Chủ Nhật, 19/10/2025
Slobodan Rubezic (Thay: Igor Vujacic)
7
Duje Caleta-Car
25
Andrija Bulatovic
34
Kristijan Jakic (Kiến tạo: Luka Modric)
35
Andrija Bulatovic
42
Stefan Savic
43
Marko Bakic (Thay: Milan Vukotic)
46
Andrej Kramaric (Kiến tạo: Josip Stanisic)
51
Andrija Vukcevic (Thay: Driton Camaj)
59
Stefan Loncar (Thay: Stevan Jovetic)
60
Toni Fruk (Thay: Mario Pasalic)
61
Ante Budimir (Thay: Franjo Ivanovic)
61
Martin Baturina (Thay: Andrej Kramaric)
71
Lovro Majer (Thay: Petar Sucic)
71
Edvin Kuc (Thay: Milos Brnovic)
74
Nikola Moro (Thay: Luka Modric)
82
(og) Edvin Kuc
85
Ivan Perisic (Kiến tạo: Lovro Majer)
90+2'

Thống kê trận đấu Croatia vs Montenegro

số liệu thống kê
Croatia
Croatia
Montenegro
Montenegro
66 Kiểm soát bóng 34
11 Phạm lỗi 3
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 9
0 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Croatia vs Montenegro

Tất cả (35)
90+4'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Lovro Majer đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+2' V À A A A O O O - Ivan Perisic đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Ivan Perisic đã ghi bàn!

85' PHẢN LƯỚI NHÀ - Edvin Kuc đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Edvin Kuc đưa bóng vào lưới nhà!

85' PHẢN LƯỚI NHÀ - Nikola Sipcic đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Nikola Sipcic đưa bóng vào lưới nhà!

82'

Luka Modric rời sân và được thay thế bởi Nikola Moro.

74'

Milos Brnovic rời sân và được thay thế bởi Edvin Kuc.

71'

Petar Sucic rời sân và được thay thế bởi Lovro Majer.

71'

Andrej Kramaric rời sân và được thay thế bởi Martin Baturina.

61'

Franjo Ivanovic rời sân và được thay thế bởi Ante Budimir.

61'

Mario Pasalic rời sân và được thay thế bởi Toni Fruk.

60'

Stevan Jovetic rời sân và được thay thế bởi Stefan Loncar.

59'

Driton Camaj rời sân và được thay thế bởi Andrija Vukcevic.

51'

Josip Stanisic đã kiến tạo cho bàn thắng.

51' V À A A O O O - Andrej Kramaric đã ghi bàn!

V À A A O O O - Andrej Kramaric đã ghi bàn!

46'

Milan Vukotic rời sân và được thay thế bởi Marko Bakic.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43' Thẻ vàng cho Stefan Savic.

Thẻ vàng cho Stefan Savic.

42' THẺ ĐỎ! - Andrija Bulatovic nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Andrija Bulatovic nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

35'

Luka Modric đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Croatia vs Montenegro

Croatia (4-2-3-1): Dominik Livaković (1), Kristijan Jakic (18), Josip Šutalo (6), Duje Caleta-Car (5), Josip Stanišić (2), Luka Modrić (10), Petar Sučić (17), Mario Pašalić (15), Andrej Kramarić (9), Ivan Perišić (14), Franjo Ivanović (20)

Montenegro (3-4-2-1): Danijel Petkovic (12), Igor Vujacic (5), Stefan Savic (15), Nikola Sipcic (23), Milan Roganovic (22), Andrija Bulatovic (21), Milos Brnovic (20), Driton Camaj (7), Milan Vukotic (16), Stevan Jovetić (10), Nikola Krstovic (11)

Croatia
Croatia
4-2-3-1
1
Dominik Livaković
18
Kristijan Jakic
6
Josip Šutalo
5
Duje Caleta-Car
2
Josip Stanišić
10
Luka Modrić
17
Petar Sučić
15
Mario Pašalić
9
Andrej Kramarić
14
Ivan Perišić
20
Franjo Ivanović
11
Nikola Krstovic
10
Stevan Jovetić
16
Milan Vukotic
7
Driton Camaj
20
Milos Brnovic
21
Andrija Bulatovic
22
Milan Roganovic
23
Nikola Sipcic
15
Stefan Savic
5
Igor Vujacic
12
Danijel Petkovic
Montenegro
Montenegro
3-4-2-1
Thay người
61’
Franjo Ivanovic
Ante Budimir
7’
Igor Vujacic
Slobodan Rubezic
61’
Mario Pasalic
Toni Fruk
46’
Milan Vukotic
Marko Bakic
71’
Petar Sucic
Lovro Majer
59’
Driton Camaj
Andrija Vukcevic
71’
Andrej Kramaric
Martin Baturina
60’
Stevan Jovetic
Stefan Loncar
82’
Luka Modric
Nikola Moro
74’
Milos Brnovic
Edvin Kuc
Cầu thủ dự bị
Dominik Kotarski
Balsa Popovic
Ivica Ivušić
Milos Dragojevic
Marin Pongračić
Andrija Vukcevic
Martin Erlić
Robert Gjelaj
Lovro Majer
Marko Vukcevic
Marco Pašalić
Slobodan Rubezic
Ante Budimir
Dusan Vukovic
Nikola Moro
Stefan Mugosa
Martin Baturina
Edvin Kuc
Borna Sosa
Vasilije Adžić
Toni Fruk
Marko Bakic
Ivan Smolcic
Stefan Loncar

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
09/09 - 2025

Thành tích gần đây Croatia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
13/10 - 2025
10/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
06/09 - 2025
10/06 - 2025
H1: 1-0
07/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
21/03 - 2025
H1: 2-0
19/11 - 2024
16/11 - 2024

Thành tích gần đây Montenegro

Giao hữu
13/10 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
Giao hữu
10/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Uefa Nations League
20/11 - 2024
17/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow