Chủ Nhật, 19/10/2025
Toni Fruk (Kiến tạo: Marco Pasalic)
30
Luka Sucic (Thay: Nikola Moro)
46
(Pen) Lovro Majer
57
Josko Gvardiol (Thay: Marin Pongracic)
60
Kyle Clinton (Thay: Jeremy Perera)
66
Ivan Perisic (Thay: Martin Baturina)
69
Andrej Kramaric (Thay: Franjo Ivanovic)
69
Luka Modric (Thay: Mateo Kovacic)
69
Luka Sucic
78
Aymen Mouelhi (Thay: Louie Annesley)
88
Julian Del Rio (Thay: Tjay De Barr)
90
Liam Jessop (Thay: James Scanlon)
90
Martin Erlic (Kiến tạo: Lovro Majer)
90+6'

Thống kê trận đấu Croatia vs Gibraltar

số liệu thống kê
Croatia
Croatia
Gibraltar
Gibraltar
80 Kiểm soát bóng 20
8 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
6 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
18 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 0
14 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 9
2 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Croatia vs Gibraltar

Tất cả (20)
90+7'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Lovro Majer đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+6' V À A A A O O O - Martin Erlic đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Martin Erlic đã ghi bàn!

90+2'

James Scanlon rời sân và được thay thế bởi Liam Jessop.

90+2'

Tjay De Barr rời sân và được thay thế bởi Julian Del Rio.

88'

Louie Annesley rời sân và được thay thế bởi Aymen Mouelhi.

78' V À A A O O O - Luka Sucic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Luka Sucic đã ghi bàn!

69'

Mateo Kovacic rời sân và được thay thế bởi Luka Modric.

69'

Franjo Ivanovic rời sân và được thay thế bởi Andrej Kramaric.

69'

Martin Baturina rời sân và được thay thế bởi Ivan Perisic.

66'

Jeremy Perera rời sân và được thay thế bởi Kyle Clinton.

60'

Marin Pongracic rời sân và được thay thế bởi Josko Gvardiol.

57' ANH ẤY BỎ LỠ - Lovro Majer thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Lovro Majer thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi bàn!

46'

Nikola Moro rời sân và được thay thế bởi Luka Sucic.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

30'

Marco Pasalic đã kiến tạo cho bàn thắng.

30' V À A A A O O O - Toni Fruk đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Toni Fruk đã ghi bàn!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Chào mừng đến với Stadion Varteks, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.

Đội hình xuất phát Croatia vs Gibraltar

Croatia (4-2-3-1): Dominik Kotarski (12), Marco Pašalić (22), Marin Pongračić (3), Martin Erlić (5), Domagoj Bradaric (6), Nikola Moro (13), Mateo Kovačić (8), Lovro Majer (7), Martin Baturina (16), Toni Fruk (19), Franjo Ivanović (20)

Gibraltar (4-3-3): Jaylan Hankins (23), Louie Annesley (5), Bernardo Lopes (6), Ethan Jolley (3), Kian Ronan (14), Carlos Peliza Richards (11), Dan Bent (4), Julian Valarino (2), James Scanlon (8), Jeremy Christopher Perera (16), Tjay De Barr (7)

Croatia
Croatia
4-2-3-1
12
Dominik Kotarski
22
Marco Pašalić
3
Marin Pongračić
5
Martin Erlić
6
Domagoj Bradaric
13
Nikola Moro
8
Mateo Kovačić
7
Lovro Majer
16
Martin Baturina
19
Toni Fruk
20
Franjo Ivanović
7
Tjay De Barr
16
Jeremy Christopher Perera
8
James Scanlon
2
Julian Valarino
4
Dan Bent
11
Carlos Peliza Richards
14
Kian Ronan
3
Ethan Jolley
6
Bernardo Lopes
5
Louie Annesley
23
Jaylan Hankins
Gibraltar
Gibraltar
4-3-3
Thay người
46’
Nikola Moro
Luka Sučić
66’
Jeremy Perera
Kyle Clinton
60’
Marin Pongracic
Joško Gvardiol
88’
Louie Annesley
Aymen Mouelhi
69’
Franjo Ivanovic
Andrej Kramarić
90’
Tjay De Barr
Julian Del Rio
69’
Mateo Kovacic
Luka Modrić
90’
James Scanlon
Liam Jessop
69’
Martin Baturina
Ivan Perišić
Cầu thủ dự bị
Dominik Livaković
Bradley Banda
Ivica Ivušić
Victor Huart
Ivan Smolcic
Julian Del Rio
Joško Gvardiol
Dylan Borge
Andrej Kramarić
Kevagn Ronco
Luka Modrić
Kyle Clinton
Ante Budimir
Liam Jessop
Ivan Perišić
Jaron Vinet
Mario Pašalić
Kai Mauro
Petar Sučić
Aymen Mouelhi
Kristijan Jakic
Evan De Haro
Luka Sučić

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
13/10 - 2025

Thành tích gần đây Croatia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
13/10 - 2025
10/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
06/09 - 2025
10/06 - 2025
H1: 1-0
07/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
21/03 - 2025
H1: 2-0
19/11 - 2024
16/11 - 2024

Thành tích gần đây Gibraltar

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
13/10 - 2025
Giao hữu
09/10 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
09/09 - 2025
Giao hữu
04/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/06 - 2025
07/06 - 2025
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Giao hữu
20/11 - 2024
Uefa Nations League
16/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow