Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Charlie Finney (Thay: Max Conway)
46 - Tom Lowery (Thay: Max Sanders)
46 - Adrien Thibaut (Thay: Jamie Knight-Lebel)
60 - Lewis Billington (Thay: Charlie Finney)
87 - Adrien Thibaut
90 - Calum Agius (Thay: Matus Holicek)
90
- Cameron Antwi (Kiến tạo: Cameron Evans)
33 - David Ajiboye (Kiến tạo: Bobby Kamwa)
45+2' - David Ajiboye
60 - Joe Thomas
66 - Cameron Antwi
67 - Josh Martin (Thay: Cameron Antwi)
75 - Keenan Patten (Thay: David Ajiboye)
75 - Courtney Baker-Richardson (Kiến tạo: Joe Thomas)
82 - Michael Spellman (Thay: Bobby Kamwa)
90 - Kyle Jameson (Thay: Cameron Evans)
90
Thống kê trận đấu Crewe Alexandra vs Newport County
Diễn biến Crewe Alexandra vs Newport County
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Bobby Kamwa rời sân và được thay thế bởi Michael Spellman.
Matus Holicek rời sân và được thay thế bởi Calum Agius.
Cameron Evans rời sân và được thay thế bởi Kyle Jameson.
Thẻ vàng cho Adrien Thibaut.
Charlie Finney rời sân và được thay thế bởi Lewis Billington.
Joe Thomas đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Courtney Baker-Richardson ghi bàn!
David Ajiboye rời sân và được thay thế bởi Keenan Patten.
Cameron Antwi rời sân và được thay thế bởi Josh Martin.
Thẻ vàng cho Cameron Antwi.
Thẻ vàng cho Joe Thomas.
Jamie Knight-Lebel rời sân và được thay thế bởi Adrien Thibaut.
Thẻ vàng cho David Ajiboye.
Max Sanders rời sân và được thay thế bởi Tom Lowery.
Max Conway rời sân và được thay thế bởi Charlie Finney.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Bobby Kamwa đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - David Ajiboye ghi bàn!
Cameron Evans đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Cameron Antwi ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Crewe Alexandra vs Newport County
Crewe Alexandra (4-3-2-1): Filip Marschall (12), Ryan Cooney (2), Jamie Knight-Lebel (3), Connor O'Riordan (26), Zac Williams (4), Jack Powell (23), Max Sanders (6), Max Conway (25), Matús Holícek (17), Joel Tabiner (11), Shilow Tracey (10)
Newport County (3-4-3): Nick Townsend (1), Cameron Evans (26), James Clarke (5), Matthew Baker (4), Joe Thomas (12), Shane McLoughlin (19), Cameron Antwi (11), Anthony Driscoll-Glennon (3), David Ajiboye (44), Courtney Baker-Richardson (9), Bobby Kamwa (7)
Thay người | |||
46’ | Lewis Billington Charlie Finney | 75’ | Cameron Antwi Josh Martin |
46’ | Max Sanders Tom Lowery | 75’ | David Ajiboye Keenan Patten |
60’ | Jamie Knight-Lebel Adrien Thibaut | 90’ | Bobby Kamwa Michael Spellman |
87’ | Charlie Finney Lewis Billington | 90’ | Cameron Evans Kyle Jameson |
90’ | Matus Holicek Calum Agius |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Booth | Lewis Webb | ||
Calum Agius | Josh Martin | ||
Charlie Finney | Michael Spellman | ||
Lewis Billington | Kyle Jameson | ||
Adrien Thibaut | Kyle Hudlin | ||
Tom Lowery | Jaden Warner | ||
Keenan Patten |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Crewe Alexandra
Thành tích gần đây Newport County
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T | |
2 | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B | |
3 | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T | |
4 | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T | |
5 | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T | |
6 | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B | |
7 | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T | |
8 | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H | |
9 | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B | |
10 | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H | |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H | |
13 | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B | |
14 | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B | |
15 | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B | |
16 | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H | |
17 | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T | |
18 | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T | |
19 | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H | |
20 | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T | |
21 | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B | |
22 | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B | |
23 | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H | |
24 | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại