Thẻ vàng cho Reece Hutchinson.
![]() Gavin Kilkenny (Kiến tạo: Will Wright) 8 | |
![]() Paul Glatzel 35 | |
![]() Darren Oldaker 42 | |
![]() James Golding (Thay: Jack Powell) 46 | |
![]() Emre Tezgel (Thay: Lewis Billington) 46 | |
![]() Ollie Clarke (Thay: Thomas Wilson-Brown) 46 | |
![]() Joel McGregor (Thay: Joe Snowdon) 52 | |
![]() Tom Nichols 56 | |
![]() Ollie Palmer (Thay: Paul Glatzel) 61 | |
![]() Louis Moult (Thay: James Connolly) 75 | |
![]() Charlie Finney (Thay: Calum Agius) 75 | |
![]() Princewill Ehibhatiomhan (Thay: Tom Nichols) 76 | |
![]() Daniel Butterworth (Thay: Aaron Drinan) 76 | |
![]() Reece Hutchinson 82 |
Thống kê trận đấu Crewe Alexandra vs Swindon Town


Diễn biến Crewe Alexandra vs Swindon Town

Aaron Drinan rời sân và được thay thế bởi Daniel Butterworth.
Tom Nichols rời sân và được thay thế bởi Princewill Ehibhatiomhan.
Calum Agius rời sân và được thay thế bởi Charlie Finney.
James Connolly rời sân và được thay thế bởi Louis Moult.
Paul Glatzel rời sân và được thay thế bởi Ollie Palmer.

Thẻ vàng cho Tom Nichols.
Joe Snowdon rời sân và được thay thế bởi Joel McGregor.
Thomas Wilson-Brown rời sân và được thay thế bởi Ollie Clarke.
Lewis Billington rời sân và được thay thế bởi Emre Tezgel.
Jack Powell rời sân và được thay thế bởi James Golding.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Darren Oldaker đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aaron Drinan đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Paul Glatzel đã ghi bàn!
Will Wright đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Gavin Kilkenny đã ghi bàn!
Calum Agius (Crewe Alexandra) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Tom Nichols (Swindon Town) phạm lỗi.
Cú sút không thành công. Darren Oldaker (Swindon Town) sút bóng bằng chân phải từ ngoài vòng cấm, bóng đi gần nhưng không trúng góc phải phía trên. Gavin Kilkenny là người kiến tạo.
Đội hình xuất phát Crewe Alexandra vs Swindon Town
Crewe Alexandra (4-2-3-1): Tom Booth (1), Lewis Billington (2), James Connolly (18), Mickey Demetriou (5), Reece Hutchinson (3), Owen Alan Lunt (19), Jack Powell (23), Tommi O'Reilly (26), Max Sanders (6), Calum Agius (20), Josh March (24)
Swindon Town (3-4-1-2): Connor Ripley (1), Will Wright (5), Filozofe Mabete (3), Thomas Wilson-Brown (16), Joe Snowdon (19), Tom Nichols (7), Gavin Kilkenny (18), Finley Munroe (26), Darren Oldaker (44), Aaron Drinan (23), Paul Glatzel (9)


Thay người | |||
46’ | Jack Powell James Golding | 46’ | Thomas Wilson-Brown Ollie Clarke |
46’ | Lewis Billington Emre Tezgel | 52’ | Joe Snowdon Joel McGregor |
75’ | Calum Agius Charlie Finney | 61’ | Paul Glatzel Ollie Palmer |
75’ | James Connolly Louis Moult | 76’ | Aaron Drinan Daniel Butterworth |
76’ | Tom Nichols Princewill Omonefe Ehibhatiomhan |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Waller | Lewis Ward | ||
Phil Croker | Billy Bodin | ||
Charlie Finney | Daniel Butterworth | ||
James Golding | Ollie Clarke | ||
Louis Moult | Princewill Omonefe Ehibhatiomhan | ||
Emre Tezgel | Joel McGregor | ||
Adrien Thibaut | Ollie Palmer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Crewe Alexandra
Thành tích gần đây Swindon Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H |
4 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B |
6 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B |
9 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B |
12 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T |
13 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T |
14 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H |
16 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T |
17 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B |
20 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B |
21 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H |
22 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T |
24 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại