Thứ Bảy, 24/05/2025

Trực tiếp kết quả Crewe Alexandra vs Accrington Stanley hôm nay 25-01-2025

Giải Hạng 4 Anh - Th 7, 25/1

Kết thúc

Crewe Alexandra

Crewe Alexandra

0 : 1

Accrington Stanley

Accrington Stanley

Hiệp một: 0-1
T7, 22:00 25/01/2025
Khác - Hạng 4 Anh
Mornflake Stadium
 
Shaun Whalley
16
Ryan Cooney
31
Jamie Knight-Lebel
32
Jake Batty
48
Shilow Tracey (Thay: Jack Powell)
54
Joel Tabiner (Thay: Max Sanders)
54
Shaun Whalley
58
Seamus Conneely (Thay: Jake Batty)
62
Connor O'Riordan (Thay: Max Conway)
71
Kane Hemmings (Thay: Ryan Cooney)
71
Ashley Hunter
77
Tyler Walton (Thay: Kelsey Mooney)
81
Alex Henderson (Thay: Ashley Hunter)
81
Omar Bogle
83
Seamus Conneely
90+3'

Thống kê trận đấu Crewe Alexandra vs Accrington Stanley

số liệu thống kê
Crewe Alexandra
Crewe Alexandra
Accrington Stanley
Accrington Stanley
60 Kiểm soát bóng 40
16 Phạm lỗi 21
23 Ném biên 19
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Crewe Alexandra vs Accrington Stanley

Tất cả (19)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Seamus Conneely.

Thẻ vàng cho Seamus Conneely.

83' Thẻ vàng cho Omar Bogle.

Thẻ vàng cho Omar Bogle.

81'

Ashley Hunter rời sân và được thay thế bởi Alex Henderson.

81'

Kelsey Mooney rời sân và được thay thế bởi Tyler Walton.

77' Thẻ vàng cho Ashley Hunter.

Thẻ vàng cho Ashley Hunter.

71'

Ryan Cooney rời sân và được thay thế bởi Kane Hemmings.

71'

Max Conway rời sân và được thay thế bởi Connor O'Riordan.

62'

Jake Batty rời sân và được thay thế bởi Seamus Conneely.

58' Thẻ vàng cho Shaun Whalley.

Thẻ vàng cho Shaun Whalley.

54'

Max Sanders rời sân và được thay thế bởi Joel Tabiner.

54'

Jack Powell rời sân và được thay thế bởi Shilow Tracey.

48' Thẻ vàng cho Jake Batty.

Thẻ vàng cho Jake Batty.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

32' Thẻ vàng cho Jamie Knight-Lebel.

Thẻ vàng cho Jamie Knight-Lebel.

31' Thẻ vàng cho Ryan Cooney.

Thẻ vàng cho Ryan Cooney.

16' V À A A O O O - Shaun Whalley ghi bàn!

V À A A O O O - Shaun Whalley ghi bàn!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Crewe Alexandra vs Accrington Stanley

Crewe Alexandra (5-3-2): Filip Marschall (12), Ryan Cooney (2), Jamie Knight-Lebel (3), Mickey Demetriou (5), Zac Williams (4), Max Conway (25), Matús Holícek (17), Max Sanders (6), Jack Powell (23), Omar Bogle (9), Chris Long (7)

Accrington Stanley (3-4-1-2): Billy Crellin (13), Sonny Aljofree (24), Farrend Rawson (5), Ben Ward (14), Donald Love (2), Jake Batty (16), Liam Coyle (6), Ben Woods (8), Ashley Hunter (45), Kelsey Mooney (9), Shaun Whalley (7)

Crewe Alexandra
Crewe Alexandra
5-3-2
12
Filip Marschall
2
Ryan Cooney
3
Jamie Knight-Lebel
5
Mickey Demetriou
4
Zac Williams
25
Max Conway
17
Matús Holícek
6
Max Sanders
23
Jack Powell
9
Omar Bogle
7
Chris Long
7
Shaun Whalley
9
Kelsey Mooney
45
Ashley Hunter
8
Ben Woods
6
Liam Coyle
16
Jake Batty
2
Donald Love
14
Ben Ward
5
Farrend Rawson
24
Sonny Aljofree
13
Billy Crellin
Accrington Stanley
Accrington Stanley
3-4-1-2
Thay người
54’
Jack Powell
Shilow Tracey
62’
Jake Batty
Seamus Conneely
54’
Max Sanders
Joel Tabiner
81’
Ashley Hunter
Alex Henderson
71’
Ryan Cooney
Kane Hemmings
81’
Kelsey Mooney
Tyler Walton
71’
Max Conway
Connor O'Riordan
Cầu thủ dự bị
Tom Booth
Michael Kelly
Shilow Tracey
Alex Henderson
Joel Tabiner
Charlie Brown
Kane Hemmings
Dan Martin
Owen Alan Lunt
Tyler Walton
Charlie Finney
Seamus Conneely
Connor O'Riordan
Connor O'Brien

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh

Thành tích gần đây Crewe Alexandra

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
11/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Accrington Stanley

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers462412102384H T T T T
2Port ValePort Vale462214101980T B H T B
3Bradford CityBradford City462212121978B H H B T
4WalsallWalsall462114112177B H H B T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon462013132173H H B B T
6Notts CountyNotts County462012141972B H B T B
7ChesterfieldChesterfield461913141970T H H T T
8Salford CitySalford City461815131069H B T T H
9Grimsby TownGrimsby Town4620818-668H B H H B
10Colchester UnitedColchester United46161911567T H B B H
11BromleyBromley46171514566B T T H T
12Swindon TownSwindon Town46151714862T T B H H
13Crewe AlexandraCrewe Alexandra46151714162B H B B B
14Fleetwood TownFleetwood Town46151516060B H B T B
15Cheltenham TownCheltenham Town46161218-1060T H T T B
16BarrowBarrow46151417259T H H H H
17GillinghamGillingham46141616-558T H T H T
18Harrogate TownHarrogate Town46141121-1853H H T B T
19MK DonsMK Dons46141022-1452B H T H H
20Tranmere RoversTranmere Rovers46121519-2051H B H T T
21Accrington StanleyAccrington Stanley46121420-1650H T H T B
22Newport CountyNewport County46131023-2449B H H B B
23Carlisle UnitedCarlisle United46101224-2742T T H B H
24MorecambeMorecambe4610630-3236B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow