Bóng an toàn khi Criciuma được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Welliton 9 | |
Rodrigo Fagundes 45 | |
Moraes (Thay: Lucas Lovat) 60 | |
Pedrinho (Thay: Jaja Silva) 60 | |
Gonzalo Freitas 64 | |
Diego Caito (Thay: Welliton) 64 | |
Fellipe Mateus (Thay: Jean Carlos) 68 | |
Joao Carlos (Thay: Matheus Trindade) 68 | |
Luiz Ricardo Alves (Thay: Diego Goncalves) 78 | |
Arthur Caike (Thay: Anselmo Ramon) 84 | |
Wellington Rato (Thay: Brayann Brito Bautista) 84 | |
Benjamin Borasi (Thay: Leo Naldi) 87 | |
Fabricio Maceda (Thay: Nicolas) 87 |
Thống kê trận đấu Criciuma vs Goias


Diễn biến Criciuma vs Goias
Tại Criciuma, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Criciuma.
Criciuma được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Goias có một quả phát bóng lên.
Wagner do Nascimento Magalhaes ra hiệu cho một quả đá phạt cho Criciuma ngay ngoài khu vực của Goias.
Goias được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Wagner do Nascimento Magalhaes trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Goias có một quả phát bóng lên tại Estadio Heriberto Hulse.
Criciuma được hưởng quả đá phạt bên phần sân của Goias.
Đá phạt cho Criciuma.
Wagner do Nascimento Magalhaes trao cho Criciuma một quả phát bóng lên.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Goias tại Estadio Heriberto Hulse.
Benjamin Borasi vào thay Leo Naldi cho Criciuma tại Estadio Heriberto Hulse.
Eduardo Baptista thực hiện sự thay đổi thứ tư của đội tại Estadio Heriberto Hulse với Fabricio Maceda thay cho Nicolas.
Ném biên cao trên sân cho Criciuma tại Criciuma.
Goias cần phải cẩn trọng. Criciuma có một quả ném biên tấn công.
Phạt góc cho Criciuma.
Criciuma được hưởng quả phạt góc do Wagner do Nascimento Magalhaes trao.
Goias thực hiện sự thay đổi thứ năm với Wellington Rato thay cho Brayann Brito Bautista.
Đội hình xuất phát Criciuma vs Goias
Criciuma (4-2-3-1): Alisson (1), Marcinho (6), Rodrigo (3), Luciano Castán (4), Filipinho (76), Trindade (5), Leo Naldi (18), Jean Carlos (20), Jhonata Robert (10), Diego Goncalves (77), Nicolas (9)
Goias (4-2-3-1): Tadeu (23), Luiz Felipe (3), Lucas Ribeiro (14), Lucas Lovat (36), Brayann Brito Bautista (91), Gonzalo Freitas (5), Rafael Gava (8), Juninho (28), Welliton (11), Jaja Silva (7), Anselmo Ramon (9)


| Thay người | |||
| 68’ | Jean Carlos Fellipe Mateus | 60’ | Lucas Lovat Moraes |
| 68’ | Matheus Trindade Joao Carlos | 60’ | Jaja Silva Pedrinho |
| 78’ | Diego Goncalves Luiz Ricardo Alves | 64’ | Welliton Diego Caito |
| 87’ | Leo Naldi Benjamin Borasi | 84’ | Brayann Brito Bautista Wellington Rato |
| 87’ | Nicolas Fabricio Maceda | 84’ | Anselmo Ramon Arthur Caike |
| Cầu thủ dự bị | |||
Yan | Thiago Rodrigues | ||
Fellipe Mateus | Titi | ||
Gustavo Maia | Moraes | ||
Léo Mana | Ezequiel | ||
Benjamin Borasi | Pedrinho | ||
Joao Carlos | Diego Caito | ||
Fabricio Maceda | Jean Carlos Alves Ferreira | ||
Lucas Dias | Lucas Rodrigues Moreira Costa | ||
Jota | Wellington Rato | ||
Luiz Henrique | Arthur Caike | ||
Georgemy | Guilherme Baldoria de Camargo | ||
Luiz Ricardo Alves | Messias | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Criciuma
Thành tích gần đây Goias
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 34 | 17 | 9 | 8 | 14 | 60 | T T B H T | |
| 2 | 34 | 15 | 12 | 7 | 12 | 57 | T T T T T | |
| 3 | 34 | 15 | 10 | 9 | 6 | 55 | H B H B T | |
| 4 | 34 | 14 | 13 | 7 | 9 | 55 | B T T H H | |
| 5 | 33 | 16 | 6 | 11 | 15 | 54 | T T T H T | |
| 6 | 34 | 15 | 9 | 10 | 12 | 54 | H B T H B | |
| 7 | 33 | 14 | 8 | 11 | 3 | 50 | T B B H H | |
| 8 | 34 | 13 | 11 | 10 | 1 | 50 | H B T H B | |
| 9 | 33 | 14 | 6 | 13 | 5 | 48 | B T T H H | |
| 10 | 34 | 12 | 12 | 10 | 7 | 48 | B T H H T | |
| 11 | 33 | 12 | 12 | 9 | 3 | 48 | H T B B T | |
| 12 | 33 | 11 | 10 | 12 | -2 | 43 | H H H T B | |
| 13 | 33 | 11 | 9 | 13 | -3 | 42 | B B B B T | |
| 14 | 34 | 11 | 8 | 15 | -3 | 41 | T H B H T | |
| 15 | 33 | 8 | 14 | 11 | -6 | 38 | T B B H H | |
| 16 | 34 | 10 | 7 | 17 | -11 | 37 | H T H B B | |
| 17 | 34 | 8 | 11 | 15 | -20 | 35 | B T H H H | |
| 18 | 34 | 8 | 10 | 16 | -14 | 34 | H B T B B | |
| 19 | 33 | 7 | 11 | 15 | -15 | 32 | B H T B H | |
| 20 | 34 | 5 | 12 | 17 | -13 | 27 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch