Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
Jamie Walker (Kiến tạo: Justin Amaluzor) 6 | |
Emre Tezgel (Kiến tạo: Tommi O'Reilly) 27 | |
Emre Tezgel (Kiến tạo: Tommi O'Reilly) 37 | |
Jamie Walker (Kiến tạo: Justin Amaluzor) 45+1' | |
Evan Khouri (Thay: Jamie Walker) 69 | |
Jack Lankester (Thay: Tommi O'Reilly) 79 | |
Matus Holicek (Thay: Conor Thomas) 79 | |
Danny Rose (Thay: Jaze Kabia) 79 | |
Jason Dadi Svanthorsson (Thay: Justin Amaluzor) 80 | |
Reece Hutchinson (Thay: Charlie Finney) 86 | |
Emre Tezgel (Kiến tạo: Max Sanders) 87 | |
Emre Tezgel 87 | |
Jayden Sweeney 89 | |
Darragh Burns (Thay: Tyrell Warren) 90 | |
Reece Staunton (Thay: Jayden Sweeney) 90 | |
James Golding (Thay: Owen Lunt) 90 |
Thống kê trận đấu Crewe Alexandra vs Grimsby Town


Diễn biến Crewe Alexandra vs Grimsby Town
Owen Lunt rời sân và được thay thế bởi James Golding.
Jayden Sweeney rời sân và được thay thế bởi Reece Staunton.
Tyrell Warren rời sân và được thay thế bởi Darragh Burns.
Thẻ vàng cho Jayden Sweeney.
Thẻ vàng cho Emre Tezgel.
Max Sanders đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Emre Tezgel đã ghi bàn!
Charlie Finney rời sân và được thay thế bởi Reece Hutchinson.
Justin Amaluzor rời sân và được thay thế bởi Jason Dadi Svanthorsson.
Jaze Kabia rời sân và được thay thế bởi Danny Rose.
Conor Thomas rời sân và được thay thế bởi Matus Holicek.
Tommi O'Reilly rời sân và được thay thế bởi Jack Lankester.
Jamie Walker rời sân và được thay thế bởi Evan Khouri.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Justin Amaluzor đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jamie Walker đã ghi bàn!
Tommi O'Reilly đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Emre Tezgel ghi bàn!
Tommi O'Reilly đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Crewe Alexandra vs Grimsby Town
Crewe Alexandra (4-2-3-1): Tom Booth (1), Lewis Billington (2), James Connolly (18), Mickey Demetriou (5), Charlie Finney (14), Conor Thomas (8), Max Sanders (6), Tommi O'Reilly (26), Owen Alan Lunt (19), Calum Agius (20), Emre Tezgel (36)
Grimsby Town (4-1-4-1): Christy Pym (1), Harvey Rodgers (5), Tyrell Warren (21), Cameron McJannett (17), Jayden Sweeney (3), George McEachran (20), Justin Amaluzor (14), Kieran Green (4), Jamie Walker (7), Charles Vernam (30), Jaze Kabia (9)


| Thay người | |||
| 79’ | Tommi O'Reilly Jack Lankester | 69’ | Jamie Walker Evan Khouri |
| 79’ | Conor Thomas Matús Holícek | 79’ | Jaze Kabia Danny Rose |
| 86’ | Charlie Finney Reece Hutchinson | 80’ | Justin Amaluzor Jason Svanthorsson |
| 90’ | Owen Lunt James Golding | 90’ | Jayden Sweeney Reece Staunton |
| 90’ | Tyrell Warren Darragh Burns | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Sam Waller | Charlie Casper | ||
Reece Hutchinson | Reece Staunton | ||
Jay Mingi | Jason Svanthorsson | ||
Jack Lankester | Evan Khouri | ||
James Golding | Geza David Turi | ||
Matús Holícek | Darragh Burns | ||
Louis Moult | Danny Rose | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Crewe Alexandra
Thành tích gần đây Grimsby Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 10 | 2 | 5 | 8 | 32 | B B T B T | |
| 2 | 17 | 9 | 4 | 4 | 6 | 31 | H H T H H | |
| 3 | 17 | 8 | 6 | 3 | 8 | 30 | B T T T T | |
| 4 | 17 | 8 | 5 | 4 | 14 | 29 | T B H T H | |
| 5 | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | H T T H B | |
| 6 | 17 | 7 | 7 | 3 | 4 | 28 | H H H T H | |
| 7 | 17 | 7 | 6 | 4 | 6 | 27 | B B T H H | |
| 8 | 17 | 8 | 3 | 6 | 4 | 27 | B T T H H | |
| 9 | 18 | 7 | 5 | 6 | 7 | 26 | B H B H B | |
| 10 | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | T B H H T | |
| 11 | 17 | 7 | 5 | 5 | 2 | 26 | H T B H T | |
| 12 | 17 | 8 | 2 | 7 | -2 | 26 | T T H B B | |
| 13 | 17 | 6 | 6 | 5 | 5 | 24 | T H B T T | |
| 14 | 17 | 6 | 6 | 5 | 3 | 24 | B H H H H | |
| 15 | 17 | 5 | 8 | 4 | 4 | 23 | B H T H T | |
| 16 | 18 | 5 | 8 | 5 | 3 | 23 | H B T H T | |
| 17 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | T H H B B | |
| 18 | 17 | 4 | 6 | 7 | -2 | 18 | B H H T H | |
| 19 | 17 | 4 | 5 | 8 | -7 | 17 | B T T H H | |
| 20 | 17 | 5 | 2 | 10 | -15 | 17 | B B B B B | |
| 21 | 17 | 5 | 2 | 10 | -16 | 17 | T T B B T | |
| 22 | 17 | 4 | 4 | 9 | -13 | 16 | T H B T B | |
| 23 | 17 | 4 | 3 | 10 | -11 | 15 | B B B H B | |
| 24 | 17 | 3 | 2 | 12 | -15 | 11 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch