Thứ Năm, 23/10/2025

Trực tiếp kết quả Crewe Alexandra vs Colchester United hôm nay 21-12-2024

Giải Hạng 4 Anh - Th 7, 21/12

Kết thúc

Crewe Alexandra

Crewe Alexandra

0 : 0

Colchester United

Colchester United

Hiệp một: 0-0
T7, 02:45 21/12/2024
Vòng 21 - Hạng 4 Anh
Mornflake Stadium
 
Zac Williams
7
Jack Payne (Thay: Samson Tovide)
61
Omar Bogle (Thay: Max Sanders)
68
John-Kymani Gordon (Thay: Harry Anderson)
78
Oscar Thorn (Thay: Teddy Bishop)
78
Chris Long (Thay: Jack Lankester)
84
Jack Powell (Thay: Matus Holicek)
84
Ellis Iandolo
87
Tom Hopper (Thay: Lyle Taylor)
89
Ben Goodliffe (Thay: Owura Edwards)
90

Thống kê trận đấu Crewe Alexandra vs Colchester United

số liệu thống kê
Crewe Alexandra
Crewe Alexandra
Colchester United
Colchester United
49 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 15
28 Ném biên 23
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Crewe Alexandra vs Colchester United

Tất cả (14)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Owura Edwards rời sân và được thay thế bởi Ben Goodliffe.

89'

Lyle Taylor rời sân và được thay thế bởi Tom Hopper.

87' Thẻ vàng cho Ellis Iandolo.

Thẻ vàng cho Ellis Iandolo.

84'

Matus Holicek rời sân và được thay thế bởi Jack Powell.

84'

Jack Lankester rời sân và được thay thế bởi Chris Long.

78'

Teddy Bishop rời sân và được thay thế bởi Oscar Thorn.

78'

Harry Anderson rời sân và được thay thế bởi John-Kymani Gordon.

68'

Max Sanders rời sân và được thay thế bởi Omar Bogle.

61'

Samson Tovide rời sân và được thay thế bởi Jack Payne.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

7' Thẻ vàng cho Zac Williams.

Thẻ vàng cho Zac Williams.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Crewe Alexandra vs Colchester United

Crewe Alexandra (3-1-4-2): Filip Marschall (12), James Connolly (18), Mickey Demetriou (5), Zac Williams (4), Max Sanders (6), Ryan Cooney (2), Joel Tabiner (11), Max Conway (25), Matús Holícek (17), Jack Lankester (14), Shilow Tracey (10)

Colchester United (3-1-4-2): Matt Macey (1), Fiacre Kelleher (4), Aaron Donnelly (25), Ellis Iandolo (3), Jamie McDonnell (15), Harry Anderson (7), Teddy Bishop (8), Arthur Read (16), Owura Edwards (21), Lyle Taylor (33), Samson Tovide (9)

Crewe Alexandra
Crewe Alexandra
3-1-4-2
12
Filip Marschall
18
James Connolly
5
Mickey Demetriou
4
Zac Williams
6
Max Sanders
2
Ryan Cooney
11
Joel Tabiner
25
Max Conway
17
Matús Holícek
14
Jack Lankester
10
Shilow Tracey
9
Samson Tovide
33
Lyle Taylor
21
Owura Edwards
16
Arthur Read
8
Teddy Bishop
7
Harry Anderson
15
Jamie McDonnell
3
Ellis Iandolo
25
Aaron Donnelly
4
Fiacre Kelleher
1
Matt Macey
Colchester United
Colchester United
3-1-4-2
Thay người
68’
Max Sanders
Omar Bogle
61’
Samson Tovide
Jack Payne
84’
Jack Lankester
Chris Long
78’
Harry Anderson
John-Kymani Gordon
84’
Matus Holicek
Jack Powell
78’
Teddy Bishop
Oscar Thorn
89’
Lyle Taylor
Tom Hopper
90’
Owura Edwards
Ben Goodliffe
Cầu thủ dự bị
Jamie Knight-Lebel
Tom Smith
Chris Long
Ben Goodliffe
Omar Bogle
Jack Payne
Owen Alan Lunt
John-Kymani Gordon
Jack Powell
Tom Hopper
Charlie Finney
Oscar Thorn
Kian Breckin
Frankie Edwards

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
21/12 - 2024
06/09 - 2025

Thành tích gần đây Crewe Alexandra

Hạng 4 Anh
18/10 - 2025
11/10 - 2025
07/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025

Thành tích gần đây Colchester United

Hạng 4 Anh
18/10 - 2025
11/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalsallWalsall13823726T T T H B
2Swindon TownSwindon Town13814525B T T B H
3MK DonsMK Dons137331324B T T T T
4Grimsby TownGrimsby Town137331024B T T B T
5GillinghamGillingham13643622T B B H B
6ChesterfieldChesterfield13643322H T B T H
7Salford CitySalford City13715122T B B B T
8Notts CountyNotts County13634821T B T T H
9Cambridge UnitedCambridge United13634321T H T B T
10BarnetBarnet13625320T H T T B
11Crewe AlexandraCrewe Alexandra13616119B T T B B
12Fleetwood TownFleetwood Town13544019B T B T H
13BromleyBromley13463218H B H T B
14Colchester UnitedColchester United13454317H B T T T
15BarrowBarrow13526-217T T H H T
16Bristol RoversBristol Rovers13526-717H T B B B
17Oldham AthleticOldham Athletic13364015T H B H B
18Tranmere RoversTranmere Rovers12354214B H H B T
19Harrogate TownHarrogate Town13427-514T T B B B
20Accrington StanleyAccrington Stanley12336-312T B B B T
21Shrewsbury TownShrewsbury Town13337-1012B B H T T
22Cheltenham TownCheltenham Town13328-1611B B T H T
23Crawley TownCrawley Town13238-129B B B H B
24Newport CountyNewport County13229-128B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow