Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Connor Mahoney 3 | |
![]() Connor O'Riordan 37 | |
![]() (Pen) Tom Lowery 50 | |
![]() Michael Jordan Williams 57 | |
![]() Tyler Smith (Thay: Ben Whitfield) 63 | |
![]() Emile Acquah (Thay: Aaron Pressley) 63 | |
![]() Kian Spence (Thay: Connor Mahoney) 73 | |
![]() Sam Foley (Thay: Theo Vassell) 73 | |
![]() Elliot Newby 81 | |
![]() Calum Agius (Thay: Max Sanders) 81 | |
![]() Fin Roberts (Thay: Adrien Thibaut) 81 | |
![]() David Worrall (Thay: Elliot Newby) 81 | |
![]() Matus Holicek (Kiến tạo: Calum Agius) 85 | |
![]() Luca Jack Moore (Thay: Matus Holicek) 90 |
Thống kê trận đấu Crewe Alexandra vs Barrow


Diễn biến Crewe Alexandra vs Barrow
Matus Holicek rời sân và được thay thế bởi Luca Jack Moore.
Calum Agius đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matus Holicek đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Elliot Newby.
Elliot Newby rời sân và được thay thế bởi David Worrall.
Adrien Thibaut rời sân và được thay thế bởi Fin Roberts.
Max Sanders rời sân và được thay thế bởi Calum Agius.
Theo Vassell rời sân và được thay thế bởi Sam Foley.
Connor Mahoney rời sân và được thay thế bởi Kian Spence.
Aaron Pressley rời sân và được thay thế bởi Emile Acquah.
Ben Whitfield rời sân và được thay thế bởi Tyler Smith.

Thẻ vàng cho Michael Jordan Williams.

V À A A O O O - Tom Lowery từ Crewe đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Connor O'Riordan đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Connor Mahoney.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Crewe Alexandra vs Barrow
Crewe Alexandra (4-3-2-1): Filip Marschall (12), Lewis Billington (28), Connor O'Riordan (26), Jamie Knight-Lebel (3), Max Conway (25), Jack Powell (23), Max Sanders (6), Tom Lowery (30), Matús Holícek (17), Joel Tabiner (11), Adrien Thibaut (29)
Barrow (3-4-2-1): Paul Farman (1), Theo Vassell (42), Niall Canavan (6), Kyle Cameron (5), Elliot Newby (11), MJ Williams (14), Robbie Gotts (15), Ben Jackson (30), Connor Mahoney (23), Ben Whitfield (34), Aaron Pressley (33)


Thay người | |||
81’ | Max Sanders Calum Agius | 63’ | Aaron Pressley Emile Acquah |
81’ | Adrien Thibaut Finley Roberts | 63’ | Ben Whitfield Tyler Smith |
90’ | Matus Holicek Luca Moore | 73’ | Theo Vassell Sam Foley |
73’ | Connor Mahoney Kian Spence | ||
81’ | Elliot Newby David Worrall |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Booth | Wyll Stanway | ||
Conor Thomas | David Worrall | ||
Shilow Tracey | Sam Foley | ||
Lucas Sant | Kian Spence | ||
Calum Agius | Emile Acquah | ||
Finley Roberts | Tyler Smith | ||
Luca Moore |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Crewe Alexandra
Thành tích gần đây Barrow
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại