Thứ Hai, 01/09/2025
Lewis Billington (Thay: James Connolly)
18
Omar Bogle
28
Omar Bogle (Kiến tạo: Jack Lankester)
32
(Pen) Michael Cheek
36
Jack Lankester (Kiến tạo: Lewis Billington)
38
Levi Amantchi (Thay: Callum Reynolds)
46
Grant Smith
52
Lewis Billington
55
Shilow Tracey (Thay: Jack Lankester)
58
Joel Tabiner (Thay: Max Sanders)
58
Cameron Congreve (Thay: Louis Dennis)
60
Olufela Olomola (Thay: Michael Cheek)
68
Josh Passley (Thay: Daniel Imray)
68
Ryan Cooney
74
Kamarl Grant
75
Owen Lunt (Thay: Jack Powell)
78
Chris Long (Thay: Omar Bogle)
78
Kamarl Grant
79
Jamie Knight-Lebel (Kiến tạo: Lewis Billington)
82
Omar Sowunmi
82
Byron Webster (Thay: Corey Whitely)
83

Thống kê trận đấu Crewe Alexandra vs Bromley

số liệu thống kê
Crewe Alexandra
Crewe Alexandra
Bromley
Bromley
55 Kiểm soát bóng 45
7 Phạm lỗi 9
30 Ném biên 31
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 5
7 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Crewe Alexandra vs Bromley

Tất cả (28)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

83'

Corey Whitely rời sân và được thay thế bởi Byron Webster.

82'

Lewis Billington đã kiến tạo cho bàn thắng.

82' V À A A O O O - Jamie Knight-Lebel ghi bàn!

V À A A O O O - Jamie Knight-Lebel ghi bàn!

82' Thẻ vàng cho Omar Sowunmi.

Thẻ vàng cho Omar Sowunmi.

79' THẺ ĐỎ! - Kamarl Grant nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Kamarl Grant nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

78'

Omar Bogle rời sân và được thay thế bởi Chris Long.

78'

Jack Powell rời sân và được thay thế bởi Owen Lunt.

75' Thẻ vàng cho Kamarl Grant.

Thẻ vàng cho Kamarl Grant.

74' Thẻ vàng cho Ryan Cooney.

Thẻ vàng cho Ryan Cooney.

68'

Daniel Imray rời sân và được thay thế bởi Josh Passley.

68'

Michael Cheek rời sân và được thay thế bởi Olufela Olomola.

60'

Louis Dennis rời sân và được thay thế bởi Cameron Congreve.

58'

Max Sanders rời sân và được thay thế bởi Joel Tabiner.

58'

Jack Lankester rời sân và được thay thế bởi Shilow Tracey.

55' Thẻ vàng cho Lewis Billington.

Thẻ vàng cho Lewis Billington.

52' Thẻ vàng cho Grant Smith.

Thẻ vàng cho Grant Smith.

46'

Callum Reynolds rời sân và được thay thế bởi Levi Amantchi.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38'

Lewis Billington đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Crewe Alexandra vs Bromley

Crewe Alexandra (3-5-2): Filip Marschall (12), Jamie Knight-Lebel (3), Mickey Demetriou (5), James Connolly (18), Ryan Cooney (2), Matús Holícek (17), Max Sanders (6), Jack Powell (23), Max Conway (25), Omar Bogle (9), Jack Lankester (14)

Bromley (3-4-1-2): Grant Smith (1), Kamarl Grant (16), Omar Sowunmi (5), Callum Reynolds (2), Daniel Imray (25), Idris Odutayo (30), Ben Thompson (32), Jude Arthurs (20), Corey Whitely (18), Louis Dennis (11), Michael Cheek (9)

Crewe Alexandra
Crewe Alexandra
3-5-2
12
Filip Marschall
3
Jamie Knight-Lebel
5
Mickey Demetriou
18
James Connolly
2
Ryan Cooney
17
Matús Holícek
6
Max Sanders
23
Jack Powell
25
Max Conway
9
Omar Bogle
14
Jack Lankester
9
Michael Cheek
11
Louis Dennis
18
Corey Whitely
20
Jude Arthurs
32
Ben Thompson
30
Idris Odutayo
25
Daniel Imray
2
Callum Reynolds
5
Omar Sowunmi
16
Kamarl Grant
1
Grant Smith
Bromley
Bromley
3-4-1-2
Thay người
18’
James Connolly
Lewis Billington
46’
Callum Reynolds
Levi Amantchi
58’
Jack Lankester
Shilow Tracey
60’
Louis Dennis
Cameron Congreve
58’
Max Sanders
Joel Tabiner
68’
Daniel Imray
Joshua Jordan Passley
78’
Omar Bogle
Chris Long
68’
Michael Cheek
Olufela Olomola
78’
Jack Powell
Owen Alan Lunt
83’
Corey Whitely
Byron Clark Webster
Cầu thủ dự bị
Tom Booth
Sam Long
Chris Long
Ashley Charles
Shilow Tracey
Joshua Jordan Passley
Joel Tabiner
Byron Clark Webster
Owen Alan Lunt
Levi Amantchi
Charlie Finney
Cameron Congreve
Lewis Billington
Olufela Olomola

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
05/01 - 2025

Thành tích gần đây Crewe Alexandra

Hạng 4 Anh
30/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025
Hạng 4 Anh
Giao hữu
26/07 - 2025
24/07 - 2025
19/07 - 2025

Thành tích gần đây Bromley

Hạng 4 Anh
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
Hạng 4 Anh
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Hạng 4 Anh
09/08 - 2025
H1: 1-0
02/08 - 2025
Giao hữu
26/07 - 2025
Hạng 4 Anh

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GillinghamGillingham6420614T H T T T
2ChesterfieldChesterfield6411313T T B T H
3BromleyBromley6330512T H T H T
4Crewe AlexandraCrewe Alexandra6402412T T T B B
5Swindon TownSwindon Town6402312T T B T T
6WalsallWalsall6402212B T B T T
7MK DonsMK Dons6321711T T H T B
8Grimsby TownGrimsby Town6321411H T T H B
9Fleetwood TownFleetwood Town6321111T H B H T
10Cambridge UnitedCambridge United6312210B H T B T
11Salford CitySalford City6312010T T T B H
12Tranmere RoversTranmere Rovers522158H T H T B
13Notts CountyNotts County622228B B T H T
14Harrogate TownHarrogate Town6222-18H H T B B
15BarnetBarnet6213-27B B T T H
16Bristol RoversBristol Rovers6213-27B B H T T
17Colchester UnitedColchester United6132-16H T B B H
18BarrowBarrow6204-26B T B T B
19Oldham AthleticOldham Athletic6042-24H B H H B
20Newport CountyNewport County6114-44T B B B B
21Accrington StanleyAccrington Stanley5032-33H B B H H
22Crawley TownCrawley Town6024-72B B H B H
23Shrewsbury TownShrewsbury Town6024-102B B B B H
24Cheltenham TownCheltenham Town6015-101B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow