Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Shaun Whalley 16 | |
![]() Ryan Cooney 31 | |
![]() Jamie Knight-Lebel 32 | |
![]() Jake Batty 48 | |
![]() Shilow Tracey (Thay: Jack Powell) 54 | |
![]() Joel Tabiner (Thay: Max Sanders) 54 | |
![]() Shaun Whalley 58 | |
![]() Seamus Conneely (Thay: Jake Batty) 62 | |
![]() Connor O'Riordan (Thay: Max Conway) 71 | |
![]() Kane Hemmings (Thay: Ryan Cooney) 71 | |
![]() Ashley Hunter 77 | |
![]() Tyler Walton (Thay: Kelsey Mooney) 81 | |
![]() Alex Henderson (Thay: Ashley Hunter) 81 | |
![]() Omar Bogle 83 | |
![]() Seamus Conneely 90+3' |
Thống kê trận đấu Crewe Alexandra vs Accrington Stanley


Diễn biến Crewe Alexandra vs Accrington Stanley

Thẻ vàng cho Seamus Conneely.

Thẻ vàng cho Omar Bogle.
Ashley Hunter rời sân và được thay thế bởi Alex Henderson.
Kelsey Mooney rời sân và được thay thế bởi Tyler Walton.

Thẻ vàng cho Ashley Hunter.
Ryan Cooney rời sân và được thay thế bởi Kane Hemmings.
Max Conway rời sân và được thay thế bởi Connor O'Riordan.
Jake Batty rời sân và được thay thế bởi Seamus Conneely.

Thẻ vàng cho Shaun Whalley.
Max Sanders rời sân và được thay thế bởi Joel Tabiner.
Jack Powell rời sân và được thay thế bởi Shilow Tracey.

Thẻ vàng cho Jake Batty.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jamie Knight-Lebel.

Thẻ vàng cho Ryan Cooney.

V À A A O O O - Shaun Whalley ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Crewe Alexandra vs Accrington Stanley
Crewe Alexandra (5-3-2): Filip Marschall (12), Ryan Cooney (2), Jamie Knight-Lebel (3), Mickey Demetriou (5), Zac Williams (4), Max Conway (25), Matús Holícek (17), Max Sanders (6), Jack Powell (23), Omar Bogle (9), Chris Long (7)
Accrington Stanley (3-4-1-2): Billy Crellin (13), Sonny Aljofree (24), Farrend Rawson (5), Ben Ward (14), Donald Love (2), Jake Batty (16), Liam Coyle (6), Ben Woods (8), Ashley Hunter (45), Kelsey Mooney (9), Shaun Whalley (7)


Thay người | |||
54’ | Jack Powell Shilow Tracey | 62’ | Jake Batty Seamus Conneely |
54’ | Max Sanders Joel Tabiner | 81’ | Ashley Hunter Alex Henderson |
71’ | Ryan Cooney Kane Hemmings | 81’ | Kelsey Mooney Tyler Walton |
71’ | Max Conway Connor O'Riordan |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Booth | Michael Kelly | ||
Shilow Tracey | Alex Henderson | ||
Joel Tabiner | Charlie Brown | ||
Kane Hemmings | Dan Martin | ||
Owen Alan Lunt | Tyler Walton | ||
Charlie Finney | Seamus Conneely | ||
Connor O'Riordan | Connor O'Brien |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Crewe Alexandra
Thành tích gần đây Accrington Stanley
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại