Thẻ vàng cho Mark Shelton.
![]() Anthony Hartigan 38 | |
![]() Tommi O'Reilly 55 | |
![]() Lindokuhle Ndlovu (Kiến tạo: Adam Senior) 57 | |
![]() Nnamdi Ofoborh (Thay: Anthony Hartigan) 60 | |
![]() (Pen) Josh March 61 | |
![]() James Golding (Thay: Matus Holicek) 68 | |
![]() Danny Collinge 70 | |
![]() (Pen) Max Sanders 72 | |
![]() Louis Moult (Thay: Lewis Billington) 75 | |
![]() Oliver Hawkins (Thay: Lindokuhle Ndlovu) 77 | |
![]() Ryan Glover 81 | |
![]() Emre Tezgel (Thay: Owen Lunt) 83 | |
![]() Ben Winterburn (Thay: Idris Kanu) 84 | |
![]() Adam Senior 86 | |
![]() Mark Shelton 87 |
Thống kê trận đấu Crewe Alexandra vs Barnet


Diễn biến Crewe Alexandra vs Barnet


Thẻ vàng cho Adam Senior.
Idris Kanu rời sân và được thay thế bởi Ben Winterburn.
Owen Lunt rời sân và được thay thế bởi Emre Tezgel.

V À A A O O O - Ryan Glover ghi bàn!
Lindokuhle Ndlovu rời sân và được thay thế bởi Oliver Hawkins.
Lewis Billington rời sân và được thay thế bởi Louis Moult.

ANH ẤY BỎ LỠ - Max Sanders thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn!

Thẻ vàng cho Danny Collinge.
Matus Holicek rời sân và được thay thế bởi James Golding.

ANH ẤY ĐÃ BỎ LỠ - Josh March thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn!
Anthony Hartigan rời sân và được thay thế bởi Nnamdi Ofoborh.
Adam Senior đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lindokuhle Ndlovu đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tommi O'Reilly đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Anthony Hartigan.
Callum Stead (Barnet) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Max Sanders (Crewe Alexandra) phạm lỗi.
Lỗi của Anthony Hartigan (Barnet).
Đội hình xuất phát Crewe Alexandra vs Barnet
Crewe Alexandra (4-2-3-1): Tom Booth (1), Lewis Billington (2), James Connolly (18), Mickey Demetriou (5), Reece Hutchinson (3), Max Sanders (6), Owen Alan Lunt (19), Tommi O'Reilly (26), Matús Holícek (17), Calum Agius (20), Josh March (24)
Barnet (3-4-2-1): Cieran Slicker (29), Adam Senior (5), Nikola Tavares (25), Daniele Collinge (4), Kane Smith (23), Anthony Hartigan (18), Mark Shelton (19), Idris Kanu (11), Ryan Glover (15), Callum Stead (10), Lindokuhle Ndlovu (9)


Thay người | |||
68’ | Matus Holicek James Golding | 60’ | Anthony Hartigan Nathan Ofoborh |
75’ | Lewis Billington Louis Moult | 77’ | Lindokuhle Ndlovu Oliver Hawkins |
83’ | Owen Lunt Emre Tezgel | 84’ | Idris Kanu Ben Winterburn |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Waller | Owen Evans | ||
Jay Mingi | Ryan Galvin | ||
Charlie Finney | Oliver Hawkins | ||
Dion Rankine | Ronnie Stutter | ||
James Golding | Ben Winterburn | ||
Louis Moult | Nathan Ofoborh | ||
Emre Tezgel | Dennis Adeniran |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Crewe Alexandra
Thành tích gần đây Barnet
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 7 | 18 | T B T T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | T B H T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 3 | 16 | B T T T H |
4 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 15 | H T T T H |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | T T H B T |
6 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | B T H B H |
7 | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | T H T H B | |
8 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | T T B B H |
9 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | H T T T T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 12 | H T B B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | B H T B H |
12 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | B T H T T |
13 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | H T B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H H B T T |
15 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | B T T H B |
16 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 9 | T H T B B |
17 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | H T B B B |
18 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | H B H T T |
19 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | B B H H B |
20 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -3 | 6 | B H H B T |
21 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -5 | 6 | B T B B B |
22 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B B B B B |
23 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | B B H T B |
24 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -11 | 4 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại