Criciuma có một quả phát bóng lên.
Guilherme Lobo (Thay: Matheus Trindade) 46 | |
Robert Conceicao 48 | |
Ariel 54 | |
Yuri Alves de Aquino (Thay: Talisson) 61 | |
Fellipe Mateus (Thay: Nicolas) 67 | |
Joao Carlos (Thay: Leo) 67 | |
Kauan (Thay: Ariel) 71 | |
Benjamin Borasi (Thay: Leo Naldi) 79 | |
Jhonata Robert 83 | |
Ezequiel Ham (Thay: Robert Conceicao) 84 | |
Luciano Cosentino (Thay: Federico Andres Martinez Berroa) 84 | |
Yan Souto (Thay: Jhonata Robert) 88 |
Thống kê trận đấu Criciuma vs Atletico GO


Diễn biến Criciuma vs Atletico GO
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Criciuma.
Alex Gomes Stefano ra hiệu cho một quả đá phạt cho Criciuma ở phần sân nhà.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Tại Criciuma, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Ném biên cho AC Goianiense ở phần sân của Criciuma.
Alex Gomes Stefano trao cho AC Goianiense một quả phát bóng lên.
Phát bóng lên cho AC Goianiense tại Estadio Heriberto Hulse.
Đội chủ nhà đã thay Jhonata Robert bằng Yan Souto. Đây là sự thay đổi thứ năm được thực hiện hôm nay bởi Eduardo Baptista.
Ném biên cho AC Goianiense tại Estadio Heriberto Hulse.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Criciuma.
Ném biên cho AC Goianiense ở phần sân nhà.
Criciuma được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên ở Criciuma.
Rafael Lacerda thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Estadio Heriberto Hulse với Ezequiel Ham vào sân thay cho Robert Conceicao.
Luciano Cosentino vào sân thay cho Federico Andres Martinez Berroa cho đội khách.
Pha phối hợp tuyệt vời từ Fellipe Mateus để kiến tạo bàn thắng.
V À A A O O O! Jhonata Robert đánh đầu đưa Criciuma dẫn trước 1-0.
Ở Criciuma, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Alex Gomes Stefano ra hiệu cho một quả ném biên của AC Goianiense ở phần sân của Criciuma.
Alex Gomes Stefano trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Đội hình xuất phát Criciuma vs Atletico GO
Criciuma (3-4-1-2): Alisson (1), Rodrigo (3), Luciano Castán (4), Jonathan (13), Leo (23), Filipinho (76), Trindade (5), Leo Naldi (18), Jhonata Robert (10), Nicolas (9), Diego Goncalves (77)
Atletico GO (4-2-3-1): Paulo Vitor (1), Valdir (2), Gebson Gomes Dos Santos (3), Adriano Martins (4), Guilherme Romao (6), Ronald (5), Ariel (8), Robert Conceicao (10), Talisson (7), Federico Andres Martinez Berroa (11), Lele (9)


| Thay người | |||
| 46’ | Matheus Trindade Guilherme Lobo | 61’ | Talisson Yuri Alves de Aquino |
| 67’ | Nicolas Fellipe Mateus | 71’ | Ariel Kauan |
| 67’ | Leo Joao Carlos | 84’ | Robert Conceicao Ezequiel Ham |
| 79’ | Leo Naldi Benjamin Borasi | 84’ | Federico Andres Martinez Berroa Luciano Cosentino |
| 88’ | Jhonata Robert Yan | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Georgemy | Yuri Alves de Aquino | ||
Yan | Vladimir | ||
Fellipe Mateus | Gustavo Daniel | ||
Gustavo Maia | Heron | ||
Léo Mana | Luiz Gustavo Novaes Palhares | ||
Benjamin Borasi | Ezequiel Ham | ||
Jean Carlos | Kauan | ||
Joao Carlos | Rai | ||
Guilherme Lobo | Luciano Cosentino | ||
Lucas Dias | |||
Luiz Henrique | |||
Luiz Ricardo Alves | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Criciuma
Thành tích gần đây Atletico GO
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 35 | 17 | 10 | 8 | 14 | 61 | T B H T H | |
| 2 | 36 | 17 | 8 | 11 | 8 | 59 | H H T T T | |
| 3 | 36 | 15 | 14 | 7 | 12 | 59 | T T T H H | |
| 4 | 35 | 17 | 7 | 11 | 17 | 58 | T H T T H | |
| 5 | 36 | 16 | 10 | 10 | 13 | 58 | T H B H T | |
| 6 | 36 | 16 | 10 | 10 | 6 | 58 | H B T B T | |
| 7 | 36 | 14 | 15 | 7 | 9 | 57 | T H H H H | |
| 8 | 36 | 15 | 7 | 14 | 5 | 52 | T H H T H | |
| 9 | 36 | 13 | 13 | 10 | 8 | 52 | H H T T H | |
| 10 | 36 | 13 | 12 | 11 | 2 | 51 | B T B T B | |
| 11 | 36 | 13 | 11 | 12 | -2 | 50 | T H B B B | |
| 12 | 36 | 12 | 10 | 14 | -4 | 46 | B B T B H | |
| 13 | 36 | 11 | 13 | 12 | -2 | 46 | T B H H H | |
| 14 | 35 | 11 | 9 | 15 | -3 | 42 | H B H T H | |
| 15 | 36 | 11 | 7 | 18 | -11 | 40 | H B B B T | |
| 16 | 36 | 8 | 16 | 12 | -7 | 40 | H H H H B | |
| 17 | 35 | 9 | 11 | 15 | -19 | 38 | T H H H T | |
| 18 | 35 | 8 | 11 | 16 | -15 | 35 | T B H B T | |
| 19 | 36 | 8 | 10 | 18 | -17 | 34 | T B B B B | |
| 20 | 35 | 5 | 12 | 18 | -14 | 27 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch