Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Duje Caleta-Car
25 - Kristijan Jakic (Kiến tạo: Luka Modric)
35 - Andrej Kramaric (Kiến tạo: Josip Stanisic)
51 - Toni Fruk (Thay: Mario Pasalic)
61 - Ante Budimir (Thay: Franjo Ivanovic)
61 - Martin Baturina (Thay: Andrej Kramaric)
71 - Lovro Majer (Thay: Petar Sucic)
71 - Nikola Moro (Thay: Luka Modric)
82 - (og) Edvin Kuc
85 - Ivan Perisic (Kiến tạo: Lovro Majer)
90+2'
- Slobodan Rubezic (Thay: Igor Vujacic)
7 - Andrija Bulatovic
34 - Andrija Bulatovic
42 - Stefan Savic
43 - Marko Bakic (Thay: Milan Vukotic)
46 - Andrija Vukcevic (Thay: Driton Camaj)
59 - Stefan Loncar (Thay: Stevan Jovetic)
60 - Edvin Kuc (Thay: Milos Brnovic)
74
Thống kê trận đấu Croatia vs Montenegro
Diễn biến Croatia vs Montenegro
Tất cả (35)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Lovro Majer đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Ivan Perisic đã ghi bàn!
PHẢN LƯỚI NHÀ - Edvin Kuc đưa bóng vào lưới nhà!
PHẢN LƯỚI NHÀ - Nikola Sipcic đưa bóng vào lưới nhà!
Luka Modric rời sân và được thay thế bởi Nikola Moro.
Milos Brnovic rời sân và được thay thế bởi Edvin Kuc.
Petar Sucic rời sân và được thay thế bởi Lovro Majer.
Andrej Kramaric rời sân và được thay thế bởi Martin Baturina.
Franjo Ivanovic rời sân và được thay thế bởi Ante Budimir.
Mario Pasalic rời sân và được thay thế bởi Toni Fruk.
Stevan Jovetic rời sân và được thay thế bởi Stefan Loncar.
Driton Camaj rời sân và được thay thế bởi Andrija Vukcevic.
Josip Stanisic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Andrej Kramaric đã ghi bàn!
Milan Vukotic rời sân và được thay thế bởi Marko Bakic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Stefan Savic.
THẺ ĐỎ! - Andrija Bulatovic nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Luka Modric đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kristijan Jakic đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Andrija Bulatovic.
Thẻ vàng cho Duje Caleta-Car.
Croatia có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Montenegro không?
Igor Vujacic rời sân và được thay thế bởi Slobodan Rubezic.
Slobodan Rubezic (Montenegro) đã thay thế Igor Vujacic, người có thể bị chấn thương, tại Maksimir.
Igor Vujacic bị đau và trận đấu đã bị gián đoạn trong vài phút.
Liệu Croatia có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Montenegro không?
Felix Zwayer ra hiệu cho một quả ném biên của Montenegro ở phần sân của Croatia.
Andrej Kramaric của Croatia bị thổi việt vị tại Maksimir.
Bóng đi ra ngoài sân và Montenegro được hưởng quả phát bóng lên.
Andrej Kramaric của Croatia bứt phá tại Maksimir. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân vận động Maksimir, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Croatia vs Montenegro
Croatia (4-2-3-1): Dominik Livaković (1), Kristijan Jakic (18), Josip Šutalo (6), Duje Caleta-Car (5), Josip Stanišić (2), Luka Modrić (10), Petar Sučić (17), Mario Pašalić (15), Andrej Kramarić (9), Ivan Perišić (14), Franjo Ivanović (20)
Montenegro (3-4-2-1): Danijel Petkovic (12), Igor Vujacic (5), Stefan Savic (15), Nikola Sipcic (23), Milan Roganovic (22), Andrija Bulatovic (21), Milos Brnovic (20), Driton Camaj (7), Milan Vukotic (16), Stevan Jovetić (10), Nikola Krstovic (11)
Thay người | |||
61’ | Franjo Ivanovic Ante Budimir | 7’ | Igor Vujacic Slobodan Rubezic |
61’ | Mario Pasalic Toni Fruk | 46’ | Milan Vukotic Marko Bakic |
71’ | Petar Sucic Lovro Majer | 59’ | Driton Camaj Andrija Vukcevic |
71’ | Andrej Kramaric Martin Baturina | 60’ | Stevan Jovetic Stefan Loncar |
82’ | Luka Modric Nikola Moro | 74’ | Milos Brnovic Edvin Kuc |
Cầu thủ dự bị | |||
Dominik Kotarski | Balsa Popovic | ||
Ivica Ivušić | Milos Dragojevic | ||
Marin Pongračić | Andrija Vukcevic | ||
Martin Erlić | Robert Gjelaj | ||
Lovro Majer | Marko Vukcevic | ||
Marco Pašalić | Slobodan Rubezic | ||
Ante Budimir | Dusan Vukovic | ||
Nikola Moro | Stefan Mugosa | ||
Martin Baturina | Edvin Kuc | ||
Borna Sosa | Vasilije Adžić | ||
Toni Fruk | Marko Bakic | ||
Ivan Smolcic | Stefan Loncar |
Nhận định Croatia vs Montenegro
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Croatia
Thành tích gần đây Montenegro
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B | |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T | |
3 | | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H | |
4 | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T | |
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B | |
4 | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B | |
5 | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H | |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T | |
5 | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T | |
2 | | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B | |
4 | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H | |
5 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H | |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H | |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H | |
5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B | |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B | |
5 | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B | |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T | |
4 | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B | |
5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại