Thứ Năm, 16/10/2025
(VAR check)
12
Andrej Kramaric (Kiến tạo: Josko Gvardiol)
42
Tomas Soucek (Kiến tạo: Ladislav Krejci)
58
(Pen) Luka Modric
62
Vladimir Coufal
66
Vasil Kusej (Thay: Vaclav Cerny)
66
Ivan Perisic (Kiến tạo: Andrej Kramaric)
68
Tomas Holes
71
Ante Budimir
72
Andrej Kramaric (Kiến tạo: Luka Modric)
75
Franjo Ivanovic (Thay: Ante Budimir)
76
Tomas Chory (Thay: Patrik Schick)
77
Alex Kral (Thay: Michal Sadilek)
77
Nikola Moro (Thay: Luka Modric)
80
Kristijan Jakic (Thay: Andrej Kramaric)
80
Luka Vuskovic (Thay: Duje Caleta-Car)
87
Marco Pasalic (Thay: Ivan Perisic)
87
David Doudera (Thay: Lukas Provod)
88

Thống kê trận đấu Croatia vs CH Séc

số liệu thống kê
Croatia
Croatia
CH Séc
CH Séc
58 Kiểm soát bóng 42
4 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Croatia vs CH Séc

Tất cả (26)
90+4'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88'

Lukas Provod rời sân và được thay thế bởi David Doudera.

87'

Ivan Perisic rời sân và được thay thế bởi Marco Pasalic.

87'

Duje Caleta-Car rời sân và được thay thế bởi Luka Vuskovic.

80'

Andrej Kramaric rời sân và được thay thế bởi Kristijan Jakic.

80'

Luka Modric rời sân và được thay thế bởi Nikola Moro.

77'

Michal Sadilek rời sân và được thay thế bởi Alex Kral.

77'

Patrik Schick rời sân và được thay thế bởi Tomas Chory.

76'

Ante Budimir rời sân và được thay thế bởi Franjo Ivanovic.

75'

Luka Modric đã kiến tạo cho bàn thắng.

75' V À A A O O O - Andrej Kramaric đã ghi bàn!

V À A A O O O - Andrej Kramaric đã ghi bàn!

72' V À A A A O O O - Ante Budimir đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Ante Budimir đã ghi bàn!

71' Thẻ vàng cho Tomas Holes.

Thẻ vàng cho Tomas Holes.

68'

Andrej Kramaric đã có pha kiến tạo cho bàn thắng.

68' V À A A O O O - Ivan Perisic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ivan Perisic đã ghi bàn!

66'

Vaclav Cerny rời sân và được thay thế bởi Vasil Kusej.

66' Thẻ vàng cho Vladimir Coufal.

Thẻ vàng cho Vladimir Coufal.

62' V À A A O O O - Luka Modric từ Croatia thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Luka Modric từ Croatia thực hiện thành công quả phạt đền!

58'

Ladislav Krejci đã kiến tạo cho bàn thắng.

58' V À A A A O O O - Tomas Soucek đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Tomas Soucek đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

Đội hình xuất phát Croatia vs CH Séc

Croatia (4-4-1-1): Dominik Livaković (1), Josip Stanišić (2), Josip Šutalo (6), Duje Caleta-Car (5), Joško Gvardiol (4), Ivan Perišić (14), Luka Modrić (10), Petar Sučić (17), Mario Pašalić (15), Andrej Kramarić (9), Ante Budimir (11)

CH Séc (3-4-3): Matěj Kovář (16), Tomáš Holeš (3), Ladislav Krejčí (7), Jaroslav Zeleny (20), Vladimír Coufal (5), Michal Sadílek (8), Tomáš Souček (22), Lukáš Provod (14), Pavel Šulc (15), Patrik Schick (10), Václav Černý (17)

Croatia
Croatia
4-4-1-1
1
Dominik Livaković
2
Josip Stanišić
6
Josip Šutalo
5
Duje Caleta-Car
4
Joško Gvardiol
14
Ivan Perišić
10
Luka Modrić
17
Petar Sučić
15
Mario Pašalić
9
Andrej Kramarić
11
Ante Budimir
17
Václav Černý
10
Patrik Schick
15
Pavel Šulc
14
Lukáš Provod
22
Tomáš Souček
8
Michal Sadílek
5
Vladimír Coufal
20
Jaroslav Zeleny
7
Ladislav Krejčí
3
Tomáš Holeš
16
Matěj Kovář
CH Séc
CH Séc
3-4-3
Thay người
76’
Ante Budimir
Franjo Ivanović
66’
Vaclav Cerny
Vasil Kusej
80’
Luka Modric
Nikola Moro
77’
Patrik Schick
Tomáš Chorý
80’
Andrej Kramaric
Kristijan Jakic
77’
Michal Sadilek
Alex Kral
87’
Ivan Perisic
Marco Pašalić
88’
Lukas Provod
David Douděra
87’
Duje Caleta-Car
Luka Vuskovic
Cầu thủ dự bị
Dominik Kotarski
Jindřich Staněk
Ivica Ivušić
Martin Jedlička
Marin Pongračić
David Zima
Lovro Majer
Vaclav Jemelka
Marco Pašalić
Martin Vitík
Nikola Moro
Filip Zorvan
Martin Baturina
Vasil Kusej
Kristijan Jakic
Lukáš Červ
Luka Vuskovic
David Douděra
Franjo Ivanović
Jan Boril
Toni Fruk
Tomáš Chorý
Josip Juranović
Alex Kral

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro 2016
17/06 - 2016
VCK Euro 2021
18/06 - 2021
H1: 0-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/06 - 2025
H1: 1-0
10/10 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Croatia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
13/10 - 2025
10/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
06/09 - 2025
10/06 - 2025
H1: 1-0
07/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
21/03 - 2025
H1: 2-0
19/11 - 2024
16/11 - 2024

Thành tích gần đây CH Séc

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
12/10 - 2025
10/10 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
09/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
06/09 - 2025
10/06 - 2025
H1: 1-0
07/06 - 2025
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Uefa Nations League
20/11 - 2024
H1: 2-0
17/11 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow