![]() Marcelo Hermes 30 | |
![]() Bruno Henrique (Kiến tạo: Lucca Drummond) 41 | |
![]() Fellipe Mateus (Thay: Newton) 46 | |
![]() Bruno Henrique 60 | |
![]() Wanderson 60 | |
![]() Eder 67 | |
![]() Yannick Bolasie (Thay: Allano) 67 | |
![]() Eder (Thay: Miguel Trauco) 67 | |
![]() Charles Aranguiz 70 | |
![]() Charles Aranguiz (Thay: Thiago Maia) 71 | |
![]() Hyoran (Thay: Lucca Drummond) 71 | |
![]() Igor Gomes 78 | |
![]() Claudinho 80 | |
![]() Rene 86 | |
![]() Higor Meritao (Thay: Matheusinho) 88 | |
![]() Gustavo Alves (Thay: Bruno Henrique) 88 | |
![]() Joao Carlos (Thay: Arthur Caike) 90 |
Thống kê trận đấu Criciuma vs Internacional
số liệu thống kê

Criciuma

Internacional
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 15
19 Ném biên 27
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Criciuma vs Internacional
Criciuma (4-2-3-1): Gustavo (1), Claudinho (27), Rodrigo (3), Tobias Figueiredo (29), Miguel Trauco (14), Barreto (88), Newton (8), Allano (2), Matheusinho (17), Marcelo Hermes (22), Arthur Caike (45)
Internacional (4-4-2): Fabricio (12), Igor Gomes (3), Vitao (44), Fernando (5), Rene (6), Romulo (40), Thiago Maia (29), Bruno Henrique (8), Alan Patrick (10), Lucca Drummond (48), Wanderson (11)

Criciuma
4-2-3-1
1
Gustavo
27
Claudinho
3
Rodrigo
29
Tobias Figueiredo
14
Miguel Trauco
88
Barreto
8
Newton
2
Allano
17
Matheusinho
22
Marcelo Hermes
45
Arthur Caike
11
Wanderson
48
Lucca Drummond
10
Alan Patrick
8
Bruno Henrique
29
Thiago Maia
40
Romulo
6
Rene
5
Fernando
44
Vitao
3
Igor Gomes
12
Fabricio

Internacional
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Newton Fellipe Mateus | 71’ | Lucca Drummond Hyoran |
67’ | Allano Yannick Bolasie | 71’ | Thiago Maia Charles Aranguiz |
67’ | Miguel Trauco Eder | 88’ | Bruno Henrique Gustavo Prado |
88’ | Matheusinho Higor Matheus Meritao | ||
90’ | Arthur Caike Joao Carlos |
Cầu thủ dự bị | |||
Fellipe Mateus | Gustavo Prado | ||
Alisson | Gabriel Carvalho | ||
Matheus Texeira | Hyoran | ||
Higor Matheus Meritao | Matheus Dias | ||
Yannick Bolasie | Charles Aranguiz | ||
Eliedson Eliedson | Hugo Mallo | ||
Joao Carlos | Alexandro Bernabei | ||
Eder | Gabriel Mercado | ||
Mateo Barcia | Robert Renan | ||
Maia | Anthoni | ||
Erick Garcia | |||
Guilherme Silva |
Nhận định Criciuma vs Internacional
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Criciuma
Hạng 2 Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Internacional
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 22 | 27 | T H T T T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 3 | 2 | 12 | 27 | H T T H T |
3 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 4 | 26 | B T T B T |
4 | ![]() | 13 | 7 | 3 | 3 | 4 | 24 | T B T T T |
5 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 4 | 22 | T T T B B |
6 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | T H T T T |
7 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T B H T T |
8 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 2 | 20 | H H T T B |
9 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 3 | 18 | H T B B T |
10 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 17 | B T H T T |
11 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -3 | 16 | T H H H B |
12 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -6 | 16 | B T T H B |
13 | ![]() | 13 | 3 | 5 | 5 | -5 | 14 | H H B B T |
14 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -4 | 13 | T B B T B |
15 | ![]() | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | T B B B B |
16 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | H B T B T |
17 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -5 | 11 | B B H H B |
18 | ![]() | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B B B B |
19 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -16 | 8 | B B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại