
Kristijan Jakic | Joan Edmundsson | ||
Toni Fruk | Adrian Justinussen | ||
Franjo Ivanović | Petur Knudsen | ||
Igor Matanović | Jann Benjaminsen | ||
Mislav Orsic | Gullbrandur Øregaard | ||
Nhận định Croatia vs Quần đảo Faroe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Croatia
Thành tích gần đây Quần đảo Faroe
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T T T T T | |
| 2 | 6 | 4 | 0 | 2 | -2 | 12 | T B T T B | |
| 3 | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B T B B T | |
| 4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -12 | 0 | B B B B B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | T T H T H | |
| 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T T H | |
| 3 | 6 | 0 | 4 | 2 | -5 | 4 | B H H B H | |
| 4 | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B B B H | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T B T | |
| 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | T T T H B | |
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B B T H | |
| 4 | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | B B B H H | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 16 | T T H T T | |
| 2 | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | H T T B T | |
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 7 | B B H T B | |
| 4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -13 | 1 | H B B B B | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T T H | |
| 2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | B T T T H | |
| 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | -8 | 3 | T B B B B | |
| 4 | 6 | 1 | 0 | 5 | -16 | 3 | B B B B T | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | T T H B T | |
| 2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | B B T T T | |
| 3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | B T H T B | |
| 4 | 6 | 1 | 0 | 5 | -16 | 3 | T B B B B | |
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 8 | 6 | 2 | 0 | 23 | 20 | T T T H T | |
| 2 | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | H T T H T | |
| 3 | 8 | 3 | 1 | 4 | -6 | 10 | T B T B B | |
| 4 | 8 | 1 | 2 | 5 | -15 | 5 | B H B T B | |
| 5 | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | H B B B B | |
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 8 | 6 | 1 | 1 | 18 | 19 | T T B T H | |
| 2 | 8 | 5 | 2 | 1 | 10 | 17 | T B H T H | |
| 3 | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 13 | T H T B T | |
| 4 | 8 | 2 | 2 | 4 | 0 | 8 | B H H T B | |
| 5 | 8 | 0 | 0 | 8 | -37 | 0 | B B B B B | |
| I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 8 | 8 | 0 | 0 | 32 | 24 | T T T T T | |
| 2 | 8 | 6 | 0 | 2 | 9 | 18 | T T T T B | |
| 3 | 8 | 4 | 0 | 4 | -1 | 12 | T B B B T | |
| 4 | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | B B B H B | |
| 5 | 8 | 0 | 1 | 7 | -27 | 1 | B B H B B | |
| J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 8 | 5 | 3 | 0 | 22 | 18 | T H T H T | |
| 2 | 8 | 5 | 1 | 2 | 10 | 16 | B T B T T | |
| 3 | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | T T H H B | |
| 4 | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | B B T H H | |
| 5 | 8 | 0 | 0 | 8 | -31 | 0 | B B B B B | |
| K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 8 | 8 | 0 | 0 | 22 | 24 | T T T T T | |
| 2 | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | H T T T B | |
| 3 | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | B B T B T | |
| 4 | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | B B H B B | |
| 5 | 8 | 0 | 1 | 7 | -13 | 1 | B B H B B | |
| L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 8 | 7 | 1 | 0 | 22 | 22 | T H T T T | |
| 2 | 8 | 5 | 1 | 2 | 10 | 16 | B T H B T | |
| 3 | 8 | 4 | 0 | 4 | 2 | 12 | B T T T B | |
| 4 | 8 | 3 | 0 | 5 | -9 | 9 | B B B T B | |
| 5 | 8 | 0 | 0 | 8 | -25 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
