Tyrell Warren (Grimsby Town) phạm lỗi.
Diễn biến Crewe Alexandra vs Grimsby Town
Tất cả (6)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Omar Bogle (Crewe Alexandra) giành được quả đá phạt ở cánh phải.
Chris Long (Crewe Alexandra) phạm lỗi.
Harvey Rodgers (Grimsby Town) giành được quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình xuất phát Crewe Alexandra vs Grimsby Town
Crewe Alexandra (3-4-2-1): Filip Marschall (12), Connor O'Riordan (26), Mickey Demetriou (5), Zac Williams (4), Ryan Cooney (2), Tom Lowery (30), Jack Lankester (14), Max Conway (25), Chris Long (7), Matús Holícek (17), Omar Bogle (9)
Grimsby Town (3-1-4-2): Jordan Wright (1), Harvey Rodgers (5), Doug Tharme (24), Tyrell Warren (21), George McEachran (20), Jason Svanthorsson (11), Kieran Green (4), Evan Khouri (30), Denver Hume (33), Jayden Luker (8), Luca Barrington (14)
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Booth | Jake Eastwood | ||
Jamie Knight-Lebel | Cameron McJannett | ||
Max Sanders | Curtis Thompson | ||
Kane Hemmings | Geza David Turi | ||
Calum Agius | Jordan Davies | ||
Jack Powell | Darragh Burns | ||
Lewis Billington | Callum Ainley |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Crewe Alexandra
Thành tích gần đây Grimsby Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại