CR Brasil được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Guilherme Lobo 22 | |
![]() Matheus Trindade (Thay: Leo Naldi) 55 | |
![]() Breno Herculano (Thay: Facundo Barcelo) 55 | |
![]() (Pen) Nicolas 62 | |
![]() William Pottker (Thay: Dada Belmonte) 65 | |
![]() Douglas Baggio (Thay: Thiago Fernandes) 65 | |
![]() Giovanni (Thay: Danielzinho) 72 | |
![]() Gege (Thay: Crystopher) 72 | |
![]() Juninho (Thay: Jhonata Robert) 73 | |
![]() Benjamin Borasi (Thay: Diego Goncalves) 73 | |
![]() Jean Carlos (Thay: Nicolas) 80 | |
![]() Yan Souto (Thay: Filipinho) 80 |
Thống kê trận đấu Criciuma vs CRB


Diễn biến Criciuma vs CRB
Criciuma được hưởng một quả phát bóng lên.

Douglas Baggio (CR Brasil) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thêm thẻ vàng thứ hai.
CR Brasil được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
CR Brasil được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bruno Mota Correia ra hiệu cho một quả đá phạt cho CR Brasil.
Criciuma được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
CR Brasil được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và Criciuma được hưởng một quả phát bóng lên.
Douglas Baggio của CR Brasil tung cú sút nhưng không trúng đích.
Tại Criciuma, đội khách được hưởng một quả đá phạt.

Higor Matheus Meritao (CR Brasil) nhận thẻ vàng.
Bruno Mota Correia ra hiệu cho một quả đá phạt cho Criciuma.
Criciuma thực hiện một quả ném biên ở phần sân của CR Brasil.
Eduardo Baptista thực hiện sự thay đổi người thứ năm tại Estadio Heriberto Hulse với Yan Souto thay thế Filipinho.
Jean Carlos vào sân thay cho Nicolas của Criciuma tại Estadio Heriberto Hulse.
Phát bóng lên cho Criciuma tại Estadio Heriberto Hulse.

Juninho (Criciuma) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho CR Brasil gần khu vực cấm địa.
CR Brasil được hưởng một quả phát bóng lên.
Tại Criciuma, Criciuma tấn công qua Nicolas. Tuy nhiên, cú dứt điểm lại không chính xác.
Đội hình xuất phát Criciuma vs CRB
Criciuma (3-4-2-1): Alisson (1), Rodrigo (3), Lucas Dias (34), Marcinho (6), Filipinho (76), Guilherme Lobo (25), Leo Naldi (18), Luiz Henrique (88), Jhonata Robert (10), Diego Goncalves (77), Nicolas (9)
CRB (4-3-3): Matheus Albino (12), Matheus Ribeiro (2), Henri (44), Fabio Alemao (27), Crystopher (21), Meritão (22), Danielzinho (10), Leonardo De Campos (77), Thiaguinho (17), Facundo Barcelo (32), Dada Belmonte (97)


Thay người | |||
55’ | Leo Naldi Trindade | 55’ | Facundo Barcelo Breno Herculano |
73’ | Diego Goncalves Benjamin Borasi | 65’ | Dada Belmonte William Pottker |
73’ | Jhonata Robert Juninho | 65’ | Thiago Fernandes Douglas Baggio |
80’ | Filipinho Yan | 72’ | Danielzinho Giovanni |
80’ | Nicolas Jean Carlos | 72’ | Crystopher Gege |
Cầu thủ dự bị | |||
Yan | Breno Herculano | ||
Hiago Accinelli Da Roza Alves | Weverton | ||
Benjamin Borasi | Vitor | ||
Joao Carlos | William Pottker | ||
Trindade | Hayner | ||
Axel Bernardes Lopes | Giovanni | ||
Gustavo Maia | Luiz Fernando Correa Sales | ||
Jean Carlos | Luis Segovia | ||
Léo Mana | Gege | ||
Juninho | Gabriel Henrique Lima Santos | ||
Fellipe Mateus | Douglas Baggio | ||
Fabricio Maceda |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Criciuma
Thành tích gần đây CRB
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 13 | 53 | T B H B T |
3 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 9 | 53 | T H B T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 7 | 52 | H H H B H |
5 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 13 | 51 | B T T T H |
6 | ![]() | 32 | 13 | 12 | 7 | 8 | 51 | B T T T T |
7 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 3 | 49 | T T B B H |
8 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 3 | 49 | H T H B T |
9 | ![]() | 32 | 14 | 5 | 13 | 5 | 47 | T B T T H |
10 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 2 | 45 | T H T B B |
11 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 6 | 44 | T B B T H |
12 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -1 | 43 | H H H H T |
13 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | -4 | 39 | T B B B B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -5 | 37 | B T T H B |
15 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -7 | 37 | B B H T H |
16 | 32 | 8 | 13 | 11 | -6 | 37 | H T B B H | |
17 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -12 | 34 | T B H B T |
18 | ![]() | 32 | 8 | 9 | 15 | -20 | 33 | B B B T H |
19 | 32 | 7 | 10 | 15 | -15 | 31 | B B H T B | |
20 | ![]() | 32 | 5 | 11 | 16 | -12 | 26 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại