Thứ Bảy, 13/09/2025
Anthony Hartigan
38
Tommi O'Reilly
55
Lindokuhle Ndlovu (Kiến tạo: Adam Senior)
57
Nnamdi Ofoborh (Thay: Anthony Hartigan)
60
(Pen) Josh March
61
James Golding (Thay: Matus Holicek)
68
Danny Collinge
70
(Pen) Max Sanders
72
Louis Moult (Thay: Lewis Billington)
75
Oliver Hawkins (Thay: Lindokuhle Ndlovu)
77
Ryan Glover
81
Emre Tezgel (Thay: Owen Lunt)
83
Ben Winterburn (Thay: Idris Kanu)
84
Adam Senior
86
Mark Shelton
87

Thống kê trận đấu Crewe Alexandra vs Barnet

số liệu thống kê
Crewe Alexandra
Crewe Alexandra
Barnet
Barnet
52 Kiểm soát bóng 48
10 Phạm lỗi 16
32 Ném biên 35
2 Việt vị 2
3 Chuyền dài 6
3 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Crewe Alexandra vs Barnet

Tất cả (62)
87' Thẻ vàng cho Mark Shelton.

Thẻ vàng cho Mark Shelton.

86' Thẻ vàng cho Adam Senior.

Thẻ vàng cho Adam Senior.

84'

Idris Kanu rời sân và được thay thế bởi Ben Winterburn.

83'

Owen Lunt rời sân và được thay thế bởi Emre Tezgel.

81' V À A A O O O - Ryan Glover ghi bàn!

V À A A O O O - Ryan Glover ghi bàn!

77'

Lindokuhle Ndlovu rời sân và được thay thế bởi Oliver Hawkins.

75'

Lewis Billington rời sân và được thay thế bởi Louis Moult.

72' ANH ẤY BỎ LỠ - Max Sanders thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Max Sanders thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn!

70' Thẻ vàng cho Danny Collinge.

Thẻ vàng cho Danny Collinge.

68'

Matus Holicek rời sân và được thay thế bởi James Golding.

61' ANH ẤY ĐÃ BỎ LỠ - Josh March thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn!

ANH ẤY ĐÃ BỎ LỠ - Josh March thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn!

60'

Anthony Hartigan rời sân và được thay thế bởi Nnamdi Ofoborh.

57'

Adam Senior đã kiến tạo cho bàn thắng.

57' V À A A O O O - Lindokuhle Ndlovu đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lindokuhle Ndlovu đã ghi bàn!

55' V À A A O O O - Tommi O'Reilly đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tommi O'Reilly đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38' Thẻ vàng cho Anthony Hartigan.

Thẻ vàng cho Anthony Hartigan.

38'

Callum Stead (Barnet) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.

38'

Max Sanders (Crewe Alexandra) phạm lỗi.

38'

Lỗi của Anthony Hartigan (Barnet).

Đội hình xuất phát Crewe Alexandra vs Barnet

Crewe Alexandra (4-2-3-1): Tom Booth (1), Lewis Billington (2), James Connolly (18), Mickey Demetriou (5), Reece Hutchinson (3), Max Sanders (6), Owen Alan Lunt (19), Tommi O'Reilly (26), Matús Holícek (17), Calum Agius (20), Josh March (24)

Barnet (3-4-2-1): Cieran Slicker (29), Adam Senior (5), Nikola Tavares (25), Daniele Collinge (4), Kane Smith (23), Anthony Hartigan (18), Mark Shelton (19), Idris Kanu (11), Ryan Glover (15), Callum Stead (10), Lindokuhle Ndlovu (9)

Crewe Alexandra
Crewe Alexandra
4-2-3-1
1
Tom Booth
2
Lewis Billington
18
James Connolly
5
Mickey Demetriou
3
Reece Hutchinson
6
Max Sanders
19
Owen Alan Lunt
26
Tommi O'Reilly
17
Matús Holícek
20
Calum Agius
24
Josh March
9
Lindokuhle Ndlovu
10
Callum Stead
15
Ryan Glover
11
Idris Kanu
19
Mark Shelton
18
Anthony Hartigan
23
Kane Smith
4
Daniele Collinge
25
Nikola Tavares
5
Adam Senior
29
Cieran Slicker
Barnet
Barnet
3-4-2-1
Thay người
68’
Matus Holicek
James Golding
60’
Anthony Hartigan
Nathan Ofoborh
75’
Lewis Billington
Louis Moult
77’
Lindokuhle Ndlovu
Oliver Hawkins
83’
Owen Lunt
Emre Tezgel
84’
Idris Kanu
Ben Winterburn
Cầu thủ dự bị
Sam Waller
Owen Evans
Jay Mingi
Ryan Galvin
Charlie Finney
Oliver Hawkins
Dion Rankine
Ronnie Stutter
James Golding
Ben Winterburn
Louis Moult
Nathan Ofoborh
Emre Tezgel
Dennis Adeniran

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Crewe Alexandra

Hạng 4 Anh
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025
Hạng 4 Anh
Giao hữu
26/07 - 2025

Thành tích gần đây Barnet

Hạng 4 Anh
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025
H1: 1-2
09/08 - 2025
H1: 1-0
02/08 - 2025
Carabao Cup
30/07 - 2025
H1: 0-2 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Giao hữu
23/07 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Swindon TownSwindon Town8602718T B T T T
2Salford CitySalford City8512416T B H T T
3WalsallWalsall8512316B T T T H
4GillinghamGillingham7430615H T T T H
5Grimsby TownGrimsby Town8431515T T H B T
6ChesterfieldChesterfield8422214B T H B H
7BromleyBromley8341413T H T H B
8Crewe AlexandraCrewe Alexandra8413313T T B B H
9Bristol RoversBristol Rovers8413013H T T T T
10MK DonsMK Dons8332612H T B B H
11Fleetwood TownFleetwood Town8332012B H T B H
12Notts CountyNotts County7322311B T H T T
13Cambridge UnitedCambridge United8323111H T B T B
14Oldham AthleticOldham Athletic8242010H H B T T
15BarnetBarnet8314-310B T T H B
16Tranmere RoversTranmere Rovers723239T H T B B
17Harrogate TownHarrogate Town8224-48H T B B B
18Crawley TownCrawley Town8224-48H B H T T
19Colchester UnitedColchester United8143-27B B H H B
20Accrington StanleyAccrington Stanley7133-36B H H B T
21BarrowBarrow8206-56B T B B B
22Newport CountyNewport County8125-55B B B B B
23Shrewsbury TownShrewsbury Town8125-105B B H T B
24Cheltenham TownCheltenham Town8116-114B B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow