Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Owen Lunt (Kiến tạo: Charlie Finney)
21 - Reece Hutchinson (Thay: Charlie Finney)
32 - Tommi O'Reilly (Kiến tạo: Owen Lunt)
56 - Matus Holicek (Thay: Tommi O'Reilly)
74 - Omar Bogle (Thay: Calum Agius)
87 - Max Sanders
90+1' - Omar Bogle
90+3' - Omar Bogle
90+4'
- Josh Ruffels (Kiến tạo: Ismeal Kabia)
29 - Sam Stubbs
36 - William Boyle
43 - Luca Hoole
50 - John Marquis (Thay: Taylor Perry)
63 - Thomas Anderson (Thay: Sam Stubbs)
64 - Tommy McDermott (Thay: Anthony Scully)
78 - Chuks Aneke (Thay: Ismeal Kabia)
78 - Tom Sang
90+1'
Thống kê trận đấu Crewe Alexandra vs Shrewsbury Town
Diễn biến Crewe Alexandra vs Shrewsbury Town
Tất cả (37)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Omar Bogle.
V À A A O O O - Omar Bogle đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Max Sanders.
Thẻ vàng cho Tom Sang.
Calum Agius rời sân và được thay thế bởi Omar Bogle.
Ismeal Kabia rời sân và được thay thế bởi Chuks Aneke.
Anthony Scully rời sân và được thay thế bởi Tommy McDermott.
Tommi O'Reilly rời sân và được thay thế bởi Matus Holicek.
Sam Stubbs rời sân và được thay thế bởi Thomas Anderson.
Taylor Perry rời sân và được thay thế bởi John Marquis.
Owen Lunt đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tommi O'Reilly đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Luca Hoole.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho William Boyle.
Thẻ vàng cho Sam Stubbs.
Charlie Finney rời sân và được thay thế bởi Reece Hutchinson.
Ismeal Kabia đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Josh Ruffels đã ghi bàn!
Charlie Finney đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Owen Lunt đã ghi bàn!
Phạt góc cho Shrewsbury Town. Lewis Billington là người phá bóng.
Phạt góc cho Crewe Alexandra. Will Boyle là người phá bóng.
Cú sút không thành công. James Connolly (Crewe Alexandra) sút bóng bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm nhưng bóng đi chệch sang phải. Mickey Demetriou đã kiến tạo bằng một quả tạt.
Cú sút của Emre Tezgel (Crewe Alexandra) bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm bị cản phá ngay giữa khung thành. Tommi O'Reilly đã kiến tạo bằng một quả tạt.
Phạt góc cho Crewe Alexandra. Will Boyle là người phá bóng.
Phạt góc cho Crewe Alexandra. Will Boyle là người phá bóng.
Cú sút bị chặn. Tommi O'Reilly (Crewe Alexandra) sút bóng bằng chân trái từ phía bên phải vòng cấm bị chặn lại.
James Connolly (Crewe Alexandra) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
George Lloyd (Shrewsbury Town) phạm lỗi.
Việt vị, Crewe Alexandra. James Connolly bị bắt lỗi việt vị.
Việt vị, Crewe Alexandra. Tommi O'Reilly bị bắt lỗi việt vị.
Cú sút không thành công. Lewis Billington (Crewe Alexandra) sút bóng bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đi quá cao.
Cú sút không thành công. Anthony Scully (Shrewsbury Town) sút bóng bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đi quá cao. George Lloyd đã kiến tạo.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Crewe Alexandra vs Shrewsbury Town
Crewe Alexandra (4-2-3-1): Tom Booth (1), Lewis Billington (2), Mickey Demetriou (5), James Connolly (18), Charlie Finney (14), Conor Thomas (8), Max Sanders (6), Tommi O'Reilly (26), Owen Alan Lunt (19), Calum Agius (20), Emre Tezgel (36)
Shrewsbury Town (3-4-3): Will Brook (12), Luca Hoole (2), Will Boyle (5), Sam Stubbs (26), Ismeal Kabia (20), Sam Clucas (6), Taylor Perry (14), Josh Ruffels (25), Tom Sang (10), George Lloyd (9), Anthony Scully (11)
| Thay người | |||
| 32’ | Charlie Finney Reece Hutchinson | 63’ | Taylor Perry John Marquis |
| 74’ | Tommi O'Reilly Matús Holícek | 64’ | Sam Stubbs Tom Anderson |
| 87’ | Calum Agius Omar Bogle | 78’ | Anthony Scully Tommy McDermott |
| 78’ | Ismeal Kabia Chuks Aneke | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Sam Waller | Elyh Harrison | ||
Reece Hutchinson | Malvind Benning | ||
Jay Mingi | Tom Anderson | ||
Omar Bogle | Tommy McDermott | ||
Dion Rankine | Chuks Aneke | ||
Matús Holícek | John Marquis | ||
Louis Moult | Isaac England | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Crewe Alexandra
Thành tích gần đây Shrewsbury Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 10 | 2 | 5 | 8 | 32 | B B T B T | |
| 2 | 17 | 9 | 4 | 4 | 6 | 31 | H H T H H | |
| 3 | 17 | 8 | 6 | 3 | 8 | 30 | B T T T T | |
| 4 | 17 | 8 | 5 | 4 | 14 | 29 | T B H T H | |
| 5 | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | H T T H B | |
| 6 | 17 | 7 | 7 | 3 | 4 | 28 | H H H T H | |
| 7 | 17 | 7 | 6 | 4 | 6 | 27 | B B T H H | |
| 8 | 17 | 8 | 3 | 6 | 4 | 27 | B T T H H | |
| 9 | 18 | 7 | 5 | 6 | 7 | 26 | B H B H B | |
| 10 | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | T B H H T | |
| 11 | 17 | 7 | 5 | 5 | 2 | 26 | H T B H T | |
| 12 | 17 | 8 | 2 | 7 | -2 | 26 | T T H B B | |
| 13 | 17 | 6 | 6 | 5 | 5 | 24 | T H B T T | |
| 14 | 17 | 6 | 6 | 5 | 3 | 24 | B H H H H | |
| 15 | 17 | 5 | 8 | 4 | 4 | 23 | B H T H T | |
| 16 | 18 | 5 | 8 | 5 | 3 | 23 | H B T H T | |
| 17 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | T H H B B | |
| 18 | 17 | 4 | 6 | 7 | -2 | 18 | B H H T H | |
| 19 | 17 | 4 | 5 | 8 | -7 | 17 | B T T H H | |
| 20 | 17 | 5 | 2 | 10 | -15 | 17 | B B B B B | |
| 21 | 17 | 5 | 2 | 10 | -16 | 17 | T T B B T | |
| 22 | 17 | 4 | 4 | 9 | -13 | 16 | T H B T B | |
| 23 | 17 | 4 | 3 | 10 | -11 | 15 | B B B H B | |
| 24 | 17 | 3 | 2 | 12 | -15 | 11 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại