Jhonata Robert (Criciuma) không có mặt trên sân lúc này nhưng vẫn nhận thẻ vàng.
![]() Rafael Donato 29 | |
![]() Luciano Castan 29 | |
![]() Filipinho 30 | |
![]() Waguininho 31 | |
![]() Patrick Marcos de Sousa Freitas 45+3' | |
![]() Fabio Matheus 51 | |
![]() Marcinho 64 | |
![]() Jean Carlos (Thay: Jhonata Robert) 65 | |
![]() Benjamin Borasi (Thay: Diego Goncalves) 66 | |
![]() Oscar Ruiz (Thay: Mayk) 67 | |
![]() Leo Tocantins (Thay: Waguininho) 67 | |
![]() Nathan Fogaca (Thay: Romulo) 75 | |
![]() Fellipe Mateus (Thay: Guilherme Lobo) 77 | |
![]() Leo (Thay: Marcinho) 77 | |
![]() Benjamin Borasi 79 | |
![]() Lucca (Thay: Caio Dantas) 86 | |
![]() Matheus Frizzo (Thay: Patrick Marcos de Sousa Freitas) 86 | |
![]() Luiz Ricardo Alves (Thay: Nicolas) 87 | |
![]() Leo Mana (Thay: Leo) 87 | |
![]() Thales (Thay: Nicolas) 87 | |
![]() Rodrigo Soares (Thay: Rai Ramos) 89 | |
![]() Fabio Matheus 90+6' |
Thống kê trận đấu Criciuma vs Novorizontino


Diễn biến Criciuma vs Novorizontino

Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Gremio Novorizontino.
Phát bóng lên cho Gremio Novorizontino tại sân Estadio Heriberto Hulse.
Leo Simao Holanda ra hiệu cho một quả đá phạt cho Criciuma.

Tại sân Estadio Heriberto Hulse, Fabio Matheus đã nhận thẻ vàng thứ hai trong trận đấu này. Một buổi tắm sớm đang chờ đợi!
Ném biên cho Criciuma ở phần sân nhà của họ.
Bóng an toàn khi Gremio Novorizontino được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Criciuma được hưởng một quả ném biên tại Estadio Heriberto Hulse.
Criciuma được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Gremio Novorizontino được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Leo Simao Holanda trao cho Criciuma một quả phát bóng lên.
Gremio Novorizontino được hưởng một quả ném biên ở vị trí cao trên sân trong trận đấu với Criciuma.
Bóng đi ra ngoài sân và Gremio Novorizontino được hưởng một quả phát bóng lên.
Criciuma được hưởng một quả phạt góc do Leo Simao Holanda trao.

Jean Carlos (Criciuma) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Rodrigo Soares vào sân thay cho Rai Ramos của Gremio Novorizontino tại Estadio Heriberto Hulse.
Liệu Criciuma có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Gremio Novorizontino không?
Criciuma thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Gremio Novorizontino.
Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên tại Criciuma.
Đội chủ nhà đã thay Nicolas bằng Thales. Đây là sự thay người thứ năm được thực hiện hôm nay bởi Eduardo Baptista.
Đội hình xuất phát Criciuma vs Novorizontino
Criciuma (4-3-2-1): Alisson (1), Luciano Castán (4), Marcelo Benevenuto (14), Marcinho (6), Filipinho (76), Leo Naldi (18), Guilherme Lobo (25), Jhonata Robert (10), Diego Goncalves (77), Nicolas (9)
Novorizontino: Airton (1), Rafael Donato (3), Patrick Marcos de Sousa Freitas (4), Rai Ramos (40), Mayk (77), Romulo (25), Dantas (26), Jean Irmer (5), Fabio Matheus (47), Waguininho (30), Caio Dantas (90)
Thay người | |||
65’ | Jhonata Robert Jean Carlos | 67’ | Waguininho Leo Tocantins |
66’ | Diego Goncalves Benjamin Borasi | 67’ | Mayk Oscar Ruiz |
77’ | Guilherme Lobo Fellipe Mateus | 75’ | Romulo Nathan Fogaca |
77’ | Leo Mana Leo | 86’ | Caio Dantas Lucca |
87’ | Leo Léo Mana | 86’ | Patrick Marcos de Sousa Freitas Matheus Frizzo |
87’ | Nicolas Thales | 89’ | Rai Ramos Rodrigo |
Cầu thủ dự bị | |||
Axel Bernardes Lopes | Rodrigo | ||
Yan | Jordi | ||
Fellipe Mateus | Willian Farias | ||
Gustavo Maia | Lucca | ||
Léo Mana | Matheus Frizzo | ||
Benjamin Borasi | Luiz Otavio Maria | ||
Joao Carlos | Antony Gustavo Mariano dos Santos | ||
Jean Carlos | Leo Tocantins | ||
Leo | Oscar Ruiz | ||
Thales | Patrick Brey | ||
Juninho | Nathan Fogaca | ||
Luiz Ricardo Alves |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Criciuma
Thành tích gần đây Novorizontino
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 13 | 5 | 5 | 9 | 44 | H H T B T |
2 | ![]() | 24 | 12 | 7 | 5 | 8 | 43 | T H T H B |
3 | ![]() | 23 | 12 | 4 | 7 | 14 | 40 | H T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 6 | 7 | 10 | 39 | B T H T T |
5 | ![]() | 23 | 9 | 9 | 5 | 4 | 36 | B H H B B |
6 | ![]() | 24 | 8 | 11 | 5 | 3 | 35 | B T H H B |
7 | ![]() | 23 | 10 | 3 | 10 | 0 | 33 | B B T T B |
8 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T B H T T |
9 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 0 | 33 | B T B H H |
10 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 7 | 33 | T H T H B |
11 | ![]() | 23 | 9 | 4 | 10 | 2 | 31 | T B T T B |
12 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | -3 | 30 | H H B H T |
13 | 23 | 7 | 9 | 7 | 1 | 30 | H T T T H | |
14 | ![]() | 23 | 6 | 10 | 7 | -2 | 28 | H H T B H |
15 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -9 | 25 | H H B H B |
16 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -14 | 25 | B T B H T |
17 | 23 | 5 | 9 | 9 | -7 | 24 | H H B H T | |
18 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | T B H B H |
19 | ![]() | 23 | 6 | 4 | 13 | -9 | 22 | H B B H B |
20 | ![]() | 23 | 4 | 9 | 10 | -7 | 21 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại