Thứ Sáu, 23/05/2025
Leo Pereira
45
Serginho
57
Chay Oliveira (Thay: Lucas Falcao)
70
Mike (Thay: Leo Pereira)
70
Facundo Labandeira (Thay: Kleiton)
70
Gustavo Henrique (Thay: Fabio Alemao)
73
Anselmo
76
Willian (Thay: Julio Furch)
78
Patrick (Thay: Sergio Ricardo Dos Santos Junior)
78
Miguel Terceros (Thay: Guilherme)
78
Pedro Gabriel (Thay: Romulo Otero)
82
Willian Formiga (Thay: Ryan)
83
Tomas Rincon (Thay: Diego Pituca)
90

Thống kê trận đấu CRB vs Santos FC

số liệu thống kê
CRB
CRB
Santos FC
Santos FC
48 Kiểm soát bóng 52
21 Phạm lỗi 9
10 Ném biên 31
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát CRB vs Santos FC

CRB (4-2-3-1): Matheus Albino (12), Hereda (32), Saimon (4), Fabio Alemao (3), Ryan (66), Joao Pedro (33), Lucas Falcao (98), Gege (8), Kleiton (75), Leo Pereira (38), Anselmo Ramon (9)

Santos FC (4-1-4-1): Gabriel Brazao (77), Joao Pedro Chermont (44), Jair Cunha (32), Gil (4), Gonzalo Escobar (31), Joao Schmidt (5), Romulo Otero (22), Sergio Ricardo Dos Santos Junior (37), Diego Pituca (21), Guilherme (11), Julio Furch (9)

CRB
CRB
4-2-3-1
12
Matheus Albino
32
Hereda
4
Saimon
3
Fabio Alemao
66
Ryan
33
Joao Pedro
98
Lucas Falcao
8
Gege
75
Kleiton
38
Leo Pereira
9
Anselmo Ramon
9
Julio Furch
11
Guilherme
21
Diego Pituca
37
Sergio Ricardo Dos Santos Junior
22
Romulo Otero
5
Joao Schmidt
31
Gonzalo Escobar
4
Gil
32
Jair Cunha
44
Joao Pedro Chermont
77
Gabriel Brazao
Santos FC
Santos FC
4-1-4-1
Thay người
70’
Leo Pereira
Mike
78’
Guilherme
Miguelito
70’
Lucas Falcao
Chay Oliveira
78’
Sergio Ricardo Dos Santos Junior
Patrick
70’
Kleiton
Facundo Labandeira
78’
Julio Furch
Willian
73’
Fabio Alemao
Gustavo Henrique
82’
Romulo Otero
Pedro Gabriel
83’
Ryan
Willian Formiga
90’
Diego Pituca
Tomás Rincón
Cầu thủ dự bị
Vitor
Diogenes
Matheus Ribeiro
Gustavo Sonego Jundi
Caio Cesar
Alex
Mike
Joao Basso
Jorge
Rodrigo Ferreira
Willian Formiga
Souza
Chay Oliveira
Miguelito
Romulo
Patrick
Gustavo Henrique
Tomás Rincón
Facundo Labandeira
Sandry
Darlisson
Pedro Gabriel
Joao Neto
Willian

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Brazil
29/07 - 2024
H1: 0-0
18/11 - 2024
H1: 0-1
Cúp quốc gia Brazil
02/05 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây CRB

Hạng 2 Brazil
19/05 - 2025
H1: 0-0
13/05 - 2025
H1: 1-0
07/05 - 2025
H1: 1-1
Cúp quốc gia Brazil
02/05 - 2025
H1: 1-0
Hạng 2 Brazil
28/04 - 2025
H1: 1-1
21/04 - 2025
18/04 - 2025
14/04 - 2025
06/04 - 2025
25/11 - 2024

Thành tích gần đây Santos FC

VĐQG Brazil
19/05 - 2025
13/05 - 2025
H1: 0-0
05/05 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
02/05 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Brazil
28/04 - 2025
21/04 - 2025
17/04 - 2025
14/04 - 2025
07/04 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GoiasGoias8521417B T T T H
2Vila NovaVila Nova8512316T T T B T
3RemoRemo8440616T H T T H
4CRBCRB8431215B H H H T
5Operario FerroviarioOperario Ferroviario8413213H B T T T
6Chapecoense AFChapecoense AF8413213T B T H T
7CoritibaCoritiba8413213B T B B T
8Avai FCAvai FC8341513T T B H H
9NovorizontinoNovorizontino8341313H T B H T
10CuiabaCuiaba8332112H T H B B
11FerroviariaFerroviaria8251211H B T H H
12Atletico GOAtletico GO8251111H H T H H
13Athletico ParanaenseAthletico Paranaense8314-210T B B H B
14America MGAmerica MG8314-310T B B H B
15Athletic ClubAthletic Club8206-76B T B T B
16CriciumaCriciuma813406H H B H B
17Volta RedondaVolta Redonda8134-36H B T H H
18Botafogo SPBotafogo SP8125-75B B T B B
19PaysanduPaysandu8044-54H H B H H
20Amazonas FCAmazonas FC8044-64B H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow