Thứ Hai, 01/12/2025
Lewis Billington (Thay: James Connolly)
18
Omar Bogle
28
Omar Bogle (Kiến tạo: Jack Lankester)
32
(Pen) Michael Cheek
36
Jack Lankester (Kiến tạo: Lewis Billington)
38
Levi Amantchi (Thay: Callum Reynolds)
46
Grant Smith
52
Lewis Billington
55
Shilow Tracey (Thay: Jack Lankester)
58
Joel Tabiner (Thay: Max Sanders)
58
Cameron Congreve (Thay: Louis Dennis)
60
Olufela Olomola (Thay: Michael Cheek)
68
Josh Passley (Thay: Daniel Imray)
68
Ryan Cooney
74
Kamarl Grant
75
Owen Lunt (Thay: Jack Powell)
78
Chris Long (Thay: Omar Bogle)
78
Kamarl Grant
79
Jamie Knight-Lebel (Kiến tạo: Lewis Billington)
82
Omar Sowunmi
82
Byron Webster (Thay: Corey Whitely)
83

Thống kê trận đấu Crewe Alexandra vs Bromley

số liệu thống kê
Crewe Alexandra
Crewe Alexandra
Bromley
Bromley
55 Kiểm soát bóng 45
7 Phạm lỗi 9
30 Ném biên 31
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 5
7 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Crewe Alexandra vs Bromley

Tất cả (28)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

83'

Corey Whitely rời sân và được thay thế bởi Byron Webster.

82'

Lewis Billington đã kiến tạo cho bàn thắng.

82' V À A A O O O - Jamie Knight-Lebel ghi bàn!

V À A A O O O - Jamie Knight-Lebel ghi bàn!

82' Thẻ vàng cho Omar Sowunmi.

Thẻ vàng cho Omar Sowunmi.

79' THẺ ĐỎ! - Kamarl Grant nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Kamarl Grant nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

78'

Omar Bogle rời sân và được thay thế bởi Chris Long.

78'

Jack Powell rời sân và được thay thế bởi Owen Lunt.

75' Thẻ vàng cho Kamarl Grant.

Thẻ vàng cho Kamarl Grant.

74' Thẻ vàng cho Ryan Cooney.

Thẻ vàng cho Ryan Cooney.

68'

Daniel Imray rời sân và được thay thế bởi Josh Passley.

68'

Michael Cheek rời sân và được thay thế bởi Olufela Olomola.

60'

Louis Dennis rời sân và được thay thế bởi Cameron Congreve.

58'

Max Sanders rời sân và được thay thế bởi Joel Tabiner.

58'

Jack Lankester rời sân và được thay thế bởi Shilow Tracey.

55' Thẻ vàng cho Lewis Billington.

Thẻ vàng cho Lewis Billington.

52' Thẻ vàng cho Grant Smith.

Thẻ vàng cho Grant Smith.

46'

Callum Reynolds rời sân và được thay thế bởi Levi Amantchi.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38'

Lewis Billington đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Crewe Alexandra vs Bromley

Crewe Alexandra (3-5-2): Filip Marschall (12), Jamie Knight-Lebel (3), Mickey Demetriou (5), James Connolly (18), Ryan Cooney (2), Matús Holícek (17), Max Sanders (6), Jack Powell (23), Max Conway (25), Omar Bogle (9), Jack Lankester (14)

Bromley (3-4-1-2): Grant Smith (1), Kamarl Grant (16), Omar Sowunmi (5), Callum Reynolds (2), Daniel Imray (25), Idris Odutayo (30), Ben Thompson (32), Jude Arthurs (20), Corey Whitely (18), Louis Dennis (11), Michael Cheek (9)

Crewe Alexandra
Crewe Alexandra
3-5-2
12
Filip Marschall
3
Jamie Knight-Lebel
5
Mickey Demetriou
18
James Connolly
2
Ryan Cooney
17
Matús Holícek
6
Max Sanders
23
Jack Powell
25
Max Conway
9
Omar Bogle
14
Jack Lankester
9
Michael Cheek
11
Louis Dennis
18
Corey Whitely
20
Jude Arthurs
32
Ben Thompson
30
Idris Odutayo
25
Daniel Imray
2
Callum Reynolds
5
Omar Sowunmi
16
Kamarl Grant
1
Grant Smith
Bromley
Bromley
3-4-1-2
Thay người
18’
James Connolly
Lewis Billington
46’
Callum Reynolds
Levi Amantchi
58’
Jack Lankester
Shilow Tracey
60’
Louis Dennis
Cameron Congreve
58’
Max Sanders
Joel Tabiner
68’
Daniel Imray
Joshua Jordan Passley
78’
Omar Bogle
Chris Long
68’
Michael Cheek
Olufela Olomola
78’
Jack Powell
Owen Alan Lunt
83’
Corey Whitely
Byron Clark Webster
Cầu thủ dự bị
Tom Booth
Sam Long
Chris Long
Ashley Charles
Shilow Tracey
Joshua Jordan Passley
Joel Tabiner
Byron Clark Webster
Owen Alan Lunt
Levi Amantchi
Charlie Finney
Cameron Congreve
Lewis Billington
Olufela Olomola

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
05/01 - 2025
11/10 - 2025

Thành tích gần đây Crewe Alexandra

Hạng 4 Anh
29/11 - 2025
22/11 - 2025
15/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 4 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025
11/10 - 2025
07/10 - 2025
27/09 - 2025

Thành tích gần đây Bromley

Hạng 4 Anh
29/11 - 2025
H1: 0-1
22/11 - 2025
15/11 - 2025
H1: 1-0
08/11 - 2025
Cúp FA
01/11 - 2025
Hạng 4 Anh
25/10 - 2025
H1: 0-1
18/10 - 2025
11/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalsallWalsall1811251035B T B T T
2Swindon TownSwindon Town181044734H T H H T
3MK DonsMK Dons189541532B H T H T
4Notts CountyNotts County189451031T T H B T
5BromleyBromley18864630T T T T B
6Cambridge UnitedCambridge United18855429B H H T T
7Salford CitySalford City18927-129T H B B T
8GillinghamGillingham18774628B T H H H
9ChesterfieldChesterfield18774328H H T H B
10Colchester UnitedColchester United18765727H B T T T
11Crewe AlexandraCrewe Alexandra18837327T T H H B
12Grimsby TownGrimsby Town18756726B H B H B
13Fleetwood TownFleetwood Town18756126T B H T B
14BarnetBarnet18675325H H H H H
15Tranmere RoversTranmere Rovers18585323H B T H T
16Oldham AthleticOldham Athletic18585323H T H T B
17Accrington StanleyAccrington Stanley18567-121H H T H T
18BarrowBarrow18558-520H H B B H
19Crawley TownCrawley Town18459-817T T H H B
20Shrewsbury TownShrewsbury Town18459-1317H B T B H
21Bristol RoversBristol Rovers185211-1617B B B B B
22Cheltenham TownCheltenham Town185211-1817T B B T B
23Harrogate TownHarrogate Town184410-1116B B H B H
24Newport CountyNewport County183312-1512T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow