Chủ Nhật, 25/05/2025

Trực tiếp kết quả Crewe Alexandra vs Colchester United hôm nay 21-12-2024

Giải Hạng 4 Anh - Th 7, 21/12

Kết thúc

Crewe Alexandra

Crewe Alexandra

0 : 0

Colchester United

Colchester United

Hiệp một: 0-0
T7, 02:45 21/12/2024
Vòng 21 - Hạng 4 Anh
Mornflake Stadium
 
Zac Williams
7
Jack Payne (Thay: Samson Tovide)
61
Omar Bogle (Thay: Max Sanders)
68
John-Kymani Gordon (Thay: Harry Anderson)
78
Oscar Thorn (Thay: Teddy Bishop)
78
Chris Long (Thay: Jack Lankester)
84
Jack Powell (Thay: Matus Holicek)
84
Ellis Iandolo
87
Tom Hopper (Thay: Lyle Taylor)
89
Ben Goodliffe (Thay: Owura Edwards)
90

Thống kê trận đấu Crewe Alexandra vs Colchester United

số liệu thống kê
Crewe Alexandra
Crewe Alexandra
Colchester United
Colchester United
49 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 15
28 Ném biên 23
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Crewe Alexandra vs Colchester United

Tất cả (14)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Owura Edwards rời sân và được thay thế bởi Ben Goodliffe.

89'

Lyle Taylor rời sân và được thay thế bởi Tom Hopper.

87' Thẻ vàng cho Ellis Iandolo.

Thẻ vàng cho Ellis Iandolo.

84'

Matus Holicek rời sân và được thay thế bởi Jack Powell.

84'

Jack Lankester rời sân và được thay thế bởi Chris Long.

78'

Teddy Bishop rời sân và được thay thế bởi Oscar Thorn.

78'

Harry Anderson rời sân và được thay thế bởi John-Kymani Gordon.

68'

Max Sanders rời sân và được thay thế bởi Omar Bogle.

61'

Samson Tovide rời sân và được thay thế bởi Jack Payne.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

7' Thẻ vàng cho Zac Williams.

Thẻ vàng cho Zac Williams.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Crewe Alexandra vs Colchester United

Crewe Alexandra (3-1-4-2): Filip Marschall (12), James Connolly (18), Mickey Demetriou (5), Zac Williams (4), Max Sanders (6), Ryan Cooney (2), Joel Tabiner (11), Max Conway (25), Matús Holícek (17), Jack Lankester (14), Shilow Tracey (10)

Colchester United (3-1-4-2): Matt Macey (1), Fiacre Kelleher (4), Aaron Donnelly (25), Ellis Iandolo (3), Jamie McDonnell (15), Harry Anderson (7), Teddy Bishop (8), Arthur Read (16), Owura Edwards (21), Lyle Taylor (33), Samson Tovide (9)

Crewe Alexandra
Crewe Alexandra
3-1-4-2
12
Filip Marschall
18
James Connolly
5
Mickey Demetriou
4
Zac Williams
6
Max Sanders
2
Ryan Cooney
11
Joel Tabiner
25
Max Conway
17
Matús Holícek
14
Jack Lankester
10
Shilow Tracey
9
Samson Tovide
33
Lyle Taylor
21
Owura Edwards
16
Arthur Read
8
Teddy Bishop
7
Harry Anderson
15
Jamie McDonnell
3
Ellis Iandolo
25
Aaron Donnelly
4
Fiacre Kelleher
1
Matt Macey
Colchester United
Colchester United
3-1-4-2
Thay người
68’
Max Sanders
Omar Bogle
61’
Samson Tovide
Jack Payne
84’
Jack Lankester
Chris Long
78’
Harry Anderson
John-Kymani Gordon
84’
Matus Holicek
Jack Powell
78’
Teddy Bishop
Oscar Thorn
89’
Lyle Taylor
Tom Hopper
90’
Owura Edwards
Ben Goodliffe
Cầu thủ dự bị
Jamie Knight-Lebel
Tom Smith
Chris Long
Ben Goodliffe
Omar Bogle
Jack Payne
Owen Alan Lunt
John-Kymani Gordon
Jack Powell
Tom Hopper
Charlie Finney
Oscar Thorn
Kian Breckin
Frankie Edwards

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
21/12 - 2024

Thành tích gần đây Crewe Alexandra

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
11/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Colchester United

Hạng 4 Anh
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers462412102384H T T T T
2Port ValePort Vale462214101980T B H T B
3Bradford CityBradford City462212121978B H H B T
4WalsallWalsall462114112177B H H B T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon462013132173H H B B T
6Notts CountyNotts County462012141972B H B T B
7ChesterfieldChesterfield461913141970T H H T T
8Salford CitySalford City461815131069H B T T H
9Grimsby TownGrimsby Town4620818-668H B H H B
10Colchester UnitedColchester United46161911567T H B B H
11BromleyBromley46171514566B T T H T
12Swindon TownSwindon Town46151714862T T B H H
13Crewe AlexandraCrewe Alexandra46151714162B H B B B
14Fleetwood TownFleetwood Town46151516060B H B T B
15Cheltenham TownCheltenham Town46161218-1060T H T T B
16BarrowBarrow46151417259T H H H H
17GillinghamGillingham46141616-558T H T H T
18Harrogate TownHarrogate Town46141121-1853H H T B T
19MK DonsMK Dons46141022-1452B H T H H
20Tranmere RoversTranmere Rovers46121519-2051H B H T T
21Accrington StanleyAccrington Stanley46121420-1650H T H T B
22Newport CountyNewport County46131023-2449B H H B B
23Carlisle UnitedCarlisle United46101224-2742T T H B H
24MorecambeMorecambe4610630-3236B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow