Thứ Hai, 17/11/2025
Rodrigo Fagundes (Kiến tạo: Jhonata Robert)
11
Wesley
45+3'
Leo Gamalho
55
Leandro Maciel (Thay: Wesley Dias Claudino)
63
Marquinho (Thay: Gabriel Barros)
63
Leandro Maciel (Thay: Wesley)
63
Joao Carlos (Thay: Jhonata Robert)
73
Leo Alaba (Thay: Marcinho)
73
Matheus Trindade (Thay: Guilherme Lobo)
73
Luiz Henrique (Thay: Felipinho)
74
Jean (Thay: Alejo Dramisino)
75
Jean
81
Yan Souto (Thay: Jonathan)
81
Matheus (Thay: Jonathan Cafu)
84
Guilherme Queiroz (Thay: Gabriel Bispo)
84
Joao Carlos
87

Thống kê trận đấu Criciuma vs Botafogo SP

số liệu thống kê
Criciuma
Criciuma
Botafogo SP
Botafogo SP
48 Kiểm soát bóng 52
7 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Criciuma vs Botafogo SP

Tất cả (32)
87' V À A A O O O - Joao Carlos đã ghi bàn!

V À A A O O O - Joao Carlos đã ghi bàn!

84'

Gabriel Bispo rời sân và được thay thế bởi Guilherme Queiroz.

84'

Jonathan Cafu rời sân và được thay thế bởi Matheus.

81'

Jonathan rời sân và được thay thế bởi Yan Souto.

81' Thẻ vàng cho Jean.

Thẻ vàng cho Jean.

75'

Alejo Dramisino rời sân và được thay thế bởi Jean.

74'

Felipinho rời sân và được thay thế bởi Luiz Henrique.

73'

Guilherme Lobo rời sân và được thay thế bởi Matheus Trindade.

73'

Marcinho rời sân và được thay thế bởi Leo Alaba.

73'

Jhonata Robert rời sân và được thay thế bởi Joao Carlos.

63'

Gabriel Barros rời sân và được thay thế bởi Marquinho.

63'

Wesley rời sân và được thay thế bởi Leandro Maciel.

55' Thẻ vàng cho Leo Gamalho.

Thẻ vàng cho Leo Gamalho.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+3' Thẻ vàng cho Wesley.

Thẻ vàng cho Wesley.

11'

Jhonata Robert đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

11' V À A A O O O - Rodrigo Fagundes đã ghi bàn!

V À A A O O O - Rodrigo Fagundes đã ghi bàn!

11' V À A A A O O O Criciuma ghi bàn.

V À A A A O O O Criciuma ghi bàn.

7'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Criciuma.

6'

Liệu Botafogo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Criciuma không?

Đội hình xuất phát Criciuma vs Botafogo SP

Criciuma (3-5-2): Alisson (1), Jonathan (13), Rodrigo (3), Luciano Castán (4), Marcinho (6), Leo (18), Guilherme Lobo (25), Jhonata Robert (10), Filipinho (76), Diego Goncalves (77), Nicolas (9)

Botafogo SP (4-3-3): Victor Souza (1), Wallison (2), Ericson (3), Vilar (4), Gabriel Risso (6), Gabriel Bispo (5), Wesley (8), Alejo Dramisino (10), Jonathan Cafu (17), Leo Gamalho (9), Gabriel Barros (7)

Criciuma
Criciuma
3-5-2
1
Alisson
13
Jonathan
3
Rodrigo
4
Luciano Castán
6
Marcinho
18
Leo
25
Guilherme Lobo
10
Jhonata Robert
76
Filipinho
77
Diego Goncalves
9
Nicolas
7
Gabriel Barros
9
Leo Gamalho
17
Jonathan Cafu
10
Alejo Dramisino
8
Wesley
5
Gabriel Bispo
6
Gabriel Risso
4
Vilar
3
Ericson
2
Wallison
1
Victor Souza
Botafogo SP
Botafogo SP
4-3-3
Thay người
73’
Guilherme Lobo
Trindade
63’
Wesley
Leandro Maciel
73’
Marcinho
Leo Alaba
63’
Gabriel Barros
Marquinho
74’
Felipinho
Luiz Henrique
75’
Alejo Dramisino
Jean
81’
Jonathan
Yan
84’
Jonathan Cafu
Matheus
84’
Gabriel Bispo
Guilherme Queiroz
Cầu thủ dự bị
Georgemy
Jean
Yan
Joao Carlos
Trindade
Rafael Henrique Milhorim
Fellipe Mateus
Allisson Dias Tavares Cassiano
Benjamin Borasi
Leandro Maciel
Leo Alaba
Matheus
Lucas Dias
Guilherme Queiroz
Juninho
Marquinho
Luiz Henrique
Jhony
Sassa
Pedrinho

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Brazil
18/07 - 2023
19/11 - 2023
25/07 - 2025
17/11 - 2025

Thành tích gần đây Criciuma

Hạng 2 Brazil
17/11 - 2025
10/11 - 2025
01/11 - 2025
26/10 - 2025
H1: 1-1
20/10 - 2025
13/10 - 2025
08/10 - 2025
03/10 - 2025
29/09 - 2025
26/09 - 2025

Thành tích gần đây Botafogo SP

Hạng 2 Brazil
17/11 - 2025
11/11 - 2025
04/11 - 2025
25/10 - 2025
20/10 - 2025
15/10 - 2025
08/10 - 2025
04/10 - 2025
29/09 - 2025
25/09 - 2025
H1: 2-0

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CoritibaCoritiba37181181565H T H T H
2Athletico ParanaenseAthletico Paranaense3718811962H T T T T
3CriciumaCriciuma371710101561H B H T T
4GoiasGoias37171010761B T B T T
5Chapecoense AFChapecoense AF37178121659T T H B H
6RemoRemo37151481059T T H H B
7NovorizontinoNovorizontino3714158857H H H H B
8CRBCRB3716813856H T H H T
9Avai FCAvai FC371413101055H T T H T
10Atletico GOAtletico GO37131311252T B T B H
11CuiabaCuiaba37131212-251H B B B H
12America MGAmerica MG37121015-246H T H T H
13Vila NovaVila Nova37111313-446B H H H B
14Operario FerroviarioOperario Ferroviario37111214-545T B H H H
15Athletic ClubAthletic Club3711818-1141B B B T H
16Botafogo SPBotafogo SP37101116-2041H H T T B
17FerroviariaFerroviaria3781613-840H H H B B
18Amazonas FCAmazonas FC3781217-1636H B T B H
19Volta RedondaVolta Redonda3781118-1735B B B B H
20PaysanduPaysandu3751319-1528H B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow