Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Zac Williams 7 | |
![]() Jack Payne (Thay: Samson Tovide) 61 | |
![]() Omar Bogle (Thay: Max Sanders) 68 | |
![]() John-Kymani Gordon (Thay: Harry Anderson) 78 | |
![]() Oscar Thorn (Thay: Teddy Bishop) 78 | |
![]() Chris Long (Thay: Jack Lankester) 84 | |
![]() Jack Powell (Thay: Matus Holicek) 84 | |
![]() Ellis Iandolo 87 | |
![]() Tom Hopper (Thay: Lyle Taylor) 89 | |
![]() Ben Goodliffe (Thay: Owura Edwards) 90 |
Thống kê trận đấu Crewe Alexandra vs Colchester United


Diễn biến Crewe Alexandra vs Colchester United
Owura Edwards rời sân và được thay thế bởi Ben Goodliffe.
Lyle Taylor rời sân và được thay thế bởi Tom Hopper.

Thẻ vàng cho Ellis Iandolo.
Matus Holicek rời sân và được thay thế bởi Jack Powell.
Jack Lankester rời sân và được thay thế bởi Chris Long.
Teddy Bishop rời sân và được thay thế bởi Oscar Thorn.
Harry Anderson rời sân và được thay thế bởi John-Kymani Gordon.
Max Sanders rời sân và được thay thế bởi Omar Bogle.
Samson Tovide rời sân và được thay thế bởi Jack Payne.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Zac Williams.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Crewe Alexandra vs Colchester United
Crewe Alexandra (3-1-4-2): Filip Marschall (12), James Connolly (18), Mickey Demetriou (5), Zac Williams (4), Max Sanders (6), Ryan Cooney (2), Joel Tabiner (11), Max Conway (25), Matús Holícek (17), Jack Lankester (14), Shilow Tracey (10)
Colchester United (3-1-4-2): Matt Macey (1), Fiacre Kelleher (4), Aaron Donnelly (25), Ellis Iandolo (3), Jamie McDonnell (15), Harry Anderson (7), Teddy Bishop (8), Arthur Read (16), Owura Edwards (21), Lyle Taylor (33), Samson Tovide (9)


Thay người | |||
68’ | Max Sanders Omar Bogle | 61’ | Samson Tovide Jack Payne |
84’ | Jack Lankester Chris Long | 78’ | Harry Anderson John-Kymani Gordon |
84’ | Matus Holicek Jack Powell | 78’ | Teddy Bishop Oscar Thorn |
89’ | Lyle Taylor Tom Hopper | ||
90’ | Owura Edwards Ben Goodliffe |
Cầu thủ dự bị | |||
Jamie Knight-Lebel | Tom Smith | ||
Chris Long | Ben Goodliffe | ||
Omar Bogle | Jack Payne | ||
Owen Alan Lunt | John-Kymani Gordon | ||
Jack Powell | Tom Hopper | ||
Charlie Finney | Oscar Thorn | ||
Kian Breckin | Frankie Edwards |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Crewe Alexandra
Thành tích gần đây Colchester United
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại