V À A A O O O - Josh March từ Crewe đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
![]() Lewis Billington 1 | |
![]() Tyrese Hall 3 | |
![]() Mickey Demetriou (Kiến tạo: Max Sanders) 9 | |
![]() Jacob Bedeau 36 | |
![]() Tom Iorpenda 45 | |
![]() Nicholas Tsaroulla 45+2' | |
![]() Max Sanders 54 | |
![]() Matus Holicek 57 | |
![]() Jayden Luker (Thay: Tom Iorpenda) 64 | |
![]() Jack Lankester (Thay: Calum Agius) 65 | |
![]() Matthew Dennis (Thay: Tyrese Hall) 72 | |
![]() Emre Tezgel (Thay: Conor Thomas) 75 | |
![]() James Connolly (Thay: Matus Holicek) 89 | |
![]() Jay Mingi (Thay: Charlie Finney) 89 | |
![]() Barry Cotter (Thay: Nicholas Tsaroulla) 90 | |
![]() Sonny Aljofree (Thay: Lewis Macari) 90 | |
![]() Barry Cotter 90+1' | |
![]() Kelle Roos 90+4' | |
![]() (Pen) Josh March 90+5' |
Thống kê trận đấu Crewe Alexandra vs Notts County


Diễn biến Crewe Alexandra vs Notts County


Thẻ vàng cho Kelle Roos.

Thẻ vàng cho Barry Cotter.
Lewis Macari rời sân và được thay thế bởi Sonny Aljofree.
Nicholas Tsaroulla rời sân và được thay thế bởi Barry Cotter.
Charlie Finney rời sân và được thay thế bởi Jay Mingi.
Matus Holicek rời sân và được thay thế bởi James Connolly.
Conor Thomas rời sân và được thay thế bởi Emre Tezgel.
Tyrese Hall rời sân và được thay thế bởi Matthew Dennis.
Calum Agius rời sân và được thay thế bởi Jack Lankester.
Tom Iorpenda rời sân và được thay thế bởi Jayden Luker.

Thẻ vàng cho Matus Holicek.

Thẻ vàng cho Max Sanders.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Nicholas Tsaroulla đã ghi bàn!
Tom Iorpenda đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nicholas Tsaroulla đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jacob Bedeau.
Max Sanders đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mickey Demetriou đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Crewe Alexandra vs Notts County
Crewe Alexandra (4-2-3-1): Tom Booth (1), Lewis Billington (2), James Golding (16), Mickey Demetriou (5), Charlie Finney (14), Max Sanders (6), Conor Thomas (8), Tommi O'Reilly (26), Matús Holícek (17), Calum Agius (20), Josh March (24)
Notts County (3-4-2-1): Kelle Roos (1), Lewis Macari (28), Rod McDonald (3), Jacob Bedeau (4), Nick Tsaroulla (25), Scott Robertson (20), Matt Palmer (18), Jodi Jones (10), Tom Iorpenda (14), Tyrese Hall (26), Alassana Jatta (29)


Thay người | |||
65’ | Calum Agius Jack Lankester | 64’ | Tom Iorpenda Jayden Luker |
75’ | Conor Thomas Emre Tezgel | 72’ | Tyrese Hall Matthew Dennis |
89’ | Charlie Finney Jay Mingi | 90’ | Lewis Macari Sonny Aljofree |
89’ | Matus Holicek James Connolly | 90’ | Nicholas Tsaroulla Barry Cotter |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Waller | Harry Griffiths | ||
Jay Mingi | Sonny Aljofree | ||
Jack Lankester | Oliver Norburn | ||
Dion Rankine | Barry Cotter | ||
James Connolly | Maz Kouhyar | ||
Louis Moult | Jayden Luker | ||
Emre Tezgel | Matthew Dennis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Crewe Alexandra
Thành tích gần đây Notts County
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 7 | 26 | T T T H B |
2 | ![]() | 13 | 7 | 3 | 3 | 13 | 24 | B T T T T |
3 | ![]() | 13 | 7 | 3 | 3 | 10 | 24 | B T T B T |
4 | ![]() | 12 | 8 | 0 | 4 | 5 | 24 | T B T T B |
5 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 6 | 22 | T B B H B |
6 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | H T B T H |
7 | ![]() | 13 | 7 | 1 | 5 | 1 | 22 | T B B B T |
8 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 | T H T B T |
9 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 8 | 20 | B T B T T |
10 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 3 | 20 | T H T T B |
11 | ![]() | 13 | 6 | 1 | 6 | 1 | 19 | B T T B B |
12 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B T B T H |
13 | 13 | 4 | 6 | 3 | 2 | 18 | H B H T B | |
14 | ![]() | 13 | 4 | 5 | 4 | 3 | 17 | H B T T T |
15 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | T T H H T |
16 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -7 | 17 | H T B B B |
17 | ![]() | 13 | 3 | 6 | 4 | 0 | 15 | T H B H B |
18 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 2 | 14 | B H H B T |
19 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | T T B B B |
20 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | T B B B T |
21 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -10 | 12 | B B H T T |
22 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -16 | 11 | B B T H T |
23 | ![]() | 13 | 2 | 3 | 8 | -12 | 9 | B B B H B |
24 | ![]() | 13 | 2 | 2 | 9 | -12 | 8 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại