V À A A O O O - Joao Carlos đã ghi bàn!
Rodrigo Fagundes (Kiến tạo: Jhonata Robert) 11 | |
Wesley 45+3' | |
Leo Gamalho 55 | |
Leandro Maciel (Thay: Wesley Dias Claudino) 63 | |
Marquinho (Thay: Gabriel Barros) 63 | |
Leandro Maciel (Thay: Wesley) 63 | |
Joao Carlos (Thay: Jhonata Robert) 73 | |
Leo Alaba (Thay: Marcinho) 73 | |
Matheus Trindade (Thay: Guilherme Lobo) 73 | |
Luiz Henrique (Thay: Felipinho) 74 | |
Jean (Thay: Alejo Dramisino) 75 | |
Jean 81 | |
Yan Souto (Thay: Jonathan) 81 | |
Matheus (Thay: Jonathan Cafu) 84 | |
Guilherme Queiroz (Thay: Gabriel Bispo) 84 | |
Joao Carlos 87 |
Thống kê trận đấu Criciuma vs Botafogo SP


Diễn biến Criciuma vs Botafogo SP
Gabriel Bispo rời sân và được thay thế bởi Guilherme Queiroz.
Jonathan Cafu rời sân và được thay thế bởi Matheus.
Jonathan rời sân và được thay thế bởi Yan Souto.
Thẻ vàng cho Jean.
Alejo Dramisino rời sân và được thay thế bởi Jean.
Felipinho rời sân và được thay thế bởi Luiz Henrique.
Guilherme Lobo rời sân và được thay thế bởi Matheus Trindade.
Marcinho rời sân và được thay thế bởi Leo Alaba.
Jhonata Robert rời sân và được thay thế bởi Joao Carlos.
Gabriel Barros rời sân và được thay thế bởi Marquinho.
Wesley rời sân và được thay thế bởi Leandro Maciel.
Thẻ vàng cho Leo Gamalho.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Wesley.
Jhonata Robert đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rodrigo Fagundes đã ghi bàn!
V À A A A O O O Criciuma ghi bàn.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Criciuma.
Liệu Botafogo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Criciuma không?
Đội hình xuất phát Criciuma vs Botafogo SP
Criciuma (3-5-2): Alisson (1), Jonathan (13), Rodrigo (3), Luciano Castán (4), Marcinho (6), Leo (18), Guilherme Lobo (25), Jhonata Robert (10), Filipinho (76), Diego Goncalves (77), Nicolas (9)
Botafogo SP (4-3-3): Victor Souza (1), Wallison (2), Ericson (3), Vilar (4), Gabriel Risso (6), Gabriel Bispo (5), Wesley (8), Alejo Dramisino (10), Jonathan Cafu (17), Leo Gamalho (9), Gabriel Barros (7)


| Thay người | |||
| 73’ | Guilherme Lobo Trindade | 63’ | Wesley Leandro Maciel |
| 73’ | Marcinho Leo Alaba | 63’ | Gabriel Barros Marquinho |
| 74’ | Felipinho Luiz Henrique | 75’ | Alejo Dramisino Jean |
| 81’ | Jonathan Yan | 84’ | Jonathan Cafu Matheus |
| 84’ | Gabriel Bispo Guilherme Queiroz | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Georgemy | Jean | ||
Yan | Joao Carlos | ||
Trindade | Rafael Henrique Milhorim | ||
Fellipe Mateus | Allisson Dias Tavares Cassiano | ||
Benjamin Borasi | Leandro Maciel | ||
Leo Alaba | Matheus | ||
Lucas Dias | Guilherme Queiroz | ||
Juninho | Marquinho | ||
Luiz Henrique | Jhony | ||
Sassa | Pedrinho | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Criciuma
Thành tích gần đây Botafogo SP
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 37 | 18 | 11 | 8 | 15 | 65 | H T H T H | |
| 2 | 37 | 18 | 8 | 11 | 9 | 62 | H T T T T | |
| 3 | 37 | 17 | 10 | 10 | 15 | 61 | H B H T T | |
| 4 | 37 | 17 | 10 | 10 | 7 | 61 | B T B T T | |
| 5 | 37 | 17 | 8 | 12 | 16 | 59 | T T H B H | |
| 6 | 37 | 15 | 14 | 8 | 10 | 59 | T T H H B | |
| 7 | 37 | 14 | 15 | 8 | 8 | 57 | H H H H B | |
| 8 | 37 | 16 | 8 | 13 | 8 | 56 | H T H H T | |
| 9 | 37 | 14 | 13 | 10 | 10 | 55 | H T T H T | |
| 10 | 37 | 13 | 13 | 11 | 2 | 52 | T B T B H | |
| 11 | 37 | 13 | 12 | 12 | -2 | 51 | H B B B H | |
| 12 | 37 | 12 | 10 | 15 | -2 | 46 | H T H T H | |
| 13 | 37 | 11 | 13 | 13 | -4 | 46 | B H H H B | |
| 14 | 37 | 11 | 12 | 14 | -5 | 45 | T B H H H | |
| 15 | 37 | 11 | 8 | 18 | -11 | 41 | B B B T H | |
| 16 | 37 | 10 | 11 | 16 | -20 | 41 | H H T T B | |
| 17 | 37 | 8 | 16 | 13 | -8 | 40 | H H H B B | |
| 18 | 37 | 8 | 12 | 17 | -16 | 36 | H B T B H | |
| 19 | 37 | 8 | 11 | 18 | -17 | 35 | B B B B H | |
| 20 | 37 | 5 | 13 | 19 | -15 | 28 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch